1d. Speaking - Unit 1. Life stories - SBT Tiếng Anh 12 Bright
1.a) Match the verbs (1-5) to the phrases (a-h), to make phrases about life achievements. There are three extra phrases.b) Complete each sentence with apply, marry, become, start, pursue, win, make or graduate. 2. Complete the dialogue with the sentences below.
a
Vocabulary (Từ vựng)
Life achievement (Thành tựu cuộc đời)
1. a) Match the verbs (1-5) to the phrases (a-h), to make phrases about life achievements. There are three extra phrases.
(Nối các động từ (1-5) với các cụm từ (a-h), để tạo thành các cụm từ về thành tựu trong cuộc đời. Có ba cụm từ bị dư.)
1. ___ start 2. ___ pursue 3. ___ win 4. ___ become 5. ___ graduate |
a. a successful marriage b. from high school c. a business d. to a college/university e. wealthy f. a scholarship g. a promising career h. children |
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. g |
3. f |
4. e |
5. b |
1-c: start a business (bắt đầu kinh doanh)
2-g: pursue a promising career (theo đuổi một sự nghiệp đầy hứa hẹn)
3-f: win a scholarship (giành được học bổng)
4-e: become wealthy (trở nên giàu có)
5-b: graduate from high school (tốt nghiệp trung học phổ thông)
b
b) Complete each sentence with apply, marry, become, start, pursue, win, make or graduate.
(Hoàn thành mỗi câu sau với apply, marry, become, start, pursue, win, make hoặc graduate.)
1. Mark expects to _____ a scholarship to study aboard next year.
2. If you achieve success and fame, you will _____ wealthy too.
3. Jen has decided to _____ to university to study medicine.
4. Lauren and Sue intend to _____ a business together next year.
5. I hope to _____ an promising career after I finish my studies at college.
6. Amanda wants to _____ and have children when she gets older.
7. When did you _____ from high school?
8. Lucy has the talent to _____ it on a professional sports team.
Phương pháp giải:
- apply (v): nộp đơn, ứng tuyển vào
- marry (v): kết hôn
- become (v): trở thành
- start (v): bắt đầu
- pursue (v): theo đuổi
- win (v): thắng
- make (v): tạo ra, làm ra
- graduate (v): tốt nghiệp
Lời giải chi tiết:
1. Mark expects to win a scholarship to study aboard next year.
(Mark mong đợi giành được học bổng để đi du học vào năm sau.)
2. If you achieve success and fame, you will become wealthy too.
(Nếu bạn đạt được cả thành công và danh tiếng, bạn cũng sẽ trở nên giàu có.)
3. Jen has decided to apply to university to study medicine.
(Jen quyết định nộp đơn vào trường đại học để học ngành dược.)
4. Lauren and Sue intend to start a business together next year.
(Lauren và Sue quyết định sẽ bắt đầu kinh doanh cùng nhau vào năm sau.)
5. I hope to pursue an promising career after I finish my studies at college.
(Tôi mong muốn theo đuổi một sự nghiệp đầy hứa hẹn sau khi tôi hoàn thành việc học ở đại học.)
6. Amanda wants to marry and have children when she gets older.
(Amanda muốn lấy chồng và sinh con khi cô ấy lớn tuổi hơn.)
7. When did you graduate from high school?
(Bạn tốt nghiệp trung học phổ thông khi nào?)
8. Lucy has the talent to make it on a professional sports team.
(Lucy có tài năng để thành công trong một đội thể thao chuyên nghiệp.)
Bài 2
Everyday English (Tiếng Anh thường ngày)
Talking about life achievement (Nói về những thành tựu trong cuộc sống)
2. Complete the dialogue with the sentences below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại sau với các câu bên dưới.)
That’s amazing!
Why is that?
So, what happened then?
Oh, yes, that’s right!
Ann: Hey, Ben, I read about the local boy who’s just won a national singing competition.
Ben: 1) _____ But it was a long road to his success.
Ann: 2) _____
Ben: Well, when he was young, he had an illness that made it difficult for him to sing. He thought he could never achieve his dream.
Ann: 3) _____
Ben: Well, he spent a lot of time practicing and doing special exercise that made his voice a lot of stronger, so he could sing.
Ann: Wow, and now he’s won a major competition. 4) _____
Phương pháp giải:
- That’s amazing!: Thật tuyệt vời
- Why is that?: Tại sao lại thế?
- So, what happened then?: Vậy chuyện gì đã xảy ra sau đó?
- Oh, yes, that’s right!: Ồ, vâng, đúng là như thế!
Lời giải chi tiết:
Ann: Hey, Ben, I read about the local boy who’s just won a national singing competition.
Ben: Oh, yes, that’s right! But it was a long road to his success.
Ann: Why is that?
Ben: Well, when he was young, he had an illness that made it difficult for him to sing. He thought he could never achieve his dream.
Ann: So, what happened then?
Ben: Well, he spent a lot of time practicing and doing special exercise that made his voice a lot of stronger, so he could sing.
Ann: Wow, and now he’s won a major competition. That’s amazing
Ann: Này Ben, mình vừa đọc một bài về một cậu bé ở địa phương mình, người vừa chiến thắng một cuộc thi hát toàn quốc.
Ben: À, ừ, đúng rồi! Nhưng đó là một chặng đường dài để đến thành công của anh ấy.
Ann: Tại sao lại thế?
Ben: Thì, khi cậu ấy còn bé, cậu ấy bị một căn bệnh khiến cậu ấy khó có thể hát được. Cậu ấy nghĩ rằng mình sẽ chẳng bao giờ đạt được ước mơ của mình.
Ann: Vậy chuyện gì đã xảy ra sau đó?
Ben: Thì cậu ấy dành nhiều thời gian luyện tập và thực hiện các bài tập đặc biệt để khiến giọng cậu ấy khỏe hơn, để cậu ấy có thể hát.
Ann: Quao, và bây giờ cậu ấy thắng một cuộc thi lớn. Thật tuyệt vời!
Bài 3
Pronunciation (Phát âm)
Intonation in questions (review) (Ôn tập về ngữ điệu trong câu hỏi)
3. Mark the questions with the correct intonation. Then listen and check.
(Đánh dấu các câu hỏi sau với ngữ điệu đúng. Sau đó nghe và kiểm tra.)
1. Where do you live?
2. Is this your new award?
3. How about joining the marathon?
4. Do you want to go on a safari or trek in the mountains?
5. Tom got a scholarship, didn’t he?
6. You will pursue an interesting career, won't you?
Lời giải chi tiết:
1. Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
2. Is this your new award?
(Đây có phải là giải thưởng mới của bạn không?)
3. How about joining the marathon?
(Còn việc tham gia vào cuộc đua ma-ra-tông thì sao?)
4. Do you want to go on a safari or trek in the mountains?
(Bạn muốn đi dã ngoại hay đi leo núi?)
5. Tom got a scholarship, didn’t he?
(Tom có một học bổng đúng không?)
6. You will pursue an interesting career, won't you?
(Bạn sẽ theo đuổi một ngành nghề thú vị, phải không?)
Bài 3
Say these questions, record yourself and check it you say them correctly.
(Đọc các câu hỏi sau, tự thu âm và kiểm tra xem mình nói đúng chưa.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "1d. Speaking - Unit 1. Life stories - SBT Tiếng Anh 12 Bright timdapan.com"