6b. Grammar - Unit 6. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Bright

1. Complete the sentences using the verbs in the list in the correct form. 2. Complete the second sentences to express a similar meaning to the given ones, as in the example.3. Fill in each gap with the correct question tag.4. Find and correct ONE mistake.


Bài 1

1. Complete the sentences using the verbs in the list in the correct form.

(Hoàn thành các câu sử dụng các động từ trong danh sách ở dạng đúng.)

1 _______________ schools to deal with bullying is our main priority.

2 We're busy _______________ food stamps to poor families.

3 John suggested _______________ to the food drive to help those in poverty.

4 The organisation succeeded in _______________ 100 homeless people this month.

5 I apologise for _______________ the lecture on obesity and healthcare yesterday.

6 Mark dreams of _______________ for an organisation that works to solve gender inequality.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

• go (v): đi

• miss (v): bỏ lỡ

• house (v): cung cấp nhà cho

• work (v): làm việc

• give out (v): đưa ra

• help (v): giúp đỡ

Lời giải chi tiết:

1 Helping schools to deal with bullying is our main priority.

(Ưu tiên chính của chúng tôi là giúp các trường đối phó với nạn bắt nạt.)

- Giải thích: Vị trí đầu câu làm chủ ngữ cần một động từ ở dạng V-ing với vai trò là danh từ.

2 We're busy giving out food stamps to poor families.

(Chúng tôi đang bận phát phiếu thực phẩm cho các gia đình nghèo.)

- Giải thích: Sau “tobe busy” (bận rộn) cần một động từ ở dạng V-ing.

3 John suggested going to the food drive to help those in poverty.

(John đề nghị đi phát lương thực để giúp đỡ những người nghèo khó.)

- Giải thích: Sau động từ “suggested” (đề nghị) cần một động từ ở dạng V-ing.

4 The organisation succeeded in housing 100 homeless people this month.

(Tổ chức đã thành công trong việc cung cấp chỗ ở cho 100 người vô gia cư trong tháng này.)

- Giải thích: Sau giới từ “in” cần một động từ ở dạng V-ing.

5 I apologise for missing the lecture on obesity and healthcare yesterday.

(Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ bài giảng về béo phì và chăm sóc sức khỏe ngày hôm qua.)

- Giải thích: Sau giới từ “for” cần một động từ ở dạng V-ing.

6 Mark dreams of working for an organisation that works to solve gender inequality.

(Mark mơ ước được làm việc cho một tổ chức hoạt động nhằm giải quyết vấn đề bất bình đẳng giới.)

- Giải thích: Sau giới từ “of” cần một động từ ở dạng V-ing.

 


Bài 2

2. Complete the second sentences to express a similar meaning to the given ones, as in the example.

(Hoàn thành các câu thứ hai để diễn đạt ý nghĩa tương tự với những câu đã cho, như trong ví dụ.)

1 It was difficult for Jeff to deal with his depression.

(Thật khó khăn cho Jeff để đối phó với chứng trầm cảm của mình.)

Jeff had difficulty dealing with his depression.

(Jeff gặp khó khăn trong việc đối phó với chứng trầm cảm của mình.)

2 It took me two hours to complete the news article about crime.

I spent ___________________________________

3 I can't wait to live somewhere where there is less pollution.

I'm looking forward ___________________________________

4 It's important to prevent the spread of diseases.

___________________________________is important.

5 Can you help me create a social media campaign about preventing bullying?

Would you mind ___________________________________

6 I want to live in a world without war.

I dream of ___________________________________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các gợi ý

have difficulty + V-ing: gặp khó khăn

spend + V-ing: dành ra

tobe looking forward + V-ing: mong đợi

Would you mind + V-ing: bạn có phiền không

dream of + V-ing: mơ ước

Lời giải chi tiết:

2 It took me two hours to complete the news article about crime.

(Tôi mất hai giờ để hoàn thành bài báo về tội phạm.)

Đáp án: I spent two hours completing the news article about crime.

(Tôi đã dành hai giờ để hoàn thành bài báo về tội phạm.)

3 I can't wait to live somewhere where there is less pollution.

(Tôi nóng lòng được sống ở một nơi ít ô nhiễm hơn.)

Đáp án: I'm looking forward to living somewhere where there is less pollution.

(Tôi mong muốn được sống ở một nơi ít ô nhiễm hơn.)

4 It's important to prevent the spread of diseases.

(Điều quan trọng là ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.)

Đáp án: Preventing the spread of diseases is important.

(Ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật là rất quan trọng.)

5 Can you help me create a social media campaign about preventing bullying?

(Bạn có thể giúp tôi tạo một chiến dịch truyền thông xã hội về việc ngăn chặn bắt nạt không?)

Đáp án: Would you mind helping me create a social media campaign about preventing bullying?

(Bạn có phiền giúp tôi tạo một chiến dịch truyền thông xã hội về việc ngăn chặn bắt nạt không?)

6 I want to live in a world without war.

(Tôi muốn sống trong một thế giới không có chiến tranh.)

Đáp án: I dream of living in a world without war.

(Tôi mơ ước được sống trong một thế giới không có chiến tranh.)

 


Bài 3

3. Fill in each gap with the correct question tag.

(Điền vào mỗi khoảng trống với câu hỏi đuôi đúng.)

1 Roy is working with unemployed people at the community centre, _____?

2 I'm joining an organisation that helps the homeless, _____?

3 They don't experience racism in their community, _____?

4 Don't forget to serve breakfast to the homeless today, _____?

5 You haven't had problems with bullying at school, _____?

6 You've got some free time on Sundays, _____?

7 Let's give some money to this charity, _____?

8 Help us to raise awareness of the poverty crisis, _____?

9 Sally works as a social worker in London, _____?

10 They organised the march, _____?

Phương pháp giải:

Cách làm bài câu hỏi đuôi: Phủ định động từ chính + S?

Lời giải chi tiết:

1 Roy is working with unemployed people at the community centre, isn’t he?

(Roy đang làm việc với những người thất nghiệp tại trung tâm cộng đồng phải không?)

2 I'm joining an organisation that helps the homeless, aren’t I?

(Tôi đang tham gia một tổ chức giúp đỡ người vô gia cư phải không?)

3 They don't experience racism in their community, do they?

(Họ không bị phân biệt chủng tộc trong cộng đồng của họ, phải không?)

4 Don't forget to serve breakfast to the homeless today, will you?

(Hôm nay đừng quên phục vụ bữa sáng cho người vô gia cư nhé?)

5 You haven't had problems with bullying at school, have you?

(Bạn không bị bắt nạt ở trường phải không?)

6 You've got some free time on Sundays, haven’t you?

(Bạn có chút thời gian rảnh vào Chủ Nhật phải không?)

7 Let's give some money to this charity, shall we?

(Chúng ta hãy đóng góp một ít tiền cho tổ chức từ thiện này nhé?)

8 Help us to raise awareness of the poverty crisis, won’t you?

(Giúp chúng ta nâng cao nhận thức về cuộc khủng hoảng nghèo đói, phải không?)

9 Sally works as a social worker in London, doesn’t she?

(Sally làm nhân viên xã hội ở London phải không?)

10 They organised the march, didn’t they?

(Họ tổ chức diễu hành phải không?)


Bài 4

4. Find and correct ONE mistake.

(Tìm và sửa MỘT lỗi sai.)

1 She is late, is she? isn't she

(Cô ấy đến muộn phải không?)

2 They worked hard to raise money for the new homeless shelter, did they? _______

3 Sally and John brought blankets for the homeless shelter, don't they? _______

4 It's a pity there are so many poor people in the world, is it? _______

5 I'm not suffering from depression, are I? _______

6 Let's give out food stamps to homeless people today, will we? _______

7 Don't be late for the lecture of disease prevention, do you? _______

8 Sheila's got the keys to the shelter, doesn't she? _______

9 We should put an end to racism, should we? _______

10 War has never affected anyone in this region, hasn't it? _______

Phương pháp giải:

Cách làm bài câu hỏi đuôi: Phủ định động từ chính + S?

Lời giải chi tiết:

2 They worked hard to raise money for the new homeless shelter, did they? didn’t they

(Họ đã làm việc chăm chỉ để quyên góp tiền cho nơi trú ẩn mới dành cho người vô gia cư phải không?)

3 Sally and John brought blankets for the homeless shelter, don't they? didn’t they

(Sally và John mang chăn cho nơi tạm trú cho người vô gia cư phải không?)

4 It's a pity there are so many poor people in the world, is it? aren’t there

(Thật đáng tiếc khi có rất nhiều người nghèo trên thế giới, phải không?)

5 I'm not suffering from depression, are I? am I

(Tôi không bị trầm cảm phải không?)

6 Let's give out food stamps to homeless people today, will we? shall we

(Hôm nay chúng ta hãy phát phiếu thực phẩm cho những người vô gia cư nhé?)

7 Don't be late for the lecture of disease prevention, do you? will you

(Đừng đến muộn giờ học phòng chống dịch bệnh nhé?)

8 Sheila's got the keys to the shelter, doesn't she? hasn’t she

(Sheila có chìa khóa của nơi trú ẩn, phải không?)

9 We should put an end to racism, should we? shouldn’t we

(Chúng ta nên chấm dứt phân biệt chủng tộc, phải không?)

10 War has never affected anyone in this region, hasn't it? has it

(Chiến tranh chưa bao giờ ảnh hưởng đến bất cứ ai trong khu vực này, phải không?)