3b. Grammar - Unit 3. Global warming & Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 Bright

1. Put the verbs in brackets into the Present Perfect. 2. Rearrange the words to make complete sentences. 3. Choose the correct option. 4. Put the verbs in brackets into the Present Perfect or the Past Simple. 5. Form questions using the Past Simple and the Present Perfect. Then complete the short answers.


Bài 1

1. Put the verbs in brackets into the Present Perfect.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại hoàn thành.)

1 Mike and I ___________ (recycle) our rubbish for years.

2 The firefighters ___________ (not/put out) the fire yet.

3 Jim ___________ (install) solar panels in his house.

4 __________ (you/see) the documentary about wildfires in the USA?

5 We ___________ (plant) trees in our gardens and now our neighbourhood looks lovely.

6 Is this the first time Sam ___________ (visit) the swamps in U Minh, Vietnam?

7 They ___________(not/participate) in any clean-up projects.

8 The factory ___________ (pollute) the water in the river - just look at it!

Phương pháp giải:

*Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

+ Dạng khẳng định: S + have / has + V3/ed.

+ Dạng phủ định: S + have / has + NOT + V3/ed.

+ Dạng câu hỏi: Have / Has + S + V3/ed?

Lời giải chi tiết:

1 Mike and I have recycled (recycle) our rubbish for years.

(Mike và tôi đã tái chế rác của chúng tôi trong nhiều năm.)

2 The firefighters have not put out (not/put out) the fire yet.

(Lực lượng cứu hỏa vẫn chưa dập được lửa.)

3 Jim has installed (install) solar panels in his house.

(Jim đã lắp đặt các tấm pin mặt trời trong nhà của mình.)

4 Have you seen (you/see) the documentary about wildfires in the USA?

(Bạn đã xem phim tài liệu về cháy rừng ở Mỹ chưa?)

5 We have planted (plant) trees in our gardens and now our neighbourhood looks lovely.

(Chúng tôi đã trồng cây trong khu vườn của mình và bây giờ khu phố của chúng tôi trông thật đáng yêu.)

6 Is this the first time Sam has visited (visit) the swamps in U Minh, Vietnam?

(Đây có phải là lần đầu tiên Sam đến thăm các đầm lầy ở U Minh, Việt Nam không?)

7 They have not participated (not/participate) in any clean-up projects.

(Họ đã không tham gia vào bất kỳ dự án dọn dẹp nào.)

8 The factory has polluted (pollute) the water in the river - just look at it!

(Nhà máy đã làm ô nhiễm nước sông - nhìn thôi đã biết!)

 


Bài 2

2. Rearrange the words to make complete sentences.

(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1 volunteers / park / in / The / flowers / the / planted / looks / have / it / and / beautiful.

2 Angela / article / Has / the / read / global / about / warming / yet?

3 year. / This / second / the / is / time / levels / risen / have / sea / this

4 Tom / experienced / hurricane / hasn't / a / before.

5 They / re-opened /roads / since / the / landslide. / haven't / the

6 How long / Jim / have / and / worked / John / environmental / this / for / group?

Lời giải chi tiết:

1. The volunteers have planted flowers in the park, and it looks beautiful.

(Các tình nguyện viên đã trồng hoa trong công viên, và nó trông rất đẹp.)

2. Has Angela read the article about global warming yet?

(Angela đã đọc bài báo về sự nóng lên toàn cầu chưa?)

3. This is the second time sea levels have risen this year.

(Năm nay, mực nước biển dâng cao lần thứ hai.)

4. Tom hasn't experienced a hurricane before.

(Tom chưa từng trải qua một cơn bão nào trước đây.)

5. They haven't re-opened the roads since the landslide.

(Họ đã không mở lại các con đường kể từ vụ lở đất.)

6. How long have Jim and John worked for this environmental group?

(Jim và John đã làm việc cho nhóm môi trường này bao lâu rồi?)


Bài 3

Present Perfect & Past Simple

(Hiện Tại Hoàn Thành & Quá Khứ Đơn)

3. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1 The wildfires have burnt/burnt down half the trees in the forest so far.

2 The heatwave has hit/hit this area twice last year.

3 Is this the first time you saw/have seen a penguin?

4 The hurricane in 2021 has caused/caused damage to the area and destroyed many homes.

Phương pháp giải:

- Cấu trúc thì quá khứ đơn: S + V2/ed.

Dấu hiệu thì quá khứ đơn: last (vừa rồi), ago (cách đây), yesterday (hôm qua)

- Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: S + have / has + V3/ed.

Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành: since (kể từ khi), for (khoảng), ever (từng), never (chưa bao giờ), so far (cho đến nay), this is the first time (đây là lần đầu tiên), yet (vẫn chưa)

Lời giải chi tiết:

1 The wildfires have burnt down half the trees in the forest so far.

(Cho đến nay, đám cháy rừng đã thiêu rụi một nửa số cây trong rừng.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành “so far” (cho đến nay) nên động từ chia ở dạng have / has + V3/ed.

2 The heatwave hit this area twice last year.

(Đợt nắng nóng đã tấn công khu vực này hai lần vào năm ngoái.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “last year” (năm ngoái) nên động từ chia ở dạng V2/ed.

3 Is this the first time you have seen a penguin?

(Đây có phải là lần đầu tiên bạn đã nhìn thấy một con chim cánh cụt?)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành “this is the first time” (đây là lần đầu tiên) nên động từ chia ở dạng have / has + V3/ed.

4 The hurricane in 2021 caused damage to the area and destroyed many homes.

(Cơn bão năm 2021 đã gây thiệt hại cho khu vực và phá hủy nhiều ngôi nhà.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “2021” nên động từ chia ở dạng V2/ed.

 


Bài 4

4. Put the verbs in brackets into the Present Perfect or the Past Simple.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại Hoàn thành hoặc Thì Quá khứ Đơn.)

Hi Mark,

Guess what? I'm in New Zealand! 1) Have you ever visited (you/ever/visit) New Zealand? It's a beautiful place. I 2) ________ (arrive) here two weeks ago and explored the North Island and Rangipo Desert. I 3) ________ (learn) a lot about the geography of New Zealand. There are lots of volcanoes here, but luckily, I 4) ________ (not/see) any eruption yet! Earthquakes happen a lot, too, and I have felt a few, but they were only small ones.

I 5) ________ (leave) the North Island yesterday, and I 6) ________ (just/reach) Milford Sound on the South Island. It's pretty chilly here! I 7) ________ (not/climb) Mitre Peak yet, but I want to! I can see some penguins on the rocks, too - they're so cute! I 8) _______ (take) some great photos earlier. You  can check them out on my social media and let me know what you think.

Take care.

Rob

Phương pháp giải:

*Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

- Cấu trúc thì quá khứ đơn: S + V2/ed.

Dấu hiệu thì quá khứ đơn: last (vừa rồi), ago (cách đây), yesterday (hôm qua)

*Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn kéo dài đến hiện tại hoặc tương lai.

- Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: S + have / has + V3/ed.

Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành: since (kể từ khi), for (khoảng), ever (từng), never (chưa bao giờ), so far (cho đến nay), this is the first time (đây là lần đầu tiên), yet (vẫn chưa)

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

Hi Mark,

Guess what? I'm in New Zealand! 1) Have you ever visited (you/ever/visit) New Zealand? It's a beautiful place. I 2) arrived (arrive) here two weeks ago and explored the North Island and Rangipo Desert. I 3) have learned (learn) a lot about the geography of New Zealand. There are lots of volcanoes here, but luckily, I 4) haven't seen (not/see) any eruption yet! Earthquakes happen a lot, too, and I have felt a few, but they were only small ones.

I 5) left (leave) the North Island yesterday, and I 6) have just reached (just/reach) Milford Sound on the South Island. It's pretty chilly here! I 7) haven't climbed (not/climb) Mitre Peak yet, but I want to! I can see some penguins on the rocks, too - they're so cute! I 8) took (take) some great photos earlier. You can check them out on my social media and let me know what you think.

Take care.

Rob

Tạm dịch

Chào Mark,

Đoán xem? Tôi đang ở New Zealand! Bạn đã từng đến New Zealand chưa? Đó là một nơi tuyệt đẹp. Tôi đến đây hai tuần trước và khám phá Đảo Bắc và Sa mạc Rangipo. Tôi đã học được rất nhiều về địa lý của New Zealand. Ở đây có rất nhiều núi lửa, nhưng may mắn là tôi chưa thấy vụ phun trào nào! Động đất cũng xảy ra rất nhiều, và tôi đã cảm nhận được một vài trận, nhưng chúng chỉ là những trận nhỏ.

Tôi rời Đảo Bắc ngày hôm qua và tôi vừa đến Milford Sound trên Đảo Nam. Ở đây khá lạnh! Tôi chưa leo lên Đỉnh Mitre, nhưng tôi muốn! Tôi cũng có thể nhìn thấy một số chú chim cánh cụt trên đá - chúng thật dễ thương! Tôi đã chụp một số bức ảnh tuyệt vời trước đó. Bạn có thể kiểm tra chúng trên phương tiện truyền thông xã hội của tôi và cho tôi biết suy nghĩ của bạn.

Bảo trọng.

Rob

 


Bài 5

5. Form questions using the Past Simple and the Present Perfect. Then complete the short answers.

(Đặt câu hỏi dạng quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành. Sau đó hoàn thành các câu trả lời ngắn.)

1 A: you / work / as / firefighter / for two years / so far?

Have you worked as a firefighter for two years so far?

(Tính đến nay bạn đã làm lính cứu hỏa được hai năm chưa?)

B: No, I haven't. I got the job three years ago.

(Không,. Tôi đã nhận được công việc ba năm trước đây.)

2 A: Max / clean / garden / yet?

____________________

B: Yes, ______. It looks great now.

3 A: scientists / study / extreme weather conditions / this area / last year?

____________________

B: Yes, ______. They're very concerned about it.

4 A: Sam and Tony / finish / their ecological project / yet?

B: No, ______. They should start soon.

5 A: your uncle / become / volunteer / in 2021?

B: Yes, ______. He loves volunteering.

Phương pháp giải:

*Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

- Cấu trúc câu hỏi thì quá khứ đơn: Did + S + Vo (nguyên thể)?

Dấu hiệu thì quá khứ đơn: last (vừa rồi), ago (cách đây), yesterday (hôm qua)

*Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn kéo dài đến hiện tại hoặc tương lai.

- Cấu trúc câu hỏi thì hiện tại hoàn thành: Have / Has + S + V3/ed?

Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành: since (kể từ khi), for (khoảng), ever (từng), never (chưa bao giờ), so far (cho đến nay), this is the first time (đây là lần đầu tiên), yet (vẫn chưa)

Lời giải chi tiết:

2

A: Has Max cleaned the garden yet?

B: Yes, he has. It looks great now.

(A: Max đã dọn vườn chưa?

B: Rồi. Bây giờ nó trông tuyệt vời.)

3

A: Did scientists study extreme weather conditions in this area last year?

B: Yes, they did. They're very concerned about it.

(A: Năm ngoái các nhà khoa học có nghiên cứu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt ở khu vực này không?

B: Vâng, họ đã làm. Họ rất quan tâm đến nó.)

4

A: Have Sam and Tony finished their ecological project yet?

B: No, they haven’t. They should start soon.

(A: Sam và Tony đã hoàn thành dự án sinh thái của họ chưa?

B: Chưa, họ vẫn chưa. Họ nên bắt đầu sớm.)

5

A: Did your uncle become a volunteer in 2021?

B: Yes, he did. He loves volunteering.

(A: Chú của bạn có trở thành tình nguyện viên vào năm 2021 không?

B: Có. Chú ấy thích tình nguyện.)