Review 3
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 9-12 lớp 2 Review 3 Task 1
Listen and read. (Nghe và đọc.)
Tạm dịch
1. - Hôm nay là sinh nhật của siêu nhân Sue.
- Bánh ở trên bàn.
- Và những quả nho cũng ở trên bàn.
2. - Bạn có thích bánh không?
- Có.
3. - Sue đâu rồi?
4. - Ồ, Sue và Kate ở đây. Họ đang cỡi xe đạp.
- Chúc mừng sinh nhật Sue!
1.2. Unit 9-12 lớp 2 Review 3 Task 2
Look again and circle (Hãy nhìn lại và khoanh tròn)
Guide to answer
Tạm dịch
- grapes: quả nho
- yogurt: sữa chua
- cake: bánh
- yams: khoai sọ
- riding: cỡi xe
- sliding: trượt
- zoo: sở thú
- zebra: ngựa vằn
1.3. Unit 9-12 lớp 2 Self-check Task 1
Listen and tick or cross (Hãy nghe và đánh dấu V hoặc đánh dấu X)
Guide to answer
1. V 2. V 3. X 4. X
Audio script
1. A: What do you want?
- B: I want some yo-yos.
2. The cake is on the table.
3. I like the zebra.
4. They’re riding bikes.
Tạm dịch
1. A: Bạn muốn gì?
– B: Tôi muốn một số cái yo-yo.
2. Cái bánh ở trên bàn.
3. Tôi thích ngựa vằn.
4. Họ đang đạp xe.
1.4. Unit 9-12 lớp 2 Self-check Task 2
Listen and circle (Hãy nghe và khoanh tròn)
Guide to answer
1. a 2. y 3. x 4. i
1.5. Unit 9-12 lớp 2 Self-check Task 3
Write and say (Hãy viết và nói)
Guide to answer
1. grapes (những quả nho)
2. yams (những củ khoai sọ)
3. driving (lái ô tô)
4. zoo (sở thú)
1.6. Unit 9-12 lớp 2 Self-check Task 4
Read and tick (Hãy đọc và đánh dấu)
Guide to answer
1. b 2. b 3. a
Tạm dịch
1. Họ đang trượt.
2. Những quả nho đang ở trên bàn.
3. A: Bạn cần gì?
– B: Tôi cần một ít sữa chua.
1.7. Unit 9-12 lớp 2 Self-check Task 5
Draw a zebra or a zebu. Then ask your friend. (Vẽ một con ngựa vằn hoặc bò u. Sau đó hỏi bạn của em)
Guide to answer
A: Do you like the zebra?
B: Yes, I do.
Tạm dịch
A: Bạn có thích ngựa vằn không?
B. Có, mình thích.
1.8. Unit 9-12 lớp 2 Self-check Task 6
Write the words (Hãy viết các từ)
Guide to answer
- sliding (trượt)
- riding (cỡi xe đạp)
- zebra (ngựa vằn)
- cake (bánh)
- yogurt (sữa chua)
- grapes (nho)
Bài tập minh họa
Fill in the gap to make a complete word (Điền vào chỗ trống để hoàn thành từ)
1. c_ke
2. gr_pes
3. _oo
4. _ogurt
5. sl_ding
Key
1. cake
2. grapes
3. zoo
4. yogurt
5. sliding
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ôn tập:
- Các từ vựng trong các Unit 9, 10, 11 và 12:
- yogurt: sữa chua
- yams: củ khoai sọ
- yo-yos: cái yo-yo
- zoo: sở thú
- zebu: bò u
- zebra: ngựa vằn
- sliding: trượt
- riding: cỡi xe đạp, xe máy
- driving: lái xe ô tô
- grapes: quả nho
- cake: cái bánh
- table: cái bàn
- Cấu trúc hỏi và trả lời về thứ em muốn có:
- Hỏi: What do you want?
- Trả lời: I want some + danh từ.
Ví dụ: What do you want? – I want some yams. (Bạn muốn gì? – Tôi muốn một ít khoai sọ.)
- Cấu trúc hỏi và trả lời về thứ em thích:
- Hỏi: Do you like the + danh từ?
- Trả lời: Yes, I do./ No, I don’t.
Ví dụ: Do you like the zebu? - Yes, I do. (Bạn có thích bò u không? - Có mình thích)
- Cấu trúc nói về việc ai đó đang làm: S + tobe + V-ing
Ví dụ: She's riding a bike. (Cô ấy đang cỡi xe đạp)
- Cấu trúc nói về cái gì đang ở đâu: The _______ is/ are ________.
Ví dụ: The cake is on the table. (Cái bánh ở trên bàn)
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Review 3 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 3 lớp 2 Kết nối tri thức.
- A.zoo
- B.park
- C.wall
- D.well
- A.rice
- B.yogurt
- C.noodles
- D.bread
- A.r
- B.t
- C.v
- D.y
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Review 3 Tiếng Anh 2
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!