5A. Vocabulary - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
1 Choose the correct words to complete the passage. 2 Put the adjectives below in the correct columns. 3 Listen to four descriptions. Match the adjectives below with descriptions (1-4). There are two extra adjectives.
Bài 1
What are they like?
I can describe people’s personalities.
1 Choose the correct words to complete the passage.
(Chọn từ đúng để hoàn thành đoạn văn.)
ambitious |
inflexible |
optimistic |
empathetic |
creative |
Psycho Geometrics uses shapes to understand people's personalities. Circles show 1 ______ and idealistic qualities, focusing on understanding and peace. Squares represent detail-oriented 2 ______traits, liking order and rules. Triangles indicate analytical and 3 ______qualities, aiming for goals and success. Squiggles are for those who are spontaneous and adaptable, 4 ______and flexible. Lastly, rectangles symbolise those in transition, being 5 ______and observant as they adapt to changes. This approach offers a simple yet insightful way to see how we view ourselves and interact with others.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
ambitious (adj): tham vọng
inflexible (adj): không linh hoạt
optimistic (adj): lạc quan
empathetic (adj): đồng cảm
creative (adj): sáng tạo
Lời giải chi tiết:
1 empathic |
2 inflexible |
3 ambitious |
4 creative |
5 optimistic |
Bài hoàn chỉnh
Psycho Geometrics uses shapes to understand people's personalities. Circles show empathic and idealistic qualities, focusing on understanding and peace. Squares represent detail-oriented inflexible traits, liking order and rules. Triangles indicate analytical and ambitious qualities, aiming for goals and success. Squiggles are for those who are spontaneous and adaptable, creative and flexible. Lastly, rectangles symbolise those in transition, being optimistic and observant as they adapt to changes. This approach offers a simple yet insightful way to see how we view ourselves and interact with others.
Tạm dịch
Hình học tâm lý sử dụng hình dạng để hiểu tính cách con người. Vòng tròn thể hiện phẩm chất đồng cảm và lý tưởng, tập trung vào sự hiểu biết và hòa bình. Hình vuông đại diện cho những đặc điểm không linh hoạt, thiên về chi tiết, thích trật tự và quy tắc. Hình tam giác biểu thị phẩm chất phân tích và đầy tham vọng, hướng tới mục tiêu và thành công. Những câu nói ngoằn ngoèo dành cho những người có tính ngẫu hứng và dễ thích nghi, sáng tạo và linh hoạt. Cuối cùng, hình chữ nhật tượng trưng cho những người đang trong quá trình chuyển đổi, lạc quan và tinh ý khi thích nghi với những thay đổi. Cách tiếp cận này cung cấp một cách đơn giản nhưng sâu sắc để xem cách chúng ta nhìn nhận bản thân và tương tác với người khác.
Bài 2
2 Put the adjectives below in the correct columns.
(Xếp các tính từ dưới đây vào đúng cột.)
bad-tempered |
bossy |
considerate |
creative |
cruel |
outgoing |
quick-witted |
selfless |
self-satisfied |
spontaneous |
untrustworthy |
|
Positive |
Negative |
|
|
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các từ:
bad-tempered (adj): nóng tính
bossy (adj): hống hách
considerate (adj): chu đáo
creative (adj): sáng tạo
cruel (adj): độc ác
outgoing (adj): hướng ngoại
quick-witted (adj): nhanh trí
selfless (adj): vị tha
self-satisfied (adj): tự mãn
spontaneous (adj): tự phát
untrustworthy (adj): không đáng tin cậy
Lời giải chi tiết:
Positive (Tích cực) |
Negative (Tiêu cực) |
considerate, creative, outgoing, quick-witted, selfless, spontaneous (chu đáo, sáng tạo, hướng ngoại, nhanh trí, vị tha, tự phát) |
bad-tempered, bossy, cruel, self-satisfied, untrustworthy (nóng tính, hống hách, độc ác, tự mãn, không đáng tin cậy) |
Bài 3
3 Listen to four descriptions. Match the adjectives below with descriptions (1-4). There are two extra adjectives.
(Nghe bốn mô tả. Nối các tính từ dưới đây với phần mô tả (1-4). Có hai tính từ bị thừa.)
cruel |
judgemental |
spontaneous |
stingy |
stubborn |
vain |
Speaker 1 __________
Speaker 2 __________
Speaker 3 __________
Speaker 4 __________
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
cruel (adj): tàn nhẫn
judgemental (adj): phán xét
spontaneous (adj): tự phát
stingy (adj): keo kiệt
stubborn (adj): bướng bỉnh
vain (adj): tự phụ
Bài nghe
1
Kevin is very quick to think negative things about people. Even when he talks about his best friend, he always tells you about his faults. And if somebody hasn’t got any faults, he invents them, so you can’t always believe what he says.
2
Olivia can’t go past a mirror without looking at herself in it. She always worries about her appearance. I was in town with her the other day and she spent the whole time looking at her own reflection in the shop windows!
3
You never know what will happen when you visit my grandmother. She’ll suddenly decide to go to the zoo or to try and make some dish we’ve seen on a cooking show. She’s fun! She’s also great when you’ve got a problem as she’ll always listen carefully and is really kind.
4
I’ve never met a person like Max. Even when he knows he’s wrong, he seems incapable of admitting it. What’s worse, he gets angry with anyone who suggests he’s mistaken.
Tạm dịch
1
Kevin rất nhanh nghĩ những điều tiêu cực về mọi người. Ngay cả khi nói về người bạn thân nhất của mình, anh ấy cũng luôn nói với bạn về lỗi lầm của mình. Và nếu ai đó không có lỗi lầm nào thì anh ta sẽ bịa ra chúng, vì vậy bạn không thể luôn tin những gì anh ta nói.
2
Olivia không thể đi qua gương mà không nhìn mình trong đó. Cô luôn lo lắng về ngoại hình của mình. Hôm nọ tôi đã ở trong thị trấn với cô ấy và cô ấy dành toàn bộ thời gian để nhìn vào hình ảnh phản chiếu của chính mình trên cửa sổ cửa hàng!
3
Bạn không bao giờ biết điều gì sẽ xảy ra khi bạn đến thăm bà tôi. Bà ấy sẽ đột nhiên quyết định đi sở thú hoặc thử làm một số món ăn mà chúng ta đã xem trên một chương trình nấu ăn. Bà ấy rất vui! à ấy cũng rất tuyệt khi bạn gặp vấn đề vì bà ấy luôn lắng nghe cẩn thận và thực sự tốt bụng.
4
Tôi chưa bao giờ gặp một người như Max. Ngay cả khi biết mình sai, anh ấy dường như không có khả năng thừa nhận điều đó. Tệ hơn nữa, anh ấy tức giận với bất cứ ai cho rằng anh ấy đã nhầm.
Lời giải chi tiết:
Speaker 1. judgemental (phán xét) |
Speaker 2. vain (tự phụ) |
Speaker 3. spontaneous (tự phát) |
Speaker 4. stubborn (bướng bỉnh) |
Bài 4
4 Listen again and choose the correct answers (a-c).
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng (a-c).)
1 The speaker thinks that Kevin is ____.
a untrustworthy
b bossy
c considerate
2 Olivia's behaviour suggests she could be ____.
a cruel
b cautious
c insecure
3 The speaker suggests that his grandmother is ____.
a judgemental
b sympathetic
c shrewd
4 When people disagree with Max, he becomes ____.
a bad-tempered
b cautious
c cruel
Lời giải chi tiết:
1 a |
2 c |
3 b |
4 a |
1. a
a untrustworthy (adj): không đáng tin cậy
b bossy (adj): hách dịch
c considerate (adj): chu đáo
The speaker thinks that Kevin is untrustworthy.
(Người nói cho rằng Kevin không đáng tin cậy.)
Thông tin: “And if somebody hasn’t got any faults, he invents them, so you can’t always believe what he says”
(Và nếu ai đó không có lỗi gì thì anh ta sẽ bịa ra nên không phải lúc nào bạn cũng tin những gì anh ta nói.)
Chọn a
2. c
a cruel (adj): độc ác
b cautious (adj): thận trọng
c insecure (adj): không an toàn
Olivia's behaviour suggests she could be insecure.
(Hành vi của Olivia cho thấy cô ấy có thể không an toàn.)
Thông tin: “She always worries about her appearance.”
(Cô ấy luôn lo lắng về ngoại hình của mình.)
Chọn c
3. b
a judgemental (adj): phán xét
b sympathetic (adj): thông cảm
c shrewd (adj): khôn ngoan
The speaker suggests that his grandmother is sympathetic.
(Người nói cho rằng bà của anh ấy rất thông cảm.)
Thông tin: “she’ll always listen carefully and is really kind.”
(bà ấy sẽ luôn lắng nghe cẩn thận và thực sự rất tốt bụng.)
Chọn b
4. a
a bad-tempered (adj): nóng tính
b cautious (adj): thận trọng
c cruel (adj): độc ác
When people disagree with Max, he becomes bad-tempered.
(Khi mọi người không đồng ý với Max, anh ấy trở nên nóng tính.)
Thông tin: “he gets angry with anyone who suggests he’s mistaken.”
(anh ấy tức giận với bất cứ ai cho rằng anh ấy đã nhầm.)
Chọn a
Bài 5
5 Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành câu với các từ dưới đây.)
hard |
open |
quick |
self |
thick |
well |
1 The students are always _______ - behaved in their English class.
2 Amber isn't very _______ - minded and she doesn't like trying new things.
3 Sean is usually quite _______ - working, but he didn't study a lot for these exams.
4 He's _______ - witted and he gave fast answers to the questions in the test.
5 You need to be _______ - skinned to be a politician.
6 Max is _______ - confident, but he knows talent is not enough to succeed.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các tính từ ghép
well - behaved (adj): cư xử tốt
open - minded (adj): cởi mở
hard – working (adj): làm việc chăm chỉ
quick - witted (adj): nhanh trí
thick - skinned (adj): trơ lì
self – confident (adj): tự tin
Lời giải chi tiết:
1 The students are always well - behaved in their English class.
(Học sinh luôn cư xử đúng mực trong lớp học tiếng Anh.)
2 Amber isn't very open - minded and she doesn't like trying new things.
(Amber không phải là người cởi mở và cô ấy không thích thử những điều mới.)
3 Sean is usually quite hard - working, but he didn't study a lot for these exams.
(Sean thường khá chăm chỉ học tập nhưng anh ấy không học nhiều cho những kỳ thi này.)
4 He's quick - witted and he gave fast answers to the questions in the test.
(Anh ấy nhanh trí và trả lời nhanh các câu hỏi trong bài kiểm tra.)
5 You need to be thick - skinned to be a politician.
(Muốn làm chính trị gia thì bạn phải trơ lì.)
6 Max is self - confident, but he knows talent is not enough to succeed.
(Max tự tin nhưng anh biết tài năng thôi chưa đủ để thành công.)
Bài 6
6 Complete the sentences with compound adjectives.
(Hoàn thành câu với tính từ ghép.)
1 We went to a restaurant with Andy last night and he was rude and unpleasant to everyone! He's always been b__________ -m__________.
2 You'd have to be very t__________ -s__________ not to be upset by his insensitive remarks.
3 She devotes all her time to her training. She's very ambitious and s__________ -m__________ when it comes to achieving her goals.
4 We saw a romantic comedy at the theatre last weekend which was fun and quite l__________ -h__________.
5 Lily was very s__________ -c__________ before the exam because she'd studied a lot and knew she would do well.
6 I've met quite a few relaxed people in my life, but I've never known anyone as e__________ -g__________as Mark.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các tính từ ghép
bad-mannered (adj): xấu tính
thick-skinned (adj): trơ lì
single-minded (adj): ngay thẳng
light-hearted (adj): nhẹ nhàng
self-confident (adj): tự tin
easy-going (adj): dễ tính
Lời giải chi tiết:
1 bad-mannered |
2 thick-skinned |
3 single-minded |
4 light-hearted |
5 self-confident |
6 easy-going |
1 We went to a restaurant with Andy last night and he was rude and unpleasant to everyone! He's always been bad-mannered.
(Tối qua chúng tôi đến nhà hàng với Andy và anh ấy tỏ ra thô lỗ và khó chịu với mọi người! Anh ấy luôn có thái độ xấu.)
2 You'd have to be very thick-skinned not to be upset by his insensitive remarks.
(Bạn phải rất trơ lì mới không khó chịu trước những nhận xét thiếu tế nhị của anh ấy.)
3 She devotes all her time to her training. She's very ambitious and single-minded when it comes to achieving her goals.
(Cô ấy dành toàn bộ thời gian cho việc tập luyện của mình. Cô ấy rất tham vọng và quyết tâm khi đạt được mục tiêu của mình.)
4 We saw a romantic comedy at the theatre last weekend which was fun and quite light-hearted.
(Chúng tôi đã xem một bộ phim hài lãng mạn ở rạp cuối tuần trước, rất vui và khá nhẹ nhàng.)
5 Lily was very self-confident before the exam because she'd studied a lot and knew she would do well.
(Lily rất tự tin trước kỳ thi vì cô đã học rất nhiều và biết mình sẽ làm tốt.)
6 I've met quite a few relaxed people in my life, but I've never known anyone as easy-going as Mark.
(Trong đời tôi đã gặp khá nhiều người thoải mái, nhưng tôi chưa từng gặp ai dễ tính như Mark.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "5A. Vocabulary - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global timdapan.com"