9.4. Reading - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
1. Match the pictures with the good deeds given. 2. Match the activities (A-D) given with the paragraphs (1-4). 3. Read the article again. Choose the sentences (A-E) that best fits each gap (1-4). There is one extra sentence.
Bài 1
1. Match the pictures with the good deeds given.
(Hãy nối những bức tranh với những việc làm tốt đã cho.)
1 Donate books for libraries
2 Volunteer in your community
3 Foster animals
4 Help your neighbours
5 Be a volunteer babysitter
6 Cook for someone who is sick
7 Send 'thank-you' cards
8 Pay a visit to a nursing home
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
1 Donate books for libraries
(Tặng sách cho thư viện)
2 Volunteer in your community
(Tình nguyện viên trong cộng đồng của bạn)
3 Foster animals
(Cứu hộ động vật)
4 Help your neighbours
(Giúp đỡ hàng xóm của bạn)
5 Be a volunteer babysitter
(Là người giữ trẻ tình nguyện)
6 Cook for someone who is sick
(Nấu ăn cho người ốm)
7 Send 'thank-you' cards
(Gửi thiệp cảm ơn)
8 Pay a visit to a nursing home
(Đến thăm viện dưỡng lão)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Match the activities (A-D) given with the paragraphs (1-4).
(Nối các hoạt động (A-D) với các đoạn văn (1-4).)
A Write a 'thank-you' diary
B Buy a homeless person a warm meal
C Contribute used books to a library
D Leave an 'I love you' note for your beloved ones
Paragraph 1 _____________
People accumulate so many books on their shelves that they either never get around to reading them or only open them once before closing them. Donations sustain libraries. You may significantly reduce the cost of books for libraries by donating your books. They might also sell your books to raise money for equipment expenses like computers and printers. 1 _______
Paragraph 2 _____________
Even though families are housed together, they seldom ever interact. People frequently use their phones or laptops while sitting in front of them, hooked on technology. 2 _______. You can write a handwritten card expressing your affection for each person of the household. To make them feel special, you can tuck the message beneath their door to the office or bedroom. You can hide the note in a lunch bag before someone leaves for work or school.
Paragraph 3 _____________
Homeless people are often outside of coffee shops or convenience stores. The next time you pass a homeless person, you can take the time to buy some hot food for them. To make sure you order exactly what they want, ask them if they have any requests. 3 _______
Paragraph 4 _____________
It can be challenging to find time to write in your gratitude journal at first because it feels like another item on your never-ending to-do list, but once you get into the routine, it comes naturally. Making gratitude writing a habit is the simplest approach to keep it up. 4 _______. By doing this, you will automatically have a time set out for writing. You can change your perspective and approach it as something you want to accomplish rather than a chore.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
A Write a 'thank-you' diary
(Viết nhật ký 'cảm ơn')
B Buy a homeless person a warm meal
(Mua cho người vô gia cư một bữa ăn ấm cúng)
C Contribute used books to a library
(Đóng góp sách cũ cho thư viện)
D Leave an 'I love you' note for your beloved ones
(Để lại lời nhắn “Tôi yêu bạn' cho những người thân yêu của bạn)
Lời giải chi tiết:
Bài hoàn chỉnh
Paragraph 1 Contribute used books to a library
(Đoạn 1 Đóng góp sách cũ cho thư viện)
People accumulate so many books on their shelves that they either never get around to reading them or only open them once before closing them. Donations sustain libraries. You may significantly reduce the cost of books for libraries by donating your books. They might also sell your books to raise money for equipment expenses like computers and printers. 1 _______
(Mọi người tích lũy rất nhiều sách trên kệ của họ đến nỗi họ không bao giờ đọc chúng hoặc chỉ mở chúng một lần trước khi đóng chúng lại. Đóng góp duy trì các thư viện. Bạn có thể giảm đáng kể chi phí mua sách cho thư viện bằng cách tặng sách của mình. Họ cũng có thể bán sách của bạn để quyên tiền chi trả cho thiết bị như máy tính và máy in. 1 _______)
Paragraph 2 Leave an 'I love you' note for your beloved ones
(Đoạn 2 Để lại lời nhắn Tôi yêu bạn' cho những người thân yêu của bạn)
Even though families are housed together, they seldom ever interact. People frequently use their phones or laptops while sitting in front of them, hooked on technology. 2 _______. You can write a handwritten card expressing your affection for each person of the household. To make them feel special, you can tuck the message beneath their door to the office or bedroom. You can hide the note in a lunch bag before someone leaves for work or school.
(Mặc dù các gia đình ở cùng nhau nhưng họ hiếm khi tương tác với nhau. Mọi người thường xuyên sử dụng điện thoại hoặc máy tính xách tay khi ngồi trước mặt và say mê công nghệ. 2 _______. Bạn có thể viết một tấm thiệp viết tay bày tỏ tình cảm của mình với từng người trong gia đình. Để khiến họ cảm thấy đặc biệt, bạn có thể giấu thông điệp bên dưới cửa phòng làm việc hoặc phòng ngủ của họ. Bạn có thể giấu ghi chú trong túi đồ ăn trưa trước khi ai đó đi làm hoặc đi học.)
Paragraph 3 Buy a homeless person a warm meal
(Đoạn 3 Mua cho người vô gia cư một bữa ăn ấm áp)
Homeless people are often outside of coffee shops or convenience stores. The next time you pass a homeless person, you can take the time to buy some hot food for them. To make sure you order exactly what they want, ask them if they have any requests. 3 _______
(Những người vô gia cư thường ở bên ngoài quán cà phê hoặc cửa hàng tiện lợi. Lần tới khi bạn đi ngang qua một người vô gia cư, bạn có thể dành thời gian để mua một ít đồ ăn nóng cho họ. Để đảm bảo bạn đặt hàng chính xác những gì họ muốn, hãy hỏi xem họ có yêu cầu gì không. 3 _______)
Paragraph 4 Write a 'thank-you' diary
(Đoạn 4 Viết nhật ký ‘cảm ơn’)
It can be challenging to find time to write in your gratitude journal at first because it feels like another item on your never-ending to-do list, but once you get into the routine, it comes naturally. Making gratitude writing a habit is the simplest approach to keep it up. 4 _______. By doing this, you will automatically have a time set out for writing. You can change your perspective and approach it as something you want to accomplish rather than a chore.
(Ban đầu, việc tìm thời gian để viết nhật ký biết ơn có thể khó khăn vì nó giống như một mục khác trong danh sách việc cần làm không bao giờ kết thúc của bạn, nhưng một khi bạn đã thành thói quen, điều đó sẽ đến một cách tự nhiên. Biến việc viết lời biết ơn thành thói quen là cách tiếp cận đơn giản nhất để duy trì thói quen đó. 4 _______. Bằng cách này, bạn sẽ tự động đặt ra thời gian cho việc viết. Bạn có thể thay đổi quan điểm của mình và tiếp cận nó như một việc bạn muốn hoàn thành hơn là một công việc vặt.)
Bài 3
3. Read the article again. Choose the sentences (A-E) that best fits each gap (1-4). There is one extra sentence.
(Đọc lại bài viết. Chọn những câu (A-E) phù hợp nhất với mỗi chỗ trống (1-4). Có một câu thừa.)
A Consider it as an established routine like drinking coffee in the morning or reading before bed.
B It is a global movement of people who are dedicated to doing good deeds.
C They occasionally have animals that might use some milk or water as well.
D Since it is free to attend, this good deed benefits people from all walks of life.
E They should be with those that are closest to them instead.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các câu A – E
A Consider it as an established routine like drinking coffee in the morning or reading before bed.
(Hãy coi nó như một thói quen đã được thiết lập như uống cà phê vào buổi sáng hoặc đọc sách trước khi đi ngủ.)
B It is a global movement of people who are dedicated to doing good deeds.
(Đó là một phong trào toàn cầu của những người tận tâm làm việc tốt.)
C They occasionally have animals that might use some milk or water as well.
(Họ thỉnh thoảng có những động vật có thể sử dụng một ít sữa hoặc nước.)
D Since it is free to attend, this good deed benefits people from all walks of life.
(Vì được tham dự miễn phí nên hành động tốt này mang lại lợi ích cho mọi người thuộc mọi tầng lớp xã hội.)
E They should be with those that are closest to them instead.
(Thay vào đó, họ nên ở bên những người thân thiết nhất với họ.)
Lời giải chi tiết:
Bài hoàn chỉnh
Paragraph 1 Contribute used books to a library
(Đoạn 1 Đóng góp sách cũ cho thư viện)
People accumulate so many books on their shelves that they either never get around to reading them or only open them once before closing them. Donations sustain libraries. You may significantly reduce the cost of books for libraries by donating your books. They might also sell your books to raise money for equipment expenses like computers and printers. 1 Since it is free to attend, this good deed benefits people from all walks of life.
(Mọi người tích lũy rất nhiều sách trên kệ của họ đến nỗi họ không bao giờ đọc chúng hoặc chỉ mở chúng một lần trước khi đóng chúng lại. Đóng góp duy trì các thư viện. Bạn có thể giảm đáng kể chi phí mua sách cho thư viện bằng cách tặng sách của mình. Họ cũng có thể bán sách của bạn để quyên tiền chi trả cho thiết bị như máy tính và máy in. Vì được tham dự miễn phí nên hành động tốt này mang lại lợi ích cho mọi người thuộc mọi tầng lớp xã hội.)
Paragraph 2 Leave an 'I love you' note for your beloved ones
(Đoạn 2 Để lại lời nhắn Tôi yêu bạn' cho những người thân yêu của bạn)
Even though families are housed together, they seldom ever interact. People frequently use their phones or laptops while sitting in front of them, hooked on technology. 2 They should be with those that are closest to them instead. You can write a handwritten card expressing your affection for each person of the household. To make them feel special, you can tuck the message beneath their door to the office or bedroom. You can hide the note in a lunch bag before someone leaves for work or school.
(Mặc dù các gia đình ở cùng nhau nhưng họ hiếm khi tương tác với nhau. Mọi người thường xuyên sử dụng điện thoại hoặc máy tính xách tay khi ngồi trước mặt và say mê công nghệ. Thay vào đó, họ nên ở bên những người thân thiết nhất với họ. Bạn có thể viết một tấm thiệp viết tay bày tỏ tình cảm của mình với từng người trong gia đình. Để khiến họ cảm thấy đặc biệt, bạn có thể giấu thông điệp bên dưới cửa phòng làm việc hoặc phòng ngủ của họ. Bạn có thể giấu ghi chú trong túi đồ ăn trưa trước khi ai đó đi làm hoặc đi học.)
Paragraph 3 Buy a homeless person a warm meal
(Đoạn 3 Mua cho người vô gia cư một bữa ăn ấm áp)
Homeless people are often outside of coffee shops or convenience stores. The next time you pass a homeless person, you can take the time to buy some hot food for them. To make sure you order exactly what they want, ask them if they have any requests. 3 It is a global movement of people who are dedicated to doing good deeds.
(Những người vô gia cư thường ở bên ngoài quán cà phê hoặc cửa hàng tiện lợi. Lần tới khi bạn đi ngang qua một người vô gia cư, bạn có thể dành thời gian để mua một ít đồ ăn nóng cho họ. Để đảm bảo bạn đặt hàng chính xác những gì họ muốn, hãy hỏi xem họ có yêu cầu gì không. Đó là một phong trào toàn cầu của những người tận tâm làm việc tốt)
Paragraph 4 Write a 'thank-you' diary
(Đoạn 4 Viết nhật ký ‘cảm ơn’)
It can be challenging to find time to write in your gratitude journal at first because it feels like another item on your never-ending to-do list, but once you get into the routine, it comes naturally. Making gratitude writing a habit is the simplest approach to keep it up. 4 Consider it as an established routine like drinking coffee in the morning or reading before bed. By doing this, you will automatically have a time set out for writing. You can change your perspective and approach it as something you want to accomplish rather than a chore.
(Ban đầu, việc tìm thời gian để viết nhật ký biết ơn có thể khó khăn vì nó giống như một mục khác trong danh sách việc cần làm không bao giờ kết thúc của bạn, nhưng một khi bạn đã thành thói quen, điều đó sẽ đến một cách tự nhiên. Biến việc viết lời biết ơn thành thói quen là cách tiếp cận đơn giản nhất để duy trì thói quen đó. Hãy coi nó như một thói quen đã được thiết lập như uống cà phê vào buổi sáng hoặc đọc sách trước khi đi ngủ .Bằng cách này, bạn sẽ tự động đặt ra thời gian cho việc viết. Bạn có thể thay đổi quan điểm của mình và tiếp cận nó như một việc bạn muốn hoàn thành hơn là một công việc vặt.)
Bài 4
4. Read the article again. Choose the correct option.
(Đọc lại bài viết. Chọn phương án đúng.)
1 Why should you donate books to a library?
A Because they can be sold for other needed items.
B Because they can be used for many other purposes.
C Because they are lent to you by someone else.
2 What does the word 'sustain' in paragraph 1 mean?
A to discontinue something in place
B to keep something alive or used for a long time
C to give someone or something an easy time
3 What does the word 'hooked' in paragraph 2 mean?
A being addicted to something
B doing something for a long time
C enjoying something so much that you can't stop
4 Where should you leave your messages to your family members?
A around the house where you live
B somewhere they can be seen easily
C in the office where you work
5 What does the word 'gratitude' in paragraph 4 mean?
A being grateful
B being sorry
C being regretful
6 What is the aim of the article?
A to describe good deeds and give an update on good deeds
B to explain how good deeds can be done in everyday life
C to announce on some projects that can be carried out in the community
Lời giải chi tiết:
1. A
Why should you donate books to a library?
(Tại sao nên tặng sách cho thư viện?)
A Because they can be sold for other needed items.
(Bởi vì chúng có thể được bán để mua những mặt hàng cần thiết khác.)
B Because they can be used for many other purposes.
(Bởi vì chúng có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác.)
C Because they are lent to you by someone else.
(Bởi vì chúng được người khác cho bạn mượn.)
Thông tin: “They might also sell your books to raise money for equipment expenses like computers and printers.”
(Họ cũng có thể bán sách của bạn để quyên tiền chi trả cho thiết bị như máy tính và máy in.)
=> Chọn A
2. B
What does the word 'sustain' in paragraph 1 mean?
(Từ 'sustain' ở đoạn 1 có nghĩa là gì?)
A to discontinue something in place
(ngừng một cái gì đó tại chỗ)
B to keep something alive or used for a long time
(giữ một cái gì đó tồn tại hoặc sử dụng trong một thời gian dài)
C to give someone or something an easy time
(cho ai đó hoặc một cái gì đó một thời gian dễ dàng)
sustain (v): duy trì
=> Chọn B
3. A
What does the word 'hooked' in paragraph 2 mean?
(Từ 'hooked' ở đoạn 2 có nghĩa là gì?)
A being addicted to something
(nghiện một thứ gì đó)
B doing something for a long time
(làm việc gì đó trong thời gian dài)
C enjoying something so much that you can't stop
(tận hưởng điều gì đó nhiều đến mức bạn không thể dừng lại)
hook (v): dính vào
=> Chọn A
4. B
Where should you leave your messages to your family members?
(Bạn nên để lại lời nhắn của mình cho các thành viên trong gia đình ở đâu?)
A around the house where you live
(xung quanh ngôi nhà nơi bạn sống)
B somewhere they can be seen easily
(ở đâu đó họ có thể được nhìn thấy dễ dàng)
C in the office where you work
(tại văn phòng nơi bạn làm việc)
Thông tin: “To make them feel special, you can tuck the message beneath their door to the office or bedroom.”
(Để khiến họ cảm thấy đặc biệt, bạn có thể giấu thông điệp bên dưới cửa phòng làm việc hoặc phòng ngủ của họ.)
=> Chọn B
5. A
What does the word 'gratitude' in paragraph 4 mean?
(Từ 'gratitude' ở đoạn 4 có nghĩa là gì?)
A being grateful
(biết ơn)
B being sorry
(xin lỗi)
C being regretful
(hối hận)
gratitude = being grateful: biết ơn
=> Chọn A
6. B
What is the aim of the article?
(Mục đích của bài viết là gì?)
A to describe good deeds and give an update on good deeds
(để mô tả những việc tốt và cập nhật những việc tốt)
B to explain how good deeds can be done in everyday life
(để giải thích những việc tốt có thể được thực hiện trong cuộc sống hàng ngày như thế nào)
C to announce on some projects that can be carried out in the community
(thông báo về một số dự án có thể thực hiện tại cộng đồng)
=> Chọn B
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "9.4. Reading - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery timdapan.com"