Listen and point (Nghe và chỉ vào)
Click here to listen
Audio script
Sister sister
Father father
Grandma grandma
Brother brother
Mother mother
Grandpa grandpa
A kitchen a kitchen
A bathroom a bathroom
A bedroom a bedroom
A living room a living room
Tạm dịch
Chị (em) gái
Bố
Bà
Anh (em) trai
Mẹ
Ông
Phòng bếp
Phòng tắm
Phòng ngủ
Phòng khách
Point and say (Chỉ vào và nói)
Sister
Father
Grandma
Brother
Mother
Grandpa
A kitchen
A bathroom
A bedroom
A living room
Tạm dịch
Chị (em) gái
Bố
Bà
Anh (em) trai
Mẹ
Ông
Phòng bếp
Phòng tắm
Phòng ngủ
Phòng khách
Write the correct name of these rooms (Viết tên đúng của các căn phòng sau)
1. .............
2. .....................
3. .....................
4. ..........................
Key
1. A living room
2. A bedroom
3. A bathroom
4. A kitchen
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng về các thành viên trong gia đình và tên các loại phòng trong nhà như sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Vocabulary - Unit 3 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 1 Cánh diều Vocabulary trang 27.
There are ........... people in my family: my parents, my younger sister and me.
Grand_a
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!