3.5 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery

1. WORD FRIENDS. Match the parts of the sentences. Then match sentences 1-6 with pictures A-F. 2. 08 Listen to the dialogue and choose the correct picture. 3. 09 Listen again and choose the correct answer.


Bài 1

1. WORD FRIENDS. Match the parts of the sentences. Then match sentences 1-6 with pictures A-F.

(Nối các phần của câu lại. Sau đó nối câu 1-6 với hình A-F.)


Lời giải chi tiết:

1. d

2. e

3. f

4. b

5. a

6. c

1. Cats often give people allergies.

(Những con mèo thường khiến người ta bị dị ứng.)

2. I brush my dog’s fur every day.

(Tôi chải lông cho con chó của tôi hàng ngày.)

3. I have to empty our cat’s litter tray because it smells!

(Tôi phải dọn sạch khay vệ sinh của mèo vì nó có mùi!)

4. I usually take my dog for a walk after school.

(Tôi thường dẫn chó của tôi đi dạo sau giờ học.)

5. Our cat scratches our fuiniture and mum gets mad.

(Con mèo của chúng tôi cào đồ đạc và khiến mẹ tôi phát điên.)

6. If you get a big dog, it can protect your home.

(Nếu bạn có một con chó lớn, nó có thể sẽ bảo vệ nhà của bạn.)

 


Bài 2

2. 08 Listen to the dialogue and choose the correct picture.

(Nghe cuộc hội thoại và chọn hình đúng.)


Lời giải chi tiết:

1-A

2-C

3-B



Bài 3

3. 09 Listen again and choose the correct answer.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)

1. What’s wrong with the dog?

a. He’s sick.

b. He wants more food.

c. He wants to go for a walk.

2. What does Harry, the dog, usually eat?

a. chicken

b. dog biscuit

c. some food as the family

3. What food did the dog have last night?

a. Chinese curry

b. chicken

c. nothing

 

Lời giải chi tiết:

1. a

2. b

3. a

1. What’s wrong with the dog?

(Có chuyện gì với con chó của bạn vậy?)

a. He’s sick.

(Nó đang bị ốm.)

2. What does Harry, the dog, usually eat?

(Con chó của bạn Harry thường ăn gì?)

b. dog biscuit

(Bánh quy của chó.)

3. What food did the dog have last night?

(Tối hôm qua con chó đã ăn gì?)

a. Chinese curry

(Cà ri Trung Quốc.)