2b. Grammar - Unit 2. Natural Wonders and Travel - SBT Tiếng Anh 9 Right on!

1. Choose the correct options. 2. Put the verbs in brackets into to-infinitives, infinitives without to or -ing forms. 3. Put the verbs in brackets into to-infinitives, initives without to or -ing forms.4. Put the verbs in brackets into to-infinitives, infinitives without to or -ing forms.


Bài 1

Infinitives (to-infinitives, infinitives without to)/-ing forms

(Động từ nguyên thể (có “to”, không có “to”)/ dạng V-ing)

1. Choose the correct options.

(Chọn phương án đúng.)

1. I can't help think/thinking we should try to see more world wonders.

2 Would you like visit/to visit Paris with me and my family this spring?

3. The tour agent let us to choose/choose our seats on the aeroplane.

4. To travel/Travelling is an exciting hobby, but it can be quite expensive.

5. It's amazing flying/to fly over the Grand Canyon in a helicopter.

6. We decided go/to go to Portugal this summer holiday.

7. The hotel made us confirm/to confirm the reservation two days before our arrival.

8. I went hiking/to hike in the mountain last weekend.

Lời giải chi tiết:

1. thinking

2. to visit

3. choose

4. Travelling

5. to fly

6. to go

7. confirm

8. hiking

1. can’t help + V-ing: không thể chịu được việc gì

I can't help thinking we should try to see more world wonders.

(Tôi không thể không nghĩ rằng chúng ta nên cố gắng nhìn thấy nhiều kỳ quan thế giới hơn.)

2. would like + to V: muốn làm việc gì đó

Would you like to visit Paris with me and my family this spring?

(Bạn có muốn đến thăm Paris cùng tôi và gia đình vào mùa xuân này không?)

3. let + O + V: cho phép ai làm việc gì

The tour agent let us choose our seats on the aeroplane.

(Đại lý du lịch cho chúng tôi chọn chỗ ngồi trên máy bay.)

4. V-ing có thể đóng vai trò chủ ngữ số ít đứng trước động từ

Travelling is an exciting hobby, but it can be quite expensive.

(Du lịch là một sở thích thú vị nhưng có thể khá tốn kém.)

5. Cấu trúc: It + be + adj + to V

It's amazing to fly over the Grand Canyon in a helicopter.

(Thật tuyệt vời khi được bay qua Grand Canyon bằng trực thăng.)

6. decide + to V: quyết định làm việc gì

We decided to go to Portugal this summer holiday.

(Chúng tôi quyết định đi Bồ Đào Nha vào kỳ nghỉ hè này.)

7. make + O + V: bắt ai làm việc gì

The hotel made us confirm the reservation two days before our arrival.

(Khách sạn yêu cầu chúng tôi xác nhận đặt phòng hai ngày trước khi chúng tôi đến.)

8. Cụm từ “go hiking” (đi bộ đường dài)

I went hiking in the mountain last weekend.

(Cuối tuần trước tôi đã đi leo núi.)


Bài 2

2. Put the verbs in brackets into to-infinitives, infinitives without to or -ing forms.

(Đặt động từ trong ngoặc ở dạng to V, động từ nguyên thể Không “to” hay V-ing.)

1. You should ________ (book) your flight ticket online to get a better price.

2. The tourists want to spend a little time ________ (walk) around the city after the sightseeing tour.

3. Elaine can't stand _______ (sleep) in a tent. She hates camping.

4. Marco hates ________ (fly) he gets airsick.

5. We had better _______ (get) back to the campsite before it gets dark.

6. The Smythe family wants _______ (go) to Italy this winter holiday.

7. I avoid _______ (travel) in peak seasons because the price is high.

8. My parents promise _______ (take) me to Phú Quốc Island next summer.

Lời giải chi tiết:

1. book

2. walking

3. sleeping

4. flying

5. get

6. to go

7. travelling

8. to take

1. should + V: nên làm việc gì

You should book your flight ticket online to get a better price.

(Bạn nên đặt vé máy bay trực tuyến để có giá tốt hơn.)

2. spend + O + V-ing: dành thời gian làm việc gì

The tourists want to spend a little time walking around the city after the sightseeing tour.

(Khách du lịch muốn dành một chút thời gian đi dạo quanh thành phố sau chuyến tham quan.)

3. can’t stand + V-ing: không thể chịu được việc gì

Elaine can't stand sleeping in a tent. She hates camping.

(Elaine không thể chịu được việc ngủ trong lều. Cô ấy ghét cắm trại.)

4. hate + V-ing: ghét làm việc gì

Marco hates flying because he gets airsick.

(Marco ghét đi máy bay vì anh ấy bị say máy bay.)

5. had better + V: nên làm việc gì

We had better get back to the campsite before it gets dark.

(Tốt nhất là chúng ta nên quay lại khu cắm trại trước khi trời tối.)

6. want + to V: muốn làm việc gì

The Smythe family wants to go to Italy this winter holiday.

(Gia đình Smythe muốn đến Ý vào kỳ nghỉ đông này.)

7. avoid + V-ing: tránh làm việc gì

I avoid travelling in peak seasons because the price is high.

(Tôi tránh đi du lịch vào mùa cao điểm vì giá cao.)

8. promise + to V: hứa làm việc gì

My parents promise to take me to Phú Quốc Island next summer.

(Bố mẹ tôi hứa sẽ đưa tôi đến đảo Phú Quốc vào mùa hè tới.)


Bài 3

3. Put the verbs in brackets into to-infinitives, initives without to or -ing forms.

(Đặt động từ trong ngoặc ở dạng to V, động từ nguyên thể không “to” hay V-ing.)

1

A: Do you consider ______ (travel) to Mount Everest one day?

B: No, I don't think so. I would love ______ (take) a more relaxing holiday.

2

A: We should _______ (visit) Paricutin Volcano this summer.

B: Okay, but we need ______ (book) our flights early.

3

A: Do you prefer _______ (stay) at a hotel?

B: Yes. I want ______ (sleep) in a big and comfortable bed.

4

A: Do you know when the bus driver plans ________ (start) the tour?

B: I'm not sure. You can _______ (ask) the tour guide.

5

A: The travel agent will surely make us ______ (sign) some papers before we get our flight tickets.

B: I suggest ________ (read) everything before you sign them.

Lời giải chi tiết:

1. travelling – to take

2. visit – to book

3. staying – to sleep

4. to start - ask

5. sign - reading

1. consider + V-ing: cân nhắc việc gì; would love + to V: thích làm việc gì

A: Do you consider travelling to Mount Everest one day?

(Bạn có cân nhắc việc đi du lịch tới đỉnh Everest một ngày nào đó không?)

B: No, I don't think so. I would love to take a more relaxing holiday.

(Không, tôi không nghĩ vậy. Tôi muốn có một kỳ nghỉ thư giãn hơn.)

2. should + V: nên làm việc gì; need + to V: cần làm việc gì

A: We should visit Paricutin Volcano this summer.

(Chúng ta nên ghé thăm Núi lửa Paricutin vào mùa hè này.)

B: Okay, but we need to book our flights early.

(Được rồi, nhưng chúng ta cần đặt chuyến bay sớm.)

3. prefer + V-ing: thích làm việc gì hơn; want + to V: muốn làm việc gì

A: Do you prefer staying at a hotel?

(Bạn thích ở khách sạn hơn à?)

B: Yes. I want to sleep in a big and comfortable bed.

(Vâng. Tôi muốn ngủ trên một chiếc giường lớn và thoải mái.)

4. plan + to V: có kế hoạch làm việc gì; can + V: có thể làm việc gì

A: Do you know when the bus driver plans to start the tour?

(Bạn có biết khi nào tài xế xe buýt dự định bắt đầu chuyến tham quan không?)

B: I'm not sure. You can ask the tour guide.

(Tôi không chắc. Bạn có thể hỏi hướng dẫn viên du lịch.)

5. make + O + V: bắt ai làm việc gì; suggest + V-ing: đề nghị làm việc gì

A: The travel agent will surely make us sign some papers before we get our flight tickets.

(Đại lý du lịch chắc chắn sẽ bắt chúng tôi ký một số giấy tờ trước khi chúng tôi nhận được vé máy bay.)

B: I suggest reading everything before you sign them.

(Tôi khuyên bạn nên đọc mọi thứ trước khi ký.)


Bài 4

4. Put the verbs in brackets into to-infinitives, infinitives without to or -ing forms.

(Đặt động từ trong ngoặc ở dạng to V, động từ nguyên thể không “to” hay V-ing.)

Hi Sarah,

How are you? I want 1) ______ (tell) you about my family's trip to Brazil. 2) ______ (visit) such a beautiful place is amazing! On our first day, we decided 3) ______ (go) sightseeing. We saw the Harbour of Rio de

Janeiro. It was a fantastic sight 4) ______ (see) because it's a natural wonder. You should 5) _______ (travel) there one day, so you can 6) ______ (see) it for yourself. How was your holiday? Write back soon and tell me all about it!

Bye for now,

Dana

Phương pháp giải:

(1) want + to V: muốn làm việc gì

(2) V-ing đóng vai trò như danh động từ có thể làm chủ ngữ đứng trước động từ

(3) decide + to V: quyết định làm việc gì

(4) Cấu trúc: It + be + cụm danh từ + to V

(5) should + V: nên làm việc gì

(6) can + V: có thể làm việc gì

Lời giải chi tiết:

1. to tell

2. Visiting

3. to go

4. to see

5. travel

6. see

Hi Sarah,

How are you? I want 1) to tell you about my family's trip to Brazil. 2) Visiting such a beautiful place is amazing! On our first day, we decided 3) to go sightseeing. We saw the Harbour of Rio de

Janeiro. It was a fantastic sight 4) to see because it's a natural wonder. You should 5) travel there one day, so you can 6) see it for yourself. How was your holiday? Write back soon and tell me all about it!

Bye for now,

Dana

Tạm dịch:

Chào Sarah,

Bạn có khỏe không? Tôi muốn kể cho bạn nghe về chuyến đi của gia đình tôi tới Brazil. Đến thăm một nơi đẹp như vậy thật tuyệt vời! Vào ngày đầu tiên, chúng tôi quyết định đi ngắm cảnh. Chúng tôi đã nhìn thấy Cảng Rio de Janeiro. Đó là một cảnh tượng tuyệt vời để xem vì đây là một kỳ quan thiên nhiên. Bạn nên đi du lịch tới đó một ngày, để bạn có thể tận mắt chứng kiến. Kì nghỉ của bạn thế nào? Hãy viết lại sớm và kể cho tôi nghe tất cả về điều đó!

Tạm biệt nhé,

Dana