0.2 - Unit 0. Welcome - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery

1. Match words 1-8 with words and phrases a-h to make Word Friends. 2. Complete the sentences with the words in the box. 3. Match two parts of the sentences together. 4. Reorder the words to make complete sentences, then match with the correct picture.


Bài 1

1. Match words 1-8 with words and phrases a-h to make Word Friends.

(Nối các từ từ 1-8 với các từ và cụm từ a-h để tạo thành mạng lưới từ.)

1. listening (nghe)        

2. surfing (lướt)            

3. tidying (dọn dẹp)           

4. watching (xem)        

5. going (đi)                

6. doing (làm)               

7. taking (cầm/ lấy)              

8. reading (đọc)             

a. TV (truyền hình)

b. photos (những bức ảnh)

c. to the cinema (đến rạp chiếu phim)

d. to music (âm nhạc)

e. your bedroom (phòng ngủ của bạn)

f. a book (quyển sách)

g. nothing (không gì cả)

h. the internet (mạng internet)

Lời giải chi tiết:

1. d

2. h

3. e

4. a

5. c

6. g

7. b

8. f

1 - d. listening to music (nghe nhạc)

2 - h. surfing the internet (lướt internet)

3 - e. tidying your room (dọn phòng của bạn)

4 - a. watching TV (xem tivi)

5 - c. going to the cinema (đi xem phim)

6 - g. doing nothing (không làm gì cả)

7 - b. taking photos (chụp ảnh)

8 - f. reading a book (đọc sách)


Bài 2

2. Complete the sentences with the words in the box.

(Hoàn thành các câu dưới đây với những từ trong hộp.)

             listen             watching              books                 photos                     surfs

1. I usually listen to music when I have free time.

(Tôi thường nghe nhạc khi tôi có thời gian rảnh.)

2. Our family enjoy ____ TV together on Saturday evenings.

3. Giang is interested in reading ___.

4. My father loves traveling and taking ___ of beautiful places.

5. In his free time, Tuấn often ___ the Internet. He is interested in ancient cities.

Phương pháp giải:

- listen to music: nghe nhạc

- watching TV: xem tivi

- reading books: đọc sách

- taking photos: chụp ảnh

- surfs the Internet: lướt Internet

Lời giải chi tiết:

1. I usually listen to music when I have free time.

(Tôi thường nghe nhạc khi tôi có thời gian rảnh.)

Giải thích:Thì hiện tại đơn chủ ngữ I nên động từ giữ nguyên.

2. Our family enjoy watching TV together on Saturday evenings.

(Gia đình chúng tôi thích xem tivi cùng nhau vào buổi tối thứ 7.)

Giải thích:enjoy + V-ing (thích làm việc gì)

3. Giang is interested in reading books.

(Giang thích đọc sách.)

Giải thích:Sau giới từ “in” + V-ing

4. My father loves traveling and taking photos of beautiful places.

(Ba của tôi rất thích đi du lịch và chụp ảnh ở những nơi đẹp.)

Giải thích:Cụm từ “take photos” (chụp ảnh)

5. In his free time, Tuấn often surfs the Internet. He is interested in ancient cities.

(Trong thời gian rảnh của anh ấy, Tuấn thường lướt Internet. Anh ấy thích những thành phố cổ xưa.)

Giải thích:Thì hiện tại đơn chủ ngữ Tuấn số ít nên động từ thêm “s”.


Bài 3

3. Match two parts of the sentences together.

(Nối hai phần của câu lại với nhau.)

1. I like

2. I often

3. My favourite hobby

4. Sometimes, I just want to

5. I am interested

a. visit my grandparents at the weekends.

b. is surfing the Internet.

c. do nothing.

d. in reading books.

e. listening to pop music.

Lời giải chi tiết:

1 - e. I like listening to pop music.

(Tôi thích nghe nhạc pop.)

Giải thích:like + V-ing (thích làm việc gì)

2 - a. I often visit my grandparents at the weekends.

(Tôi thường thăm ông bà của tôi vào cuối tuần.)

Giải thích:Thì hiện tại đơn chủ ngữ I + động từ giữ nguyên.

3 - b. My favourite hobby is surfing the Internet.

(Sở thích yêu thích của tôi là lướt Internet.)

Giải thích:Chủ ngữ số ít “hobby” + is +  tân ngữ.

4 - c. Sometimes, I just want to do nothing.

(Đôi khi, tôi chỉ muốn không làm gì cả.)

Giải thích:want to + động từ giữ nguyên.

5 - d. I am interested in reading books.

(Tôi thích đọc sách.)

Giải thích:Cụm từ “be interested in” + V-ing (thích làm việc gì)


Bài 4

4. Reorder the words to make complete sentences, then match with the correct picture.

(Sắp xếp lại thứ tự các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh, sau đó ghép với hình ảnh chính xác.)

1. hobbies / my / one / TV / watching / is / of /.

Watching TV is one of my hobbies.

(Xem tivi là một trong những sở thích của tôi.)

2. friends / like / I / going / cinema / with / to / my / the /.

3. reading / free / my / enjoy / books / I / in / time /.

4. Saturdays / I / house / tidying / on / enjoy / my /.

5. in / I / interested / music / am / listening / to /.

Phương pháp giải:

Sắp xếp câu theo cấu trúc: 

- S + like/love/enjoy/+ Ving

Ví dụ: She loves walking on the street.

(Cô ấy thích đi bộ trên đường phố.)

- S + be (am/is/are) + interested in + Ving/N

Ví dụ: I am interested in traveling around the world.

(Tôi thích đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Lời giải chi tiết:

1. Watching TV is one of my hobbies.

(Xem tivi là một trong những sở thích của tôi.)

Giải thích:

- Cấu trúc câu cơ bản: Chủ ngữ  số ít + is + tân ngữ (danh từ)

- V-ing (danh động từ) đóng vai trò như chủ ngữ số ít; cụm từ “watch TV” (xem tivi) => watching TV

- Cấu trúc: one of + danh từ số nhiều (một trong những) => one of my hobbies

2. I like going to the cinema with my friends.

(Tôi thích đi xem phim với bạn của tôi.)

Giải thích:

- Chủ ngữ I + động từ giữ nguyên => I like

- like + V-ing => like going

- Cụm từ: go to the cinema (đi xem phim)

- Cụm từ: with my friends (với bạn của tôi)

3. I enjoy reading books in my free time.

(Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh của tôi.)

Giải thích:

- Chủ ngữ I + động từ giữ nguyên => I enjoy

- enjoy + V-ing => enjoy reading

- Cụm từ: read books (đọc sách)

- Cụm từ: in my free time (trong thời gian rảnh rỗi của tôi)

4. I enjoy tidying my house on Saturdays.

(Tôi thích dọn dẹp nhà của tôi vào thứ Bảy.)

Giải thích:

- Chủ ngữ I + động từ giữ nguyên => I enjoy

- enjoy + V-ing => enjoy tidying

- Cụm từ: tidy my house (dọn dẹp nhà của tôi)

- Cụm từ: on Saturdays (vào những ngày thứ Bảy)

5. I am interested in listening to music.

(Tôi thích nghe nhạc.)

Giải thích:

- Chủ ngữ I + am

- Cụm từ “be interested in + Ving” (thích làm việc gì) => am interested in listening

- Cụm từ: listen to music (nghe nhạc)