Unit 13: What Do You Do In Your Free Time?
Ngữ pháp Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
play badminton (chơi cầu lông), play chess (chơi cờ (đánh cờ) play hide-and-seek (trốn tìm chơi trốn tìm), play football (chơi bóng đá), play volleyball (chơi bóng chuyền), go swimming (đi bơi)
Lesson 1 Unit 13 trang 18,19 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
Do you like watching animal programmes?
Bạn có thích xem những chương trình về động vật không?
Lesson 2 Unit 13 trang 20,21 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
Hello, Akiko. May I ask you some questions for my survey?
Xin chào Akiko. Bạn có thể cho mình hỏi một vài câu hỏi cho cuộc khảo sát của mình nhé?
Lesson 3 Unit 13 trang 22 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
1. a Bạn làm gì vào thời gian rảnh của mình? I clean the house. Tôi dọn dẹp nhà cửa.
Vocabulary - Từ vựng - Unit 13 SGK Tiếng Anh 5 mới
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 13