3e. Grammar - Unit 3. The Environment - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

1. Match the clauses to make sentences.2. Put the verbs in brackets into the correct tenses. 3. Rewrite the sentences without changing their meanings. 4. Complete each gap with a/an, the or - (zero article).


Bài 1

1.  Match the clauses to make sentences.

(Nối các mệnh đề để tạo thành câu.)

1. If the ice caps melt,

2. If the seas are polluted,

3. If lakes and rivers dry up,

4. If there is air pollution,

5. Unless we stop illegal hunting,

a. there won't be enough clean water.

b. sea levels will rise.

c. people will have more health problems.

d. we will lose lots of endangered animals.

e. many sea animals will die.

Lời giải chi tiết:

1 - b. If the ice caps melt, sea levels will rise.

(Nếu các tảng băng tan chảy, mực nước biển sẽ dâng cao.)

2 - e. If the seas are polluted, many sea animals will die.

(Nếu biển bị ô nhiễm, nhiều sinh vật biển sẽ chết.)

3 - a. If lakes and rivers dry up, there won't be enough clean water.

(Nếu hồ và sông khô cạn, sẽ không có đủ nước sạch.)

4 - c. If there is air pollution, people will have more health problems.

(Nếu có ô nhiễm không khí, mọi người sẽ gặp nhiều vấn đề về sức khỏe hơn.)

5 - d. Unless we stop illegal hunting, we will lose lots of endangered animals.

(Trừ khi chúng ta ngừng săn bắn trái phép, chúng ta sẽ mất rất nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

 


Bài 2

2. Put the verbs in brackets into the correct tenses.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì đúng.)

Banks Lane - Environmental Group

Why do we need to do something to save the environment?

  • If habitat loss 1) _______ (continue), lots of endangered animals 2) _______ (disappear).
  • The seas 3) _______ (become) more polluted if we 4) _______ (not/recycle) more rubbish.
  • If we 5) _______ (not/use) public transport more, the air 6) _______ (get) more polluted.
  • Unless we stop climate change, the ice caps 7) _______ (melt) quickly and sea levels 8) _______ (rise).

If we 9) _______ (want) the world to be a better place, we 10) _______ (need) to take action.

Lời giải chi tiết:

Banks Lane - Environmental Group

Why do we need to do something to save the environment?

  • If habitat loss 1) continues, lots of endangered animals 2) will disappear.
  • The seas 3) will become more polluted if we 4) don't recycle more rubbish.
  • If we 5) don't use public transport more, the air 6) will get more polluted.
  • Unless we stop climate change, the ice caps 7) will melt quickly and sea levels 8) will rise.

If we 9) want the world to be a better place, we 10) will need to take action.

(Banks Lane - Nhóm môi trường

Tại sao chúng ta cần phải làm gì đó để bảo vệ môi trường?

• Nếu tình trạng mất môi trường sống tiếp tục diễn ra, rất nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng sẽ biến mất.

• Biển sẽ trở nên ô nhiễm hơn nếu chúng ta không tái chế nhiều rác hơn.

• Nếu chúng ta không sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn, không khí sẽ bị ô nhiễm nhiều hơn.

• Trừ khi chúng ta ngừng biến đổi khí hậu, nếu không các tảng băng sẽ tan nhanh chóng và mực nước biển sẽ dâng cao.

Nếu chúng ta muốn thế giới trở thành một nơi tốt đẹp hơn, chúng ta sẽ cần phải hành động.)

 


Bài 3

3. Rewrite the sentences without changing their meanings.

(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.)

1. If it doesn't rain, rivers and lakes will dry up.

Unless _________________________________.

2. Unless we use public transport more, air pollution will become worse.

If _________________________________.

3. Stop habitat loss, or gorillas won't have places to live.

If _________________________________.

4. Unless we get more volunteers, the animal shelter will close.

If _________________________________.

Lời giải chi tiết:

1. If it doesn't rain, rivers and lakes will dry up.

(Nếu trời không mưa, sông hồ sẽ khô cạn.)

Unless it rains, rivers and lakes will dry up.

(Trừ khi trời mưa, sông và hồ sẽ cạn kiệt.)

2. Unless we use public transport more, air pollution will become worse.

(Trừ khi chúng ta sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn, ô nhiễm không khí sẽ trở nên tồi tệ hơn.)

If we don't use public transport more, air pollution will become worse.

(Nếu chúng ta không sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn, ô nhiễm không khí sẽ trở nên tồi tệ hơn.)

3. Stop habitat loss, or gorillas won't have places to live.

(Ngừng mất môi trường sống, nếu không khỉ đột sẽ không có nơi sinh sống.)

If we don't stop habitat loss, gorillas won't have places to live.

(Nếu chúng ta không dừng việc làm mất môi trường sống, khỉ đột sẽ không có nơi để sống.)

4. Unless we get more volunteers, the animal shelter will close.

(Trừ khi chúng tôi có thêm tình nguyện viên, nếu không nơi trú ẩn động vật sẽ đóng cửa.)

If we don't get more volunteers, the animal shelter will close.

(Nếu chúng tôi không có thêm tình nguyện viên, nơi trú ẩn động vật sẽ đóng cửa.)


Bài 4

4. Complete each gap with a/an, the or - (zero article).

(Hoàn thành mỗi chỗ trống với a/an, the hoặc - (không có mạo từ).)

1. Tina visited _____ Mount Fuji and other famous places in _____ Japan.

2. _____ Volga is the longest river in _____ Europe.

3. _____ Leaning Tower of Pisa is _____ famous landmark in _____ Italy.

4. My mum is _____ animal nutritionist.

5. Gili Trawangan is _____ island in _____ Indonesia. It's _____ nice place to see and swim with green sea turtles.

6. They ate breakfast near _____Central Park in _____ New York.

7. _____ Gambier Islands are in _____ Pacific Ocean.

8. _____ Museum of Chăm Sculpture is one of the oldest museums in _____Việt Nam.

9. _____ Đà Lạt is famous for ____ Xuân Hương Lake.

10. We would love to visit _____ Hoàng Liên Son Mountain Range on holiday.

Lời giải chi tiết:

1. Tina visited Mount Fuji and other famous places in Japan.

(Tina đã đến thăm Núi Phú Sĩ và những địa điểm nổi tiếng khác ở Nhật Bản.)

2. The Volga is the longest river in Europe.

(Sông Volga là con sông dài nhất ở Châu Âu.)

3. The Leaning Tower of Pisa is a famous landmark in Italy.

(Tháp nghiêng Pisa là một địa danh nổi tiếng ở Ý.)

4. My mum is an animal nutritionist.

(Mẹ tôi là chuyên gia dinh dưỡng động vật.)

5. Gili Trawangan is an island in Indonesia. It's a nice place to see and swim with green sea turtles.

(Gili Trawangan là một hòn đảo ở Indonesia. Đó là một nơi tuyệt vời để xem và bơi cùng rùa biển xanh.)

6. They ate breakfast near Central Park in New York.

(Họ ăn sáng gần Central Park ở New York.)

 

7. The Gambier Islands are in the Pacific Ocean.

 

(Quần đảo Gambier ở Thái Bình Dương.)

 

8. The Museum of Chăm Sculpture is one of the oldest museums in Việt Nam.

 

(Bảo tàng Điêu khắc Chăm là một trong những bảo tàng lâu đời nhất ở Việt Nam.)

 

9. Đà Lạt is famous for Xuân Hương Lake.

 

(Đà Lạt nổi tiếng với hồ Xuân Hương.)

 

10. We would love to visit the Hoàng Liên Son Mountain Range on holiday.

 

(Chúng tôi rất thích đến thăm dãy núi Hoàng Liên Sơn vào kỳ nghỉ.)