5.2 - Unit 5. Life in the countryside - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

1 Choose the correct option to complete the sentences. 2 Fill in the blanks by choosing the correct phrases below. 3 Fill in each blank with the correct preposition. 4 Read the text. Find and correct 5 preposition mistakes in the text.


Bài 1

Prepositions of time and place

(Giới từ chỉ thời gian và địa điểm)

I can use prepositions of time and place to talk about activities in the countryside.

(Tôi có thể sử dụng giới từ chỉ thời gian và địa điểm để nói về các hoạt động ở nông thôn.)

1 Choose the correct option to complete the sentences.

(Chọn phương án đúng để hoàn thành câu.)

1 When I was young, I always looked forward to the festival             the summer.

a in                   b on                  c at                   d over

2 Life in New York City is busy and exciting              night since there are a lot of fun things to do.

a in                   b on                 c at                   d under

3 In the past, children in our neighborhood gathered              the paddy field to fly kites every afternoon.

a in                   b at                   c on                  d over

4 Students can take part in folk games like throwing cans and playing hide and seek              the spring festival.

a over               b on                 c under d at

5             summer vacation, my grandfather usually takes me to the farm    Saturday afternoons.

a during – in                 b during – on    c on – in           d at - on

Lời giải chi tiết:

1 a in

When I was young, I always looked forward to the festival in the summer.

(Khi còn nhỏ, tôi luôn mong chờ những lễ hội vào mùa hè.)

2 c at

Life in New York City is busy and exciting at night since there are a lot of fun things to do.

(Cuộc sống ở thành phố New York bận rộn và thú vị vào ban đêm vì có rất nhiều điều thú vị để làm.)

3 c on

In the past, children in our neighborhood gathered on the paddy field to fly kites every afternoon.

(Ngày xưa, trẻ con xóm tôi thường tụ tập ngoài đồng để thả diều vào mỗi buổi chiều.)

4 d at

Students can take part in folk games like throwing cans and playing hide and seek at the spring festival.

(Học sinh có thể tham gia các trò chơi dân gian như ném hộp, chơi trốn tìm trong lễ hội mùa xuân.)

5 a during – in  

During summer vacation, my grandfather usually takes me to the farm in Saturday afternoons.

(Trong kỳ nghỉ hè, ông tôi thường đưa tôi đến trang trại vào những buổi chiều thứ bảy.)

 

 


Bài 2

2 Fill in the blanks by choosing the correct phrases below.

(Điền vào chỗ trống bằng cách chọn các cụm từ đúng dưới đây.)

Tạm dịch:

in a faraway place: ở một nơi xa xôi

on the first days: vào những ngày đầu tiên

in the countryside: ở vùng nông thôn

on Sundays: vào những ngày chủ nhật

Lời giải chi tiết:

1 When my father was young, he helped my grandparents herd buffaloes          .

When my father was young, he helped my grandparents herd buffaloes on Sundays.

(Khi bố tôi còn nhỏ, ông đã giúp ông bà tôi chăn trâu vào các ngày chủ nhật.)

2 Children often hide behind a tree, in a box or           when they play hide and seek.

Children often hide behind a tree, in a box or in a faraway place when they play hide and seek.

(Trẻ em thường trốn sau gốc cây, trong hộp hoặc ở một nơi rất xa khi chơi trốn tìm.)

3 Unlike the hustle and bustle in the city, life            is much more relaxing and peaceful.

Unlike the hustle and bustle in the city, life in the countryside is much more relaxing and peaceful.

(Khác với sự hối hả và nhộn nhịp ở thành phố, cuộc sống ở nông thôn thư thái và yên bình hơn rất nhiều.)

4 There are a lot of interesting fashion shows and musical performances of Hue festival.

There are a lot of interesting fashion shows and musical performances on the first days of Hue festival.

(Có rất nhiều chương trình trình diễn thời trang và biểu diễn âm nhạc thú vị trong những ngày đầu tiên của Festival Huế.)


Bài 3

3 Fill in each blank with the correct preposition.

(Điền vào mỗi chỗ trống giới từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

Tug of war is a popular game for both children and adults. People play this game in traditional festivals, often on a large playground, or even on the beach. There are two teams and they stand face-to-face along the rope. There is a red piece of cloth in the middle of the rope. When two teams get ready, they start to pull the rope along with the players of the opposite team to their side. At this time, viewers cheer for the players to pull the rope as hard as possible. The team with the red mark crossing over the center line is the winner.

(Kéo co là trò chơi được cả trẻ em và người lớn yêu thích. Mọi người chơi trò chơi này trong các lễ hội truyền thống, thường là ở sân chơi rộng lớn hoặc thậm chí trên bãi biển. Có hai đội đứng đối mặt nhau dọc theo sợi dây. Giữa sợi dây có một mảnh vải màu đỏ. Khi hai đội đã sẵn sàng, họ bắt đầu kéo dây cùng với các cầu thủ của đội đối diện về phía mình. Lúc này, người xem cổ vũ cho các cầu thủ kéo dây càng mạnh càng tốt. Đội nào có dấu đỏ vượt qua vạch giữa là đội chiến thắng.)


Bài 4

4 Read the text. Find and correct 5 preposition mistakes in the text.

(Đọc văn bản. Tìm và sửa 5 lỗi giới từ trong văn bản.)

I love spending my summer vacation on the countryside with my grandparents.

I can do a lot of interesting things there.

My grandparents usually get up in 5 o'clock.

They are quite busy on the harvest time, so they go to the paddy field at the early morning.

Sometimes, my grandparents take me to the farm in the afternoon.

Over the farm, I can help them feed the chickens, take the eggs and water vegetables.

They work very hard till the evening. In night, my grandmother often tells me interesting folk tales before I go to bed.

Lời giải chi tiết:

1 on (line 1) => in

I love spending my summer vacation in the countryside with my grandparents.

(Tôi thích dành kỳ nghỉ hè của mình ở nông thôn với ông bà.)

2 in (line 3)=> at

My grandparents usually get up at 5 o'clock.

(Ông bà tôi thường thức dậy lúc 5 giờ.)

3 in (line 5) => at

Sometimes, my grandparents take me to the farm at the afternoon.

(Thỉnh thoảng, buổi chiều, ông bà đưa tôi ra trang trại.)

4 over (line 6)=> in

In the farm, I can help them feed the chickens, take the eggs and water vegetables.

(Ở trang trại, tôi có thể giúp họ cho gà ăn, lấy trứng và tưới rau.)

5 in (line 7)=> at

They work very hard till the evening. At night, my grandmother often tells me interesting folk tales before I go to bed.

(Họ làm việc rất chăm chỉ cho đến tối. Buổi tối, bà tôi thường kể cho tôi nghe những câu chuyện dân gian thú vị trước khi tôi đi ngủ.)


Bài 5

5 Read a conversation between Mai and her friend, Jack. Match the questions to the answers.

(Đọc đoạn hội thoại giữa Mai và bạn cô ấy, Jack. Nối câu trả lời với câu hỏi.)

Mai: This is my first time in London.

(Đây là lần đầu tiên tôi đến Luân Đôn.)

Jack: Do you love food and festivals here?

(Bạn có yêu thích ẩm thực và lễ hội ở đây không?)

Mai: Yes. Everything is amazing. London is always busy and exciting during the daytime.

(Vâng. Mọi thứ đều tuyệt vời. London luôn nhộn nhịp và sôi động vào ban ngày.)

Jack: The nightlife is lively, too. You can have a cocktail at Riverside pub or enjoy live music at Flat Iron Square.

(Cuộc sống về đêm cũng rất sôi động. Bạn có thể thưởng thức cocktail tại quán rượu Riverside hoặc thưởng thức nhạc sống tại Quảng Trường Flat Iron.)

Mai: Wow! It's wonderful.

(Ôi! Rất tuyệt vời.)

Jack: Yeah. Is it the same as your hometown?

(Có giống quê hương của bạn không?)

Mai: Oh, it's totally different. I was born in Cù Lao Chàm, a small island in the middle of Việt Nam. It's quieter and more peaceful. But it's also a famous tourist attraction.

(Ồ, nó hoàn toàn khác. Tôi sinh ra ở Cù Lao Chàm, một hòn đảo nhỏ ở miền Trung Việt Nam. Nó yên tĩnh hơn và yên bình hơn. Nhưng nó cũng là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng.)

Jack: Are there a lot of interesting places to hang out there?

(Ở đó có nhiều địa điểm thú vị để đi chơi không?)

Mai: Yeah. You can take a trip to my hometown at festival time in August. I'll show you around.

(Có chứ. Bạn có thể về quê tôi vào dịp lễ hội tháng 8. Tôi sẽ chỉ cho bạn xung quanh.)

Jack: Really. That's very nice!

(Thật à. Điều đó rất tuyệt!)

Mai: I'm sure you'll have a lot of fun.

(Tôi chắc chắn bạn sẽ có rất nhiều niềm vui.)

Lời giải chi tiết:

1-d

2-e

3-a

4-b

5-c