Chúc mừng năm mới tiếng Hàn
Chúc mừng năm mới bằng tiếng Hàn ý nghĩa
Chúc mừng năm mới 2022 bằng nhiều thứ tiếng khác nhau dần được yêu chuộng trong những năm gần đâu. Nếu Chúc mừng năm mới tiếng Anh là Happy new year!, Chúc mừng năm mới tiếng Trung là 新年快乐 (xīn nián kuài lè), thì Chúc mừng năm mới tiếng Hàn Quốc là gì? Hãy cùng Tìm Đáp Án tham khảo thật nhiều lời chúc tết tiếng Hàn Quốc 2022 hay & ý nghĩa nhất dưới đây!
** Xem thêm Lời chúc tết tiếng Anh: Chúc mừng năm mới tiếng Anh hay nhất
Chúc mừng năm mới tiếng Hàn 2022 bao gồm đầy đủ cách viết, cách phiên âm và ý nghĩa giúp bạn đọc tìm ra những lời chúc năm mới vui vẻ tiếng Hàn phù hợp nhất.
1. Chúc tết tiếng Hàn quốc ngắn gọn
1. 새해 복 많이 받으세요
Sae-hae-bok-mani-ba-teu-se-yo
Chúc mừng năm mới
2. 새해에 부자 되세요
Sae-hae-e Bu-ja-dwoe-se-yo
Chúc bạn năm mới phát tài
3. 소망하는 모든 일들이 풍성한 결실을 맺기를 기원합니다.
Chúc năm mới an khang, vạn sự như ý
4. 건강과 행운이 함께 하시길 기원합니다
Geon-gang-gwa haeng-uni ham-kke ha-si-gil gi-won-ham-ni-ta
Chúc bạn tràn đầy sức khoẻ và may mắn.
5. 새해를 맞이하여 행운과 평안이 가득하기를 기원합니다.
Chúc năm mới bình an, may mắn.
6. 새해에 모든 사업에 성공하십시오
Sae-hae-e Mo-deun Sa-eope Seong-gong-ha-sip-si-o
Chúc bạn năm mới thành công trong mọi việc
7. 좋은일만 가득하길 바랍니다
Jo-eu-nil-man Ga-deu-kha-gil ba-ram-ni-ta
Chúc bạn chỉ ngập tràn những việc tốt đẹp.
8. 새해 복 많이 받으시고 행복한 일만 가득한 한 해 되세요.
Chúc năm mới an khang, hạnh phúc
9. 새로운 희망과 행복들이 가득한 한 해 되시길 바랍니다.
Chúc năm mới, nhiều hạnh phúc và hy vọng mới
10. 새해에는 계획하시고 바라시는 일 이루는 한 해 되시길 간절히 바랍니다.
Chúc năm mới thành công với những dự định đề ra
11. 하시는 일마다 대박나십시오
Ha-si-neun Il-ma-da Dae-bak-na-sip-si-o
Chúc cho mỗi việc bạn làm, đều sẽ đại thắng!
12. 희망 찬 새해 마음껏 꿈을 펼치세요
Heu-mang Chan Sae-hae Ma-eum-kket Kku-meul Pyeol-chi-se-yo
Một năm thoả sức uớc mơ và tràn đầy hy vọng
13. 모든일에 사랑과 행복이 함께 하시길 바랍니다
Mo-seu-ni-re Sa-rang-gwa Haeng-bo-ki Ham-kke Ha-si-gil Ba-ram-ni-ta
Chúc bạn mọi việc đồng hành cùng tình yêu và hạnh phúc.
14. 새해에는 더욱 건강하고 좋은 일 가득하시길 바랍니다.
Sae-hae-e-neun Deo-uk Geon-gang-ha-go Jo-eun-il Ga-deu-kha-si-gil Ba-ram-ni-ta
Chúc bạn năm mới khoẻ mạnh hơn và ngập tràn may mắn
15. 새해에 늘 건강하시고 소원 성취하시기를 바랍니다
Sae-hae-e Neul Geon-gang-ha-si-go So-won Seong-chu-ha-si-gi-reul Ba-ram-ni-ta
Chúc bạn năm mới sức khoẻ và đạt được mọi ước nguyện.
16. 언제나 웃음과 행복, 사랑이 가득한 한 해 되시기를 기원합니다.
Eon-je-na U-seum-gwa haeng-bok, sa-rang-i ga-deu-khan han hae dwoe-si-gil-reul gi-won-ham-ni-ta
Chúc bạn một năm mới luôn ngập tràn tiếng cười và tình yêu
17. 새해 가족 모두 화목하시고 건강하시길 기원합니다.
Sae-hae Ga-jok Mo-du Hwa-mok-ha-si-go geon-gang-ha-si-gil Gi-won-ham-ni-ta
Chúc cả gia đình năm mới khỏe mạnh và thuận hòa
18. 새해에는 소망 하는 일들이 모두 이루워지고 늘 행복하고 건강하시길~
Sae-hae-e-neun So-mang Ha-neun Il-deu-ri Mo-du I-ru-wo-ji-go neul Haeng-bok-ha-go Geong-gang-ha-si-gil
Chúc bạn năm mới sẽ đạt được mọi điều mong muốn, luôn hạnh phúc và khoẻ mạnh
19. 미소만 가득하시고 가정의 사랑과 행복이 함께 하시기를 기원합니다
Mi-so-man Ga-deu-kha-si-go Ga-jeong-e sa-rang-gwa haeng-bo-ki ham-kke ha-si-gil-reul Gi-won-ham-ni-ta
Năm mới chầu chúc cho bạn ngập tràn tiếng cười, hạnh phúc cùng tình yêu của gia đình.
20. 돈도 많이버시고 복도 많이받으시고 운도 많이 좋으시고 항상 건강하세요!
Don-do mani-beo-si-go bok-do mani-ba-deu-si-go un-do mani jo-eu-si-go hang-sang geon-gang-ha-se-yo
Chúc bạn kiếm nhiều tiền hơn, nhận nhều phúc hơn, may mắn hơn và luôn khoẻ mạnh
2. Lời chúc mừng năm mới tiếng Hàn ý nghĩa
1.지난해보다 더더 건강하셔야 되구요
Hạnh phúc hơn so với năm ngoái
2. 지난해보다 더더 행복하셔야되구요
Là người giàu có hơn so với năm ngoái.
3. 지난해보다 더더 부자되세요
Chúc năm mới thành công trong mọi công việc
4. 새해에는 늘 건강하시고 즐거운 일만 가득하길 기원합니다.
Chúc năm mới khỏe mạnh, nhiều điều vui vẻ
5. 새해에는 항상 좋은 일만 가득하시길 바라며 새해 복 많이 받으세요.
Chúc năm mới an khang, thịnh vượng, mọi việc thuận lợi!
6.년에는 새로운 희망과 행복들이 가득한 한 해 되시길 바랍니다.
icheonsibgunyeon eneun saeloun huimangkwa hengbogtưri gadeughan han hae doesigil balabnida.
Chúc năm mới, nhiều hạnh phúc và hy vọng mới
7. 년 새해를 맞이하여 행운과 평안이 가득하기를 기원합니다.
icheonsibgunyeon saehaeleul majihayeo haengungwa pyeongani gadeughagileul giwonhabnida.
Năm mới đến chúc năm mới bình an, may mắn.
Trên đây là Chuc mung nam moi tieng Han 2022. Ngoài ra, Tìm Đáp Án đã đăng tải nhiều lời chúc mừng năm mới tiếng Trung, tiếng Nhật khác như: