4e. Grammar - Unit 4. Culture & Ethnic groups - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
1. Put the adjectives/adverbs into the comparative or the superlative. 2. Choose the correct options. 3. Choose the correct options. 4. Rewrite the sentences without changing their meanings.
Bài 1
1. Put the adjectives/adverbs into the comparative or the superlative.
(Đặt tính từ/trạng từ ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.)
1. Nora sings _______ (well) than me.
2. The dishes at the food festival were _______ (delicious) than I thought.
3. The last band's singer performed _______ (beautifully) of all the singers at the concert.
4. Does the art exhibition ticket cost _______ (little) than the theatre performance ticket?
5. The book fair is _______ (big) cultural event in my village.
Lời giải chi tiết:
1. Nora sings better than me.
(Nora hát hay hơn tôi.)
2. The dishes at the food festival were more delicious than I thought.
(Các món ăn tại lễ hội ẩm thực ngon hơn tôi nghĩ.)
3. The last band's singer performed the most beautifully of all the singers at the concert.
(Ca sĩ của ban nhạc cuối cùng biểu diễn đẹp nhất trong tất cả các ca sĩ tại buổi hòa nhạc.)
4. Does the art exhibition ticket cost less than the theatre performance ticket?
(Vé xem triển lãm nghệ thuật có rẻ hơn vé xem nhà hát không?)
5. The book fair is the biggest cultural event in my village.
(Hội sách là sự kiện văn hóa lớn nhất ở làng tôi.)
Bài 2
2. Choose the correct options.
(Chọn các phương án đúng.)
1. The ballet was the least/less interesting dance in the performance.
2. I went to four festivals this summer, but the food festival was the most/more interesting one of them all.
3. This year's book fair was more/most popular with teens than last year's.
4. The rock band played as/so well as the jazz band.
5. This dish was the more/most delicious one at the food festival.
6. The book fair wasn't much/so exciting as the concert to me.
7. The stage isn't more/so big as it was last year.
8. The street performers danced much/so more beautifully tonight than they did last night.
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
1. Phía trước từ so sánh có từ “the” => câu so sánh nhất => chọn least. Ta có cụm the least + adj/adv: ít … nhất.
The ballet was the least interesting dance in the performance.
(Múa ba lê là điệu nhảy ít thú vị nhất trong buổi biểu diễn.)
2. Phía trước từ so sánh có từ “the” => câu so sánh nhất => chọn most. Ta có cụm the most + adj/adv: … nhất.
I went to four festivals this summer, but the food festival was the most interesting one of them all.
(Tôi đã tham dự bốn lễ hội vào mùa hè này, nhưng lễ hội ẩm thực là lễ hội thú vị nhất trong số đó.)
3. Câu có từ so sánh “than” => câu so sánh hơn => chọn more.
This year's book fair was more popular with teens than last year's.
(Hội chợ sách năm nay được thanh thiếu niên yêu thích hơn năm ngoái.)
4. Câu có … + well + as => câu so sánh bằng dạng khẳng định => chọn as. Ta có cụm as + adj/adv + as.
The rock band played as well as the jazz band.
(Ban nhạc rock chơi cũng hay như ban nhạc jazz.)
5. Phía trước từ so sánh có từ “the” => câu so sánh nhất => chọn most. Ta có cụm the most + adj/adv: … nhất.
This dish was the most delicious one at the food festival.
(Món này là món ngon nhất tại lễ hội ẩm thực.)
6. Câu có: not +…+ exciting + as => câu so sánh bằng dạng phủ định => chọn so. Ta có cụm not + as/so + adj/adv + as.
The book fair wasn't so exciting as the concert to me.
(Đối với tôi, hội chợ sách không thú vị bằng buổi hòa nhạc.)
7. Câu có: not +…+ big + as => câu so sánh bằng dạng phủ định => chọn so. Ta có cụm not + as/so + adj/adv + as.
The stage isn't so big as it was last year.
(Sân khấu không lớn như năm ngoái.)
8. Câu có cụm “more beautifully tonight than” => câu so sánh hơn => chọn từ much. Ta có cụm much more + adj…: hơn nhiều
The street performers danced much more beautifully tonight than they did last night.
(Những người biểu diễn đường phố tối nay nhảy đẹp hơn nhiều so với đêm qua.)
Bài 3
3. Choose the correct options.
(Chọn các phương án đúng.)
1. This year's food festival is _______ than last year's.
A. bigger
C. biggest
B. more big
D. the biggest
2. The first singer sang the _______ of all singers at the concert.
A. more good
B. best
C. good
D. better
3. Theatre performances usually last _______ than street performances.
A. longer
B. more long
C. the most long
D. the longest
4. I think the street performer danced _______ than he did last week.
A. more bad
C. so bad
B. as bad
D. worse
5. Paul liked all the paintings in the art exhibition, but his favourite was _______ one.
A. larger
B. more large
C. the largest
D. largest
Lời giải chi tiết:
1. Chọn đáp án A. bigger
This year's food festival is bigger than last year's.
(Lễ hội ẩm thực năm nay lớn hơn năm ngoái.)
2. Chọn đáp án B. best
The first singer sang the best of all singers at the concert.
(Ca sĩ đầu tiên hát hay nhất trong tất cả các ca sĩ tại buổi hòa nhạc.)
3. Chọn đáp án A. longer
Theatre performances usually last longer than street performances.
(Biểu diễn sân khấu thường kéo dài hơn biểu diễn đường phố.)
4. Chọn đáp án D. worse
I think the street performer danced worse than he did last week.
(Tôi nghĩ nghệ sĩ đường phố đã nhảy tệ hơn tuần trước.)
5. Chọn đáp án C. the largest
Paul liked all the paintings in the art exhibition, but his favourite was the largest one.
(Paul thích tất cả các bức tranh trong cuộc triển lãm nghệ thuật, nhưng bức tranh yêu thích của anh ấy là bức lớn nhất.)
Bài 4
4. Rewrite the sentences without changing their meanings.
(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.)
1. The rock concert was more crowded than the pop concert.
(Buổi hòa nhạc rock đông hơn buổi hòa nhạc pop.)
The pop concert wasn't as/so crowded as the rock concert.
(Buổi hòa nhạc pop không đông đúc như buổi hòa nhạc rock.)
2. Ivy was more interested in the food festival than Molly.
(Ivy hứng thú với lễ hội ẩm thực hơn Molly.)
Molly wasn't ______________________________________.
3. The theatre performance wasn't as exciting as the street performance.
(Biểu diễn trong nhà hát không sôi động bằng biểu diễn trên đường phố.)
The street performance was ______________________________________.
4. Art exhibitions aren't as interesting as concerts to me.
(Triển lãm nghệ thuật không thú vị bằng buổi hòa nhạc đối với tôi.)
Concerts are ______________________________________.
5. The food festival lasted 2 days. The book fair lasted 14 days.
(Lễ hội ẩm thực kéo dài 2 ngày. Hội sách kéo dài 14 ngày.)
The book fair lasted much ______________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. The pop concert wasn't as/so crowded as the rock concert.
(Buổi hòa nhạc pop không đông đúc như buổi hòa nhạc rock.)
2. Molly wasn't as/so interested in the food festival as Ivy.
(Molly không hứng thú với lễ hội ẩm thực như Ivy.)
3. The street performance was more exciting than the theatre performance.
(Biểu diễn đường phố sôi động hơn biểu diễn trong nhà hát.)
4. Concerts are more interesting than art exhibitions to me.
(Đối với tôi, các buổi hòa nhạc thú vị hơn các cuộc triển lãm nghệ thuật.)
5. The book fair lasted much longer than the food festival.
(Hội sách kéo dài hơn nhiều so với lễ hội ẩm thực.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "4e. Grammar - Unit 4. Culture & Ethnic groups - SBT Tiếng Anh 8 Right on! timdapan.com"