1.4. Reading - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

1. Read the text and put the phrases below in the suitable column.2. Choose the picture that looks like Thành's family. 3. Read the text and answer questions below.4. Fill in the blanks with the words in blue from the text.


Câu 1:

1. Read the text and put the phrases below in the suitable column.

(Đọc văn bản và đặt các cụm từ bên dưới vào cột phù hợp.)

make breakfast    wash dishestake    the rubbish out 

do the cooking         feed the pet       do the laundry 

set the table      clean the househelp  the sister get dressed

My name is Thành. I live in a family of four people: my parents, my younger sister and I. Both my parents work from 9.00 a.m. to 5.00 p.m., my sister and I spend most of our time at school. Because everyone is busy, we all join hands to do the housework. 

My dad is a software engineer. He gets up first and prepares breakfast for all of us. He doesn't wake mum up because she usually has to stay up late for her schoolwork. My mum is a university lecturer. She is always busy and has little time for herself, so my dad does lots of the housework to help my mum. 

After my mum gets up, she does the laundry and washes the dishes. My mum helps my little sister Phương to get dressed and prepare her school bag. We both go to an international school near our house by school bus, so our parents don't have to take us to school. 

My dad is a great cook. He is responsible for cooking, and my mum sets the table. I take out the rubbish, and my sister feeds the cat. We don't have to sweep or vacuum the floor because we have a cleaning robot to do it. So I just need to clean the house after it has finished vacuuming. 

My mum is very content that everyone in our family helps her with the chores. We do our share of housework willingly. We are all happy as everyone has some time to relax.

             Mum

                Dad

           Sister

              Brother

       

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tôi tên Thành. Tôi sống trong một gia đình có bốn người: bố mẹ tôi, em gái tôi và tôi. Cả bố mẹ tôi đều làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, em gái tôi và tôi dành phần lớn thời gian ở trường. Vì tất cả mọi người đều bận rộn nên chúng tôi đều chung tay làm việc nhà.

Bố tôi là một kỹ sư phần mềm. Ông ấy dậy trước và chuẩn bị bữa sáng cho tất cả chúng tôi. Ông ấy không đánh thức mẹ vì bà ấy thường phải thức khuya để làm bài tập ở trường. Mẹ tôi là giảng viên đại học. Bà ấy luôn bận rộn và ít có thời gian cho bản thân, vì vậy bố tôi phải làm rất nhiều việc nhà để giúp mẹ tôi.

Sau khi mẹ tôi dậy, bà ấy giặt giũ và rửa bát. Mẹ giúp em gái Phương mặc quần áo và chuẩn bị cặp sách đi học. Cả hai chúng tôi đến trường quốc tế gần nhà bằng xe buýt của trường nên bố mẹ không phải đưa đón.

Bố tôi là một đầu bếp giỏi. Ông ấy chịu trách nhiệm nấu ăn, và mẹ tôi dọn bàn ăn. Tôi đổ rác và em tôi cho mèo ăn. Chúng tôi không phải quét hoặc hút bụi sàn nhà vì chúng tôi đã có robot lau nhà để làm việc đó. Vì vậy, tôi chỉ cần lau nhà sau khi đã hút bụi xong.

Mẹ tôi rất hài lòng khi mọi người trong gia đình chúng tôi giúp mẹ làm việc nhà. Chúng tôi sẵn lòng chia sẻ công việc nhà. Tất cả chúng tôi đều hạnh phúc vì mọi người đều có thời gian để thư giãn.

Lời giải chi tiết:

            Mum (Mẹ)

           Dad (Bố)

     Sister (Em gái)

   Brother (Anh trai)

set the table

(chuẩn bị bàn ăn) 

do the laundry (giặt đồ)

wash dishes

(rửa bát)

help the sister get dressed

(giúp em gái mặc quần áo)

do the cooking

(nấu ăn)

make breakfast (làm bữa sáng)

feed the pet 

(cho thú cưng ăn)

take the rubbish out (đổ rác)

clean the house

(lau nhà)

Thông tin:

  • Mum (Mẹ)

… and my mum sets the table.  (và mẹ tôi dọn bàn ăn.) => set the table

After my mum gets up, she does the laundry and washes the dishes. My mum helps my little sister Phương to get dressed and prepare her school bag.

(Sau khi mẹ tôi dậy, bà ấy giặt giũ và rửa bát. Mẹ giúp em gái Phương mặc quần áo và chuẩn bị cặp sách đi học.) => do the laundry; wash dishes; help the sister get dressed

  • Dad (Bố):

He gets up first and prepares breakfast for all of us. (Ông ấy dậy trước và chuẩn bị bữa sáng cho tất cả chúng tôi.) => make breakfast

He is responsible for cooking…  (Ông ấy chịu trách nhiệm nấu ăn, …) => do the cooking

  • Sister (Em gái):

… and my sister feeds the cat. (... và em tôi cho mèo ăn.) => feed the pet 

  • Brother (Anh trai):

I take out the rubbish,... So I just need to clean the house after it has finished vacuuming. 

(Tôi đổ rác…Vì vậy, tôi chỉ cần lau nhà sau khi đã hút bụi xong.)

=> take the rubbish out; clean the house


Câu 2:

2. Choose the picture that looks like Thành's family. 

(Chọn bức tranh giống gia đình của Thành.)

A Picture A: Family of three, father does housework, mother and children relax. 

(Tranh A: Gia đình ba người, cha làm việc nhà, mẹ và các con thư giãn.)

B Picture B: Family of four, mother does housework, father and children relax. 

(Tranh B: Gia đình bốn người, mẹ làm việc nhà, bố và các con thư giãn.)

C Picture C: Family of four, parents and children share housework.

(Tranh C: Gia đình bốn người, bố mẹ và con cái chia sẻ việc nhà.)

Lời giải chi tiết:

C Picture C: Family of four, parents and children share housework.

(Tranh C: Gia đình bốn người, bố mẹ và con cái chia sẻ việc nhà.)


Câu 3:

3. Read the text and answer questions below.

(Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi dưới đây.) 

1. Who gets up first and prepares breakfast in Thành's family?

(Ai là người dậy trước và chuẩn bị bữa sáng trong gia đình Thành?)

2. How do Thành and his sister go to school?

(Thành và em gái đến trường như thế nào?)

3. What does Thành do to help with the housework?

(Thành làm gì để giúp việc nhà?)

4. Why does no one in Thành's family have to vacuum the floor?

(Tại sao trong gia đình Thành không ai phải hút bụi sàn nhà?)

5. Why does Thành's family share the housework willingly?

(Tại sao gia đình Thành sẵn sàng chia sẻ việc nhà?)

Lời giải chi tiết:

  1. Dad gets up first and prepares breakfast in Thành's family.

(Bố dậy trước và chuẩn bị bữa sáng cho gia đình Thành.)

Thông tin: My dad is a software engineer. He gets up first and prepares breakfast for all of us. (Bố tôi là một kỹ sư phần mềm. Ông ấy dậy trước và chuẩn bị bữa sáng cho tất cả chúng tôi.)

2. Thành and his sister go to school by school bus.

(Thành và em gái đi học bằng xe buýt của trường)

Thông tin: We both go to an international school near our house by school bus, so our parents don't have to take us to school. 

3. He takes out the rubbish and cleans the house.

(Anh ấy đổ rác và dọn dẹp nhà cửa)

Thông tin: I take out the rubbish,... So I just need to clean the house after it has finished vacuuming. 

(Tôi đổ rác…Vì vậy, tôi chỉ cần lau nhà sau khi đã hút bụi xong.)

4. No one in Thành's family have to vacuum the floor because they have a cleaning robot to do it.

(Không ai trong gia đình Thành phải hút bụi sàn nhà vì họ đã có robot lau nhà làm việc đó.)

Thông tin: We don't have to sweep or vacuum the floor because we have a cleaning robot to do it. 

(Chúng tôi không phải quét hoặc hút bụi sàn nhà vì chúng tôi đã có robot lau nhà để làm việc đó.)

5. Thành's family share the housework willingly because they are all happy as everyone has some time to relax.

(Gia đình Thành sẵn sàng chia sẻ công việc nhà vì họ đều vui vì mọi người đều có thời gian thư giãn.)

Thông tin: We do our share of housework willingly. We are all happy as everyone has some time to relax.

(Chúng tôi sẵn lòng chia sẻ công việc nhà. Tất cả chúng tôi đều hạnh phúc vì mọi người đều có thời gian để thư giãn.)


Câu 4:

4. Fill in the blanks with the words in blue from the text. 

(Điền vào chỗ trống với các từ màu xanh lam từ văn bản.)

1. Who ____________ taking care of the children in your family? 

2. I have to ____________ quickly because I don't want to be late for school. 

3. My mum can't ____________ my sister in the morning, she always falls asleep again. 

4 New parents usually have to ____________ to take care of the newborn baby. 

5. All members in our group ____________ to complete the project successfully.

Lời giải chi tiết:

1.is responsible for

2. get dressed

3. wake up

4. stay up late

5. join hands

1. Who is responsible for taking care of the children in your family? 

(Ai là người chịu trách nhiệm chăm sóc con cái trong gia đình bạn?)

2. I have to get dressed quickly because I don't want to be late for school. 

(Tôi phải mặc quần áo nhanh chóng vì tôi không muốn đến trường muộn.)

3. My mum can't wake up my sister in the morning, she always falls asleep again. 

(Mẹ tôi không thể đánh thức em gái tôi vào buổi sáng, cô ấy luôn ngủ thiếp đi.)

4 New parents usually have to stay up late to take care of the newborn baby. 

(Những người mới làm cha mẹ thường phải thức khuya để chăm sóc em bé sơ sinh.)

5. All members in our group join hands to complete the project successfully.

(Tất cả các thành viên trong nhóm chúng ta cùng chung tay để hoàn thành dự án một cách thành công.)