Review 2


Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 5-8 lớp 2 Review 2 Task 1 

Listen and read(Nghe và đọc.)

Tạm dịch

Phil: Xin chào, mình là Phonic Phil!

Sue: … và mình là Super Sue!

1. Phil: Hãy đến làng của Ba!

Sue: Tuyệt vời!

2. Sue: Xin chào Ba. Và xin chào, …

Ba: Xin chào, Phil và Sue. Đây là mẹ của mình.

3. Sue: Làm ơn đưa cho mình nước trái cây.

Ba: Của bạn đây.

Sue: Cảm ơn bạn!

4. Sue: Ồ, có một quả bóng chuyền.

Phil: Chúng mình cùng chơi nhé.

Sue: Được đấy.

1.2. Unit 5-8 lớp 2 Review 2 Task 2

Look again and circle(Xem lại và khoanh chọn.)

Guide to answer

Tạm dịch

- quiz: câu đố

- square: hình vuông

- box: chiếc hộp

- juice: nước ép

- jelly: thạch

- village: ngôi làng

- ox: bò đực

- van: xe thùng

1.3. Unit 5-8 lớp 2 Self-check Task 1

Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.

 

Guide to answer

Audio script

1. jam (mứt)

2. volleyball (bóng chuyền)

3. square (hình vuông)

1.4. Unit 5-8 lớp 2 Self-check Task 2

Listen and circle(Nghe và khoanh tròn.)

Guide to answer

1.5. Unit 5-8 lớp 2 Self-check Task 3

Write and say. (Viết và nói.)

Guide to answer

1. fox: con cáo

2. question: câu hỏi

3. juice: nước ép hoa quả

4. village: ngôi làng

1.6. Unit 5-8 lớp 2 Self-check Task 4

Read and tick(Đọc và đánh dấu.)

Guide to answer

Tạm dịch

1. A: Có một chiếc hộp phải không?

B: Đúng vậy.

2. A: Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không?

B: Vâng, mình có thể.

3. A: Cậu ấy đang làm gì vậy?

B: Cậu ấy đang giải một câu đố.

1.7. Unit 5-8 lớp 2 Self-check Task 5

Find the words. (Tìm các từ.)

Guide to answer

Tạm dịch

- square: hình vuông

- box: hộp

- juice: nước ép

- van: xe thùng

- quiz: câu đố

- fox: con cáo

- jelly: thạch

- village: ngôi làng

1.8. Unit 5-8 lớp 2 Self-check Task 6

Write the words(Viết các từ.)

Guide to answer

- village: ngôi làng

- square: hình vuông

- box: hộp

- juice: nước ép

- jelly: thạch

- volleyball: bóng chuyền

Bài tập minh họa

Complete the sentence. (Hoàn thành câu)

1. This is a blue......................

2. I have a ..................

3. Pass me the ..............., please.

4. I can draw a ....................

Key

1. This is a blue van.

2. I have a volleyball.

3. Pass me the jam, please.

4. I can draw a fox.

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ôn tập:

- Các từ vựng trong các Unit 5, 6, 7 và 8:

  • question: câu hỏi
  • square: hình vuông
  • quiz: câu đố
  • box: cái hộp
  • fox: con cáo
  • ox: con bò đực
  • jelly: thạch
  • juice: nước hoa quả
  • jam: mứt
  • village: ngôi làng
  • van: xe thùng
  • volleyball: bóng chuyền

- Cấu trúc hỏi và trả lời ai đang làm gì:

  • Hỏi: What's he/she doing? (Cậu ấy/ Cô ấy đang làm gì?)
  • Trả lời: He's/ She's + V-ing (Cậu ấy/ Cô ấy đang...)

- Cấu trúc hỏi và trả lời có gì đó hay không:

  • Is there + a/an + danh từ số ít? (Có một ....... phải không?)
  • Yes, there is./ No, there isn't. (Đúng vậy./ Không có)

- Cấu trúc yêu cầu đưa một thứ gì đó và đáp lại:

  • Pass me the .............., please. (Làm ơn đưa cho mình .............)
  • Here you are. (Của bạn đây)

- Cấu trúc hỏi và trả lời về việc có thể vẽ gì không:

  • Hỏi: Can you draw a .................. ? (Bạn có thể vẽ một .............không?)
  • Trả lời: Yes, I can./ No, I can’t. (Vâng, mình có thể./ Không, mình không thể.)

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Review 2 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 2 lớp 2 Kết nối tri thức.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Review 2 Tiếng Anh 2

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

Bài học tiếp theo

Bài học bổ sung