8.9. Self-check - Unit 8.Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

1. Match the words on the left with the definitions on the right.2. Put the words into the correct column.3. Rearrange the words to make meaningful sentences.4. Choose the best option. 5. Find and correct the mistake in each sentence. 6. Complete the sentences with the words below. 7. Choose the correct answer (A, B, or C) to replace the underlined part of the sentence.8. Choose the best word to complete the passage.


Bài 1

1. Match the words on the left with the definitions on the right.

(Ghép các từ bên trái với các định nghĩa ở bên phải.)

1. environment

2. remote

3. harm

4. exotic

5. conservation

a. far away from where people live 

b. unique, unusual and exciting 

c. damage the protection of natural things from being destroyed 

d. the protection of natural things from being destroyed

e. natural features (plants, animals, weather, etc.) around a place

Lời giải chi tiết:

1. e

2. a

3. c

4. b

5. d

1. e

environment - natural features (plants, animals, weather, etc.) around a place

(môi trường - các đặc điểm tự nhiên (thực vật, động vật, thời tiết, v.v.) xung quanh một địa điểm)

2. a

remote - far away from where people live

(vùng sâu vùng xa - xa nơi mọi người sống)

3. c

harm - damage the protection of natural things from being destroyed

(tác hại - làm hỏng việc bảo vệ các vật tự nhiên khỏi bị phá hủy)

4. b

exotic - unique, unusual and exciting

(kỳ lạ - độc đáo, bất thường và thú vị)

5. d

 conservation - the protection of natural things from being destroyed

(bảo tồn - bảo vệ những thứ tự nhiên khỏi bị phá hủy)


Bài 2

2. Put the words into the correct column.

(Đặt các từ vào các cột chính xác.)

Good for the environment

Bad  for the environment

   

1. litter 

2. plant trees 

3. put rubbish in the bin 

4. buy local foods 

5. go cycling

6. drive a car

7. eat a lot of meat

8. limit energy use

9. take rubbish with you

10. use plastic bags

Lời giải chi tiết:

Good for the environment

(Tốt cho môi trường)

Bad  for the environment

(Có hại cho môi trường)

2. plant trees (trồng cây)

3. put rubbish in the bin (bỏ rác vào thùng)

4. buy local foods (mua các loại thực phẩm địa phương)

5. go cycling (đi xe đạp)

9. take rubbish with you (mang theo rác bên mình)

1. litter (rác)

6. drive a car (lái xe ô tô)

7. eat a lot of meat (ăn nhiều thịt)

8. limit energy use (Hạn chế sử dụng năng lượng)

10. use plastic bags (sử dụng túi nhựa)


Bài 3

3. Rearrange the words to make meaningful sentences. 

(Sắp xếp lại các từ để tạo ra những câu có ý nghĩa.)

1. sign / the / states / have to / put / you / rubbish / in /bin/ The / that/

2. Plastic bags / the / main cause / death / of / the / marine animals / are/ of /

3. Reusing used items / saves money / but also / conserves / the environment / not only /

4. Sa Pa / of /example / tourism development / an /is/ remote areas / in

Lời giải chi tiết:

1. The states sign that you have to put rubbish in the bin. 

(Các tiểu bang báo hiệu bạn phải bỏ rác vào thùng.)

2. Plastic bags are the main cause of the death of marine animals.

(Túi nhựa là nguyên nhân chính của cái chết của động vật biển.)

3. Reusing used items not only saves money but also conserves the environment.

(Tái sử dụng các mặt hàng đã qua sử dụng không chỉ tiết kiệm tiền mà còn bảo tồn môi trường.)

4. Sa Pa is an example of tourism development in remote areas.

(Sa Pa là một ví dụ về phát triển du lịch ở các khu vực xa xôi.)


Bài 4

4. Choose the best option. 

(Chọn phương án đúng nhất.)

1. The environmentalist told us litter/ not to litter on the street. 

2. My classmates said they would / will go on an ecotour the following week. 

3. My neighbour said he is going to / was going to use solar energy to protect the environment. 

4. Mai told me that she prefers / preferred to use environmentally-friendly products. 

5. Our teacher advised us recycled / to recycle our used items to conserve the

environment. 

6. My granddad told me when I was a child that the sun goes / went round.

Lời giải chi tiết:

1. not to litter

2. would

3. was going to

4. prefers

5.  to recycle 

6. goes

1. The environmentalist told us not to litter on the street. 

(Nhà bảo vệ môi trường nói với chúng tôi rằng không được xả rác trên đường phố.)

Giải thích: Cấu trúc câu gián tiếp với mệnh lệnh, yêu cầu: S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…

2. My classmates said they would go on an ecotour the following week. 

(Các bạn cùng lớp của tôi nói rằng họ sẽ đi du lịch sinh thái vào tuần sau.)

Giải thích: Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, động từ phải lùi một thì.

3. My neighbour said he was going to use solar energy to protect the environment. 

(Người hàng xóm của tôi nói rằng anh ta sẽ sử dụng năng lượng mặt trời để bảo vệ môi trường.)

Giải thích: Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, động từ phải lùi một thì.

4. Mai told me that she prefers to use environmentally-friendly products. 

(Mai nói với tôi rằng cô ấy thích sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.)

Giải thích: 

- Cấu trúc câu gián tiếp với mệnh lệnh, yêu cầu: S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…

- Tuy nhiên, “prefer” là động từ chỉ tri giác, vì vậy, đây là trường hợp đặc biệt và trong câu gián tiếp không lùi thì.

5. Our teacher advised us to recycle our used items to conserve the environment. 

(Giáo viên của chúng tôi khuyên chúng tôi nên tái chế các vật dụng đã qua sử dụng để bảo vệ môi trường.)

Giải thích: Cấu trúc câu gián tiếp chỉ lời khuyên: S + advised + O +(not) + to V…

6. My granddad told me when I was a child that the sun goes round.

(Ông của tôi đã nói với tôi khi tôi còn nhỏ rằng mặt trời quay tròn.)

Giải thích: 

- Cấu trúc câu gián tiếp với mệnh lệnh, yêu cầu: S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…

- Tuy nhiên, hiện tượng “the sun goes round” là một sự thật hiển nhiên, vì vậy, đây là trường hợp đặc biệt và trong câu gián tiếp không lùi thì.


Bài 5

5. Find and correct the mistake in each sentence. 

(Tìm và sửa lỗi sai trong mỗi câu.)

1. My teacher asked us recycle plastic water bottles after use.

2. Tom asked me if I want to join the local community help tour the following week.

3. My mum told me put the rubbish in the bin.

4. She asked me weather she should ask a lot of meat.

5. My brother said he does not understand why people litter on the street.

Lời giải chi tiết:

1. recycle => to recycle

2. want => wanted

3. put => to put

4. weather => wether

5.  does not => did not

1. My teacher asked us to recycle plastic water bottles after use.

(Giáo viên của tôi yêu cầu chúng tôi tái chế chai nước nhựa sau khi sử dụng.)

Giải thích: 

- Cấu trúc câu gián tiếp với mệnh lệnh, yêu cầu: S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…

2. Tom asked me if I wanted to join the local community help tour the following week.

(Tom hỏi tôi liệu tôi có muốn tham gia chuyến tham quan giúp đỡ cộng đồng địa phương vào tuần sau không.)

Giải thích: Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, động từ phải lùi một thì.

3. My mum told me to put the rubbish in the bin.

(Mẹ tôi bảo tôi bỏ rác vào thùng.)

Giải thích: 

- Cấu trúc câu gián tiếp với mệnh lệnh, yêu cầu: S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…

4. She asked me whether she should ask a lot of meat.

(Cô ấy hỏi tôi có nên hỏi nhiều thịt không.)

Giải thích: Cấu trúc câu gián tiếp ở dạng Yes / No: S + asked/ wondered/ wanted to know + if/ whether + S +V…

5. My brother said he did not understand why people litter on the street.

(Anh trai tôi nói rằng anh ấy không hiểu tại sao mọi người lại xả rác trên đường.)

Giải thích: Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, động từ phải lùi một thì.


Bài 6

6. Complete the sentences with the words below.

(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)

join know learn trek different

1. I'd like to _______ in ecotours to remote villages when I visit Sa Pa.

2. Trekking tours are _________ from package tours. 

3. We can __________ about how to recycle items from this video. 

4. Ecotourists often prefer to _________ through local villages to experience the

culture. 

5. Conservation tours have various benefits that each of us should _______ about.

Lời giải chi tiết:

1. join

2. different

3. learn

4. trek

5. know

1. I'd like to join in ecotours to remote villages when I visit Sa Pa.

(Tôi muốn tham gia các chuyến du lịch sinh thái đến những ngôi làng xa xôi khi tôi đến thăm Sa Pa.)

Giải thích: Cụm từ: join in: tham gia

2. Trekking tours are different from package tours. 

(Du lịch trekking khác với du lịch trọn gói.)

Giải thích: Cụm từ: different from: khác với

3. We can learn about how to recycle items from this video. 

(Chúng ta có thể tìm hiểu về cách làm hàng trăm thứ từ vật liệu tái chế từ video này.)

Giải thích: Cụm từ: learn about: tìm hiểu được từ gì

4. Ecotourists often prefer to trek through local villages to experience the culture.

((Những người tham gia du lịch sinh thái thường thích đi bộ qua các ngôi làng địa phương để trải nghiệm văn hóa.) 

Giải thích: Cụm từ: trek through: đi qua

5. Conservation tours have various benefits that each of us should know about.

(Các chuyến tham quan bảo tồn có nhiều lợi ích khác nhau mà mỗi chúng ta nên biết.)

Giải thích: Cụm từ: know about: biết về cái gì


Bài 7

7. Choose the correct answer (A, B, or C) to replace the underlined part of the sentence.

(Chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C) để thay thế phần gạch chân của câu.)

1. The walk through Cát Tiên National Park was very entertaining. 

(Cuộc đi bộ qua Công viên quốc gia Cát Tiên rất thú vị.)

A. ride through (đi qua)

B. trek through (đi qua)

C. drive through (lái xe qua)

2. Community help tours are not the same as ecotours. 

(Các chuyến tham quan trợ giúp cộng đồng không giống như các chuyến du lịch sinh thái.)

A. not similar to (không tương tự với)

B. different to (khác với)

C. different of (khác nhau của)

3. Look at that mountain range! You can enjoy the stunning view from here.

(Nhìn vào dãy núi đó! Bạn có thể tận hưởng cảnh quan tuyệt đẹp từ đây.) 

A. spectacular (adj): ngoạn mục

B. popular (adj): phổ biến

C. clear (adj): rõ ràng

4. The deforestation in this area is becoming more serious. 

(Tình trạng phá rừng ở khu vực này ngày càng nghiêm trọng.)

A. cutting down of trees (chặt cây)

B. air pollution (ô nhiễm không khí)

C. soil pollution (ô nhiễm đất)

5. There was an accident at the intersection. Please choose a different route.

(Có một vụ tai nạn ở ngã tư. Vui lòng chọn một con đường khác.)

A. junction (n): giao lộ

B. pavement (n): vỉa hè

C. corner (n) góc

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. A

4. A

5. A

1. B walk through = trek through: đi bộ qua 

2. A not the same as = not similar to: không giống với

3. A stunning = spectacular: ngoạn mục, ngỡ ngàng

4. A deforestation = cutting down of trees: chặt cây

5. A intersection =  junction: ngã tư, giao lộ


Bài 8

8. Choose the best word to complete the passage.

(Chọn từ đúng nhất để hoàn thành đoạn văn.)

                                       Trekking through Cát Tiên National Park

This stunning national park is approximately 150 km (1) _____ Hồ Chí Minh City, making it an easy weekend getaway from the big city. Here you will see many (2) ______ of tropical birds, wildlife, and giant, ancient trees. There are over 100 species of orchids growing in the forest. Entering the national park, you can choose to visit (3) _______ jeep car, bicycle, or trekking yourself. Trekking is the most favorite activity (4) _____ tourists with long trekking road. By (5) ______, you will have a chance to visit more places in the national park and to sightsee the beautiful nature.

1. A. from

B. away

C. near 

D. next to

2. A. spices

B. species

C. plants 

D. variety

3. A. with

B. between

C. by 

D. on

4. A. among

B. in

C. for 

D. with

5. A. trekking

B. visiting

C. travelling

D. sightseeing

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. C

4. C

5. A

                                           Trekking through Cát Tiên National Park

This stunning national park is approximately 150 km (1) from Hồ Chí Minh City, making it an easy weekend getaway from the big city. Here you will see many (2) species of tropical birds, wildlife, and giant, ancient trees. There are over 100 species of orchids growing in the forest. Entering the national park, you can choose to visit (3)by jeep car, bicycle, or trekking yourself. Trekking is the most favorite activity (4) for tourists with long trekking road. By (5) trekking, you will have a chance to visit more places in the national park and to sightsee the beautiful nature.

Tạm dịch:

                                             Đi bộ xuyên Vườn quốc gia Cát Tiên

Công viên quốc gia tuyệt đẹp này (1) cách Thành phố Hồ Chí Minh khoảng 150 km, giúp bạn có một kỳ nghỉ cuối tuần dễ dàng từ thành phố lớn. Ở đây bạn sẽ thấy nhiều (2) loài chim nhiệt đới, động vật hoang dã và những cây cổ thụ khổng lồ. Có hơn 100 loài phong lan mọc trong rừng. Vào vườn quốc gia, bạn có thể chọn tham quan (3) bằng xe jeep, xe đạp hoặc tự đi bộ. Trekking là hoạt động yêu thích nhất (4) của khách du lịch với quãng đường trekking dài. Bằng cách (5) trekking, bạn sẽ có cơ hội tham quan nhiều địa điểm hơn trong vườn quốc gia và ngắm nhìn thiên nhiên tươi đẹp.

giải thích:

1. A

This stunning national park is approximately 150 km (1) from Hồ Chí Minh City, …

(Công viên quốc gia tuyệt đẹp này (1) cách Thành phố Hồ Chí Minh khoảng 150 km,...)

A. from: cách

B. away: đi

C. near: gần

D. next to: bên cạnh

Cụm từ: approximately … from…: cách khoảng

2. B

Here you will see many (2) species of tropical birds, wildlife, and giant, ancient trees.

(Ở đây bạn sẽ thấy nhiều (2) loài chim nhiệt đới, động vật hoang dã và những cây cổ thụ khổng lồ. )

A. spices (n): gia vị

B. species (n): loài

C. plants (n): thực vật

D. variety (n): đa dạng

3. C

Entering the national park, you can choose to visit (3) by jeep car, bicycle, or trekking yourself.

(Vào vườn quốc gia, bạn có thể chọn tham quan (3) bằng xe jeep, xe đạp hoặc tự đi bộ. )

A. with: với

B. between: giữa

C. by: bởi

D. on: trên

4. C

Trekking is the most favorite activity (4) for tourists with long trekking road. 

(Trekking là hoạt động yêu thích nhất (4) của khách du lịch với quãng đường trekking dài.)

A. among: trong số

B. in: trong

C. for: của

D. with: với

5. A

By (5) trekking, you will have a chance to visit more places in the national park and to sightsee the beautiful nature.

( Bằng cách (5) trekking, bạn sẽ có cơ hội tham quan nhiều địa điểm hơn trong vườn quốc gia và ngắm nhìn thiên nhiên tươi đẹp.)

A. trekking

B. visiting (n): sự viếng thăm

C. travelling (n): đi du lịch

D. sightseeing (n): tham quan

Bài giải tiếp theo