7B. Grammar - Unit 7. Media - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
1 Change the direct speech into reported speech. 2 Complete the sentences with the correct form of the words in brackets. Do not change the order of the words. Use a maximum of five words including the words in brackets.
Bài 1
Reported speech
I can report what people have said and asked
1 Change the direct speech into reported speech.
(Chuyển lời nói trực tiếp sang câu tường thuật.)
1 'You must take these tablets twice a day!'
The doctor says I ____________________
2 'I'm going to the gym tomorrow'
Ben told me ____________________
3 'You don't have to wait for me.'
Liz said that I ____________________
4 'I took my final exam yesterday!'
Jack told me ____________________
5 'I haven't told you the complete truth.'
Pablo said ____________________
6 'I'll meet you later today!'
Jim tells me ____________________
7 'I prefer this café to the one opposite.'
Julia says ____________________
8 'I'll always remember meeting you!'
Ann told me ____________________
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu tường thuật dạng câu kể:
- S + động từ tường thuật (V2/ed) + S + V (lùi thì).
- S + động từ tường thuật (V1) + S + V (chia thì).
*Lưu ý khi tường thuật nhớ đổi đại từ nhân xưng phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Lời giải chi tiết:
1 'You must take these tablets twice a day!'
('Bạn phải uống những viên thuốc này hai lần một ngày!')
The doctor says I must take these tablets twice a day.
(Bác sĩ nói tôi phải uống những viên thuốc này hai lần một ngày.)
2 'I'm going to the gym tomorrow'
('Ngày mai tôi sẽ đến phòng tập thể dục')
Ben told me he was going to the gym the next day.
(Ben nói với tôi rằng anh ấy sẽ đến phòng tập thể hình vào ngày hôm sau.)
3 'You don't have to wait for me.'
('Bạn không cần phải đợi tôi.')
Liz said that I didn’t have to wait for her.
(Liz nói rằng tôi không cần phải đợi cô ấy.)
4 'I took my final exam yesterday!'
('Hôm qua tôi đã làm bài kiểm tra cuối kỳ!')
Jack told me he had taken his final exam the day before.
(Jack kể với tôi rằng anh ấy đã làm bài kiểm tra cuối kỳ vào ngày hôm trước.)
5 'I haven't told you the complete truth.'
('Tôi chưa nói với bạn toàn bộ sự thật.')
Pablo said he hadn’t told me the complete truth.
(Pablo nói anh ấy chưa kể cho tôi toàn bộ sự thật.)
6 'I'll meet you later today!'
('Tôi sẽ gặp bạn sau hôm nay!')
Jim tells me he’ll meet me later today.
(Jim nói với tôi rằng anh ấy sẽ gặp tôi sau hôm nay.)
7 'I prefer this café to the one opposite.'
('Tôi thích quán cà phê này hơn quán đối diện.')
Julia says she prefers this café to the one opposite.
(Julia nói rằng cô ấy thích quán cà phê này hơn quán cà phê đối diện.)
8 'I'll always remember meeting you!'
('Tôi sẽ luôn nhớ đã gặp bạn!')
Ann told me she would always remember meeting me.
(Ann nói với tôi rằng cô ấy sẽ luôn nhớ đã gặp tôi.)
Bài 2
2 Complete the sentences with the correct form of the words in brackets. Do not change the order of the words. Use a maximum of five words including the words in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của từ trong ngoặc. Đừng thay đổi thứ tự của các từ. Sử dụng tối đa 5 từ bao gồm cả những từ trong ngoặc.)
1 Will asked us ____________ (time / game / start) the next day.
2 The assistant asked him if ____________ (he / like / try) on a smaller jacket.
3 My teacher asked me ____________ (I / finish) the exercise and I said I hadn't.
4 I asked Maria ____________ (which / film / seen) the night before.
5 The dentist asked ____________ (me / why) never used an electric toothbrush before.
6 She asked him if ____________ (he / going) the park and he said he wasn't.
7 I asked the policeman whether ____________ (he / help / us) and he said he could.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-: S + asked + O + wh- + S + V (lùi thì).
Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi Yes/No: S + asked + O + If / whether + S + V (lùi thì).
*Lưu ý khi tường thuật nhớ đổi đại từ nhân xưng phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Lời giải chi tiết:
1 Will asked us what time the game started the next day.
(Will hỏi chúng tôi trận đấu bắt đầu vào ngày hôm sau lúc mấy giờ.)
2 The assistant asked him if he would like to try on a smaller jacket.
(Người trợ lý hỏi anh ấy có muốn thử chiếc áo khoác nhỏ hơn không.)
3 My teacher asked me if I had finished the exercise and I said I hadn't.
(Giáo viên hỏi tôi đã làm xong bài tập chưa và tôi nói chưa.)
4 I asked Maria which film she had seen the night before.
(Tôi hỏi Maria cô ấy đã xem bộ phim nào tối hôm trước.)
5 The dentist asked me why I had never used an electric toothbrush before.
(Nha sĩ hỏi tôi tại sao trước đây tôi chưa bao giờ sử dụng bàn chải đánh răng điện.)
6 She asked him if he was going to the park and he said he wasn't.
(Cô ấy hỏi anh ấy có đi công viên không và anh ấy nói không.)
7 I asked the policeman whether he could help us and he said he could.
(Tôi hỏi viên cảnh sát liệu anh ta có thể giúp chúng tôi không và anh ta nói có thể.)
Bài 3
3 Change the direct speech into reported speech. Begin with My mum asked me.
(Chuyển lời nói trực tiếp sang câu tường thuật. Bắt đầu với Mẹ tôi hỏi tôi.)
1 'Why are you home so late?'
________________________________
2 'Did you leave school on time today?'
________________________________
3 'When are you going to tidy your room?'
________________________________
4 'Have you seen your brother this afternoon?'
________________________________
5 'Will you help me with the shopping tomorrow?'
________________________________
6 'Would you like me to give you some money for a pizza?'
________________________________
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-: S + asked + O + wh- + S + V (lùi thì).
Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi Yes/No: S + asked + O + If / whether + S + V (lùi thì).
*Lưu ý khi tường thuật nhớ đổi đại từ nhân xưng phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Lời giải chi tiết:
1 'Why are you home so late?'
('Tại sao bạn về nhà muộn thế?')
My mum asked me why I was home so late.
(Mẹ tôi hỏi tại sao tôi về nhà muộn thế.)
2 'Did you leave school on time today?'
('Hôm nay bạn có rời trường đúng giờ không?')
My mum asked me if I had left school on time that day.
(Mẹ tôi hỏi hôm đó tôi có tan học đúng giờ không.)
3 'When are you going to tidy your room?'
('Khi nào bạn định dọn phòng?')
My mum asked me when I was going to tidy my room.
(Mẹ hỏi tôi khi nào tôi sẽ dọn phòng.)
4 'Have you seen your brother this afternoon?'
('Chiều nay bạn có gặp anh trai mình không?')
My mum asked me if I had seen my brother that afternoon.
(Mẹ tôi hỏi tôi có gặp anh trai tôi chiều hôm đó không.)
5 'Will you help me with the shopping tomorrow?'
('Ngày mai bạn có thể giúp tôi đi mua sắm được không?')
My mum asked me if I’d help her with the shopping the next day.
(Mẹ hỏi tôi có giúp mẹ đi mua sắm vào ngày hôm sau không.)
6 'Would you like me to give you some money for a pizza?'
('Bạn có muốn tôi cho bạn một ít tiền để mua một chiếc bánh pizza không?')
My mum asked me if I’d like her to give me some money for a pizza.
(Mẹ tôi hỏi tôi có muốn mẹ cho tôi một ít tiền để mua một chiếc bánh pizza không.)
Bài 4
4 Report the dialogue using say or ask in the past simple.
(Tường thuật đoạn hội thoại sử dụng say hoặc ask ở thì quá khứ đơn.)
Dan: Are you going to the concert tomorrow evening?
Zoe: No, I'm not. I haven't got any money.
Dan: I'll lend you some. How much do you need?
Zoe: That's really kind of you, but I have to finish my homework too.
Dan: Would you like me to help you finish it?
Zoe: Do you speak German?
Dan: No, I don't. Your cousin does, doesn't she?
Zoe: Yes, she does. Perhaps I should ask her.
_______________________________________________________
_______________________________________________________
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu tường thuật dạng câu kể:
- S + động từ tường thuật (V2/ed) + S + V (lùi thì).
Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-: S + asked + O + wh- + S + V (lùi thì).
Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi Yes/No: S + asked + O + If / whether + S + V (lùi thì).
*Lưu ý khi tường thuật nhớ đổi đại từ nhân xưng phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Lời giải chi tiết:
Dan asked Zoe if she was going to the concert the next evening. Zoe said she wasn’t. She said she didn’t have any money. Dan said he’d lend her some. He asked her how much she needed. Zoe said that was really kind of him, but she had to finish her homework too. Dan asked her if she’d like him to help her finish it. Zoe asked him if he spoke German. Dan said he didn’t. He asked her if her cousin did. Zoe said she did. She said perhaps she should ask her.
(Dan hỏi Zoe liệu cô ấy có đi xem buổi hòa nhạc vào tối hôm sau không. Zoe nói không. Cô ấy nói cô ấy không có tiền. Dan nói anh ấy sẽ cho cô ấy mượn một ít. Anh hỏi cô cần bao nhiêu. Zoe nói rằng anh ấy thật sự rất tốt bụng, nhưng cô ấy cũng phải hoàn thành bài tập về nhà. Dan hỏi liệu cô có muốn anh giúp cô hoàn thành nó không. Zoe hỏi anh ấy có nói được tiếng Đức không. Dan nói rằng anh ấy không. Anh ấy hỏi cô ấy liệu chị họ của cô ấy có không. Zoe nói cô ấy có. Cô ấy nói có lẽ nên hỏi cô ấy.)
Bài 5
5 Write a second sentence that has a similar meaning to the first. Use the words in brackets.
(Viết câu thứ hai có nghĩa tương tự như câu đầu tiên. Sử dụng các từ trong ngoặc.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu tường thuật dạng câu kể:
- S + động từ tường thuật (V2/ed) + S + V (lùi thì).
- S + động từ tường thuật (V1) + S + V (chia thì).
Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-: S + asked + O + wh- + S + V (lùi thì).
Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi Yes/No: S + asked + O + If / whether + S + V (lùi thì).
*Lưu ý khi tường thuật nhớ đổi đại từ nhân xưng phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Lời giải chi tiết:
1 'Do you know the answer to these questions?' Sally asked me.
('Bạn có biết câu trả lời cho những câu hỏi này không?' Sally hỏi tôi.)
Sally asked me if I knew the answer to the / those questions
(Sally hỏi tôi có biết câu trả lời cho những câu hỏi đó không)
2 'I mustn't be late for the trip tomorrow,' said Bella.
('Tôi không được trễ chuyến đi ngày mai,' Bella nói.)
Bella said that she mustn’t be late for the trip the next day
(Bella nói rằng cô ấy không được trễ chuyến đi vào ngày hôm sau)
3 'Have you heard the band's new album yet?' asked Kostas.
('Bạn đã nghe album mới của ban nhạc chưa?' Kostas hỏi.)
Kostas asked me if I’d heard the band’s new album yet.
(Kostas hỏi tôi đã nghe album mới của ban nhạc chưa.)
4 'I won't be at school next week,' said Mark.
('Tuần tới tôi sẽ không đến trường,' Mark nói.)
Mark says that he won’t be at school next week.
(Mark nói rằng tuần tới anh ấy sẽ không đến trường.)
5 'My plane arrives at ten in the morning,' said Andrew.
('Máy bay của tôi đến lúc mười giờ sáng,' Andrew nói.)
Andrew tells me that his plane arrives at ten in the morning.
(Andrew nói với tôi rằng máy bay của anh ấy đến lúc 10 giờ sáng.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "7B. Grammar - Unit 7. Media - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global timdapan.com"