Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Guide to answer
- cookies: bánh quy
- bananas: quả chuối
- orange juice: nước cam
- bread: bánh mì
Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói chuyện.)
Tạm dịch
- Mình thích ăn mì. Bạn có thích mì không?
- Không, mình không thích mì.
Stick. Talk. (Dán hình. Nói chuyện.)
Guide to answer
- I like cookies. (Mình thích bánh quy)
- I like milk. (Mình thích sữa)
- I like chicken. (Mình thích thịt gà)
- I like orange juice. (Mình thích nước cam)
- I don't like bread. (Mình không thích bánh mì)
- I don't like rice. (Mình không thích cơm)
- I don't like noodles. (Mình không thích mì)
- I don't like bananas. (Mình không thích chuối)
Complete the sentences. (Hoàn thành các câu)
1. I like ..................
2. I like .................
3. I like ...................
4. I don't like .................
5. I don't like .................
Key
1. I like milk.
2. I like bananas.
3. I like cookies.
4. I don't like rice.
5. I don't like chicken.
Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc nói thích hoặc không thích:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Language Use - Unit 2 Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 2 Cánh diều Language Use trang 18.
She likes .................
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!