Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Click here to listen
Audio script
1. Paper
2. A crayon
3. A desk
4. A pencil
Tạm dịch
1. Giấy
2. Một cái bút màu
3. Một cái bàn
4. Một cái bút chì
Listen and say. Talk (Nghe và nói)
What is it?
It’s a chair.
Tạm dịch
Nó là cái gì vậy?
Nó là một cái ghế.
Stick. Ask and answer (Dán. Hỏi và trả lời)
Guide to answer
Học sinh thực hành theo cấu trúc:
What is it? (Nó là cái gì?)
It’s + a/ an + (đồ vật)
Answer the question "What is it?" (Trả lời câu hỏi "Nó là gì?")
1.
2.
3.
4.
5.
Key
1. It's a book.
2. It's a pen.
3. It's an eraser.
4. It's a chair.
5. It's a desk.
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các cấu trúc hỏi đáp về các đồ vật như sau:
What is it? (Nó là cái gì?)
It’s + a/ an + đồ vật.
Ví dụ
What is it? (Nó là cái gì?)
It’s + a desk. (Nó là cái bàn.)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Language Use - Unit 1 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 1 Cánh diều Language Use trang 10.
What is it? It's .............
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!