Unit 3 - Lesson 2: Grammar and Song


Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 3 lớp 1 Lesson 2 Task 1

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Click here to listen

Is it a balloon? (Nó có phải là quả bóng bay không?)

Yes, it is. (Đúng vậy.)

No, it isn’t. (Không phải.)

1.2. Unit 3 lớp 1 Lesson 2 Task 2

Listen and sing (Nghe và hát)

Click here to listen

Audio script

Is it a plane?

Is it a plane?

Yes, it is. It’s a plane

Is it a robot?

Is it a robot?

No, it isn’t. It’s a car

Is it a puppet?

Is it a puppet?

No, it isn’t. It’s a teddy

Is it a balloon?

Is it a balloon?

Yes, it is. It’s a balloon

Tạm dịch

Nó có phải là cái máy bay không?

Nó có phải là cái máy bay không?

Đúng vậy. Nó là cái máy bay

Nó có phải là người máy không?

Nó có phải là người máy không?

Không phải. Nó là ô tô

Nó có phải là con rối không?

Nó có phải là con rối không?

Không phải. Nó là con gấu bông

Nó có phải là quả bóng bay không?

Nó có phải là quả bóng bay không?

Đúng vậy. Nó là quả bóng bay

1.3. Unit 3 lớp 1 Lesson 2 Task 3

Match. Ask and answer (Nối. Hỏi và trả lời)

Guide to answer

1. Is it a plane? (Nó có phải là cái máy bay không?) 

No, it isn’t. It’s a balloon. (Không phải. Nó là quả bóng bay)

2. Is it a car? (Nó có phải cái ô tô không?)

Yes, it is. (Đúng vậy)

3. Is it a robot? (Nó có phải là người máy không?) 

Yes, it is. (Đúng vậy)

4. Is it a puppet? (Nó có phải con rối không?)

No, it isn’t. It’s a teddy bear. (Không phải. Nó là con gấu bông.)

Bài tập minh họa

Write your answer (Viết câu trả lời của bạn)

1. Is it a plane?

.................

2. Is it a notebook?

....................

3. Is it a teddy bear?

.................

4. Is it a robot?

..................

Key

1. Yes, it is.

2. No, it isn't. It's a balloon.

3. Yes, it is.

4. No, it isn't. It's a puppet.

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc hỏi và trả lời nghi vấn về một đồ vật nào đó trong Tiếng Anh như sau:

Is it a/an ..........? (Nó có phải là ............. không?)

Có hai cách trả lời:

⇒ Yes, it is. (Đúng vậy.)

⇒ No, it isn’t. (Không phải.)

Ví dụ:

Is it a robot? (Nó có phải là người máy không?)

⇒ Yes, it is. (Đúng vậy.)

Is it a teddy bear? (Nó có phải là gấu bông không?)

⇒ No, it isn’t. (Không phải.)

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Unit 3 Tiếng Anh lớp 1 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 1 Chân trời sáng tạo Lesson 2.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Lesson 2 - Unit 3 Tiếng Anh 1

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

Bài học tiếp theo

Unit 3 - Lesson 3: Sounds and letters
Unit 3 - Lesson 4: Numbers
Unit 3 - Lesson 5: Sounds and letters
Unit 3 - Lesson 6: Story
Fluency Time 1 - Lesson 1
Fluency Time 1 - Lesson 2

Bài học bổ sung