Unit 1 - Lesson 2: Grammar and Song
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 1 lớp 2 Lesson 2 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
- Đây là bố bạn đúng không?
- Không. Đây là anh trai của mình.
1.2. Unit 1 lớp 2 Lesson 2 Task 2
Listen and sing (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
This is my family, my family and me.
This is my family, ho-o-o-o, can you see?
Is this your mom? Yes it is. Yes, it is.
Is this your dad? No, it isn’t. No, it isn’t.
Is this my brother? My brother and me.
This is my family, my family and me.
This is my family, ho-o-o-o, can you see?
Is this your sister? Yes it is. Yes, it is.
Is this your grandpa? No, it isn’t. No, it isn’t.
Is this my grandma? My grandma and me.
This is my family, my family and me.
This is my family.
Tạm dịch
Đây là gia đình mình, gia đình mình và mình.
Đây là gia đình mình, ho-o-o-o, bạn có thấy không?
Đây có phải là mẹ bạn không? Vâng, đúng vậy. Vâng, đúng vậy.
Đây có phải là bố bạn không? Không. Không.
Đây có phải là anh trai mình không? Anh trai mình và mình.
Đây là gia đình mình, gia đình mình và mình.
Đây là gia đình mình, ho-o-o-o, bạn có thấy không?
Đây có phải là chị gái bạn không? Vâng, đúng vậy. Vâng, đúng vậy.
Đây có phải là ông nội bạn không? Không. Không.
Đây có phải là bà mình không? Bà của mình và mình.
Đây là gia đình mình, gia đình mình và mình.
Đây là gia đình mình.
1.3. Unit 1 lớp 2 Lesson 2 Task 3
Match the pictures to the words and say (Nối các bức tranh với các từ và nói)
Guide to answer
Bài tập minh họa
Reorder the words to make a complete sentences (Sắp xếp các từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh)
1. is/ my/ This/ family
2. my/ Is/ this/ brother/ ?
3. This/ my/ mom/ is
4. this/ Is/ sister/ your/ ?
5. grandma/ This/ my/ is
Key
1. This is my family.
2. Is this my brother?
3. This is my mom.
4. Is this your sister?
5. This is my grandma.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ cách hỏi và trả lời về một thành viên trong gia đình:
- Câu hỏi: Is this your + thành viên? (Đây là ... của bạn đúng không?)
- Trả lời:
- Yes, it is. (Đúng vậy)
- No, it isn't. (Không phải)
Ví dụ:
Is this your dad?
Yes, it is.
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Unit 1 Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 2 Chân trời sáng tạo Lesson 2.
Câu 1:Choose the best answer
Reorder the words to make a complete sentence: this/ is/ mom/ your/ ?
- A.This your mom is?
- B.Is this your mom?
- C.Is this mom your?
- D.This mom is your?
- A.farmer
- B.family
- C.cat
- D.farm
- A.brother
- B.sister
- C.mom
- D.grandma
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 2 - Unit 1 Tiếng Anh 2
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!