Find and circle. Then say (Tìm và khoanh tròn các từ. Sau đó thực hành nói)
Guide to answer
1. Bike
2. Cup
3. Book
4. Cat
5. Car
6. Ball
Tạm dịch
1. Xe đạp
2. Cốc
3. Cuốn sách
4. Con mèo
5. Ô tô
6. Bóng
Let's play (Cùng chơi nào)
Tạm dịch
- Bb /bi/
- Cc /si/
Read and tick. Then color and say (Đọc và đánh dấu. Sau đó tô màu và thực hành nói)
Guide to answer
1. a book (Picture a)
2. a cup (Picture b)
3. a ball (Picture a)
4. a cat (Picture b)
Tạm dịch
1. Một quyển sách
2. Một cái cốc
3. Một quả bóng
4. Một con mèo
Let's play (Cùng chơi nào)
A happy circle
Hi, I'm Bill. I have a cat.
Hi, I Ba. I have a car.
Tạm dịch
Một vòng tròn hạnh phúc
Xin chào, tôi là Bill. Tôi có một con mèo.
Xin chào, tôi là Ba. Tôi có một chiếc xe hơi.
A. Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)
1. I have a ............ and a ...........
2. I have a ............
3. I have a ............
B. Choose the odd one out (Chọn từ khác loại)
1. book, ball, car, cat
2. bike, car, Bill, bus
3. cat, dog, bike, mouse
4. book, What, cup, ball
Key
A.
1. I have a cat and a car. (or I have a car and a cat.)
2. I have a ball.
3. I have a cup.
B.
1. cat
2. Bill
3. bike
4. What
Qua bài học này các em cần ôn tập các từ vựng như sau:
- Luyện viết và phát âm các chữ cái Bb và Cc
- Cấu trúc:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Fun time 1 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Fun time 1 lớp 1 Kết nối tri thức.
She is riding a _ _ _ _
A tea _ _ _
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!