Điểm chuẩn Đại học Hạ Long

Mã trường: HLU | Quảng Ninh | Công lập

Liên hệ

Địa chỉ Số 258, Bạch Đằng, phường Nam Khê, TP Uông Bí, Quảng Ninh
Điện thoại

0203.3850.304

Website http://tuyensinh.daihochalong.edu.vn/
Email [email protected]

Đề án tuyển sinh năm 2021

Tải về đề án tuyển sinh năm 2021
Xem trước:

------------------- --
UY TiNI-r
BAN NHAN DAN QUANG NINH
TRUONG f)~I HQC H~ LONG
HALONG UfliVERSITY
DA.I HO.C HA. LONG
HQc dE!thanh cong
,
~
DEAN
TUYEN SINH NAM 2021
QUANG NINH - NAM 2021
2
UBND TiNH QuANG NINH CONG HOA xA HOI CHU NGHiA VItT NAM
TRUONG D~I HQC H~ LONG DQcl~p - T\f do - Hanh phuc
S6: 330IDA-DHHL Quang Ninh, ngay 30 thang 3 ndm 2021
DE AN TUYEN SINH NAM 2021
1.THONG TIN CHUNG VE TRUONG
ro'
1.1.Ten tnrong, suomenh, dja chitru sO', dja chitrang thong tin di~n ellatruong
-Ten truong: TRUONG DAI HOC HA LONG.
- Srr menh: Dao tao nguon nhan hrc co ch~t hrong, nghien ciru va giai quyet cac
xa
vfrnd€thirc ti~n, dong gop tich eire cho S\Iphat trien kinh t€ - h9i cua tinh Quang Ninh
va ca mroc.
-Bfa chi:
so·
Co' 1: S6258, B~ch D~ng,P. Nam Khe, TP Uong Bi, tinh Quang Ninh.
Di~n thoai: (0203)3850304; Fax: (0203)3852174
CO'SO'2: S6 58, Nguyen Van Cir, P. H6ng Hai, TP H~ Long, tinh Quang Ninh.
Di~n thoai: (0203)3659232.
-Website: www.daihochalong.edu.vn
-Email: [email protected]
1.2.Quy InOdao tao chlnh quy d~n31112/2020 (nglfirihoc)
Quy mf theo kh8i nganh dao tao
Theo phuong
Khoi Kh8i Kh8i Kh~i Kh~i Khoi Khoi
STT thirc, trinh dQ Tang
nganh nganh riganh nganh nganh nganh nganh
dao tao
I II III IV V VI VII
I Chinh quy 144 215 2864 3223
1 D~ihoc 215 2864 3079
1.1 Chinh quy 215 2864 3079
Cdc nganh dao
1.1.1 tao trienganh dao 215 2864 3079
tgo uu tien
1.1.1.1 Quan tri dich V\l 692 692
du lich va 1fthanh
Quan tri khach
1.1.1.2 634 634
Sliln
Quan tri nha hang
1.1.1.3 va Dich V\lan 221 221
,
uang
KhoahQcmay
1.1.1.4 179 179
tinh
1.1.1.5 Quan ly van hoa 182 182
3
Quy mf theo khBi nganh dao t~o
Theo phuong
STT tlnrc, trinh d{} KhBi KhBi KhBi KhBi KhBi Khoi KhBi Tang
nganh nganh nganh nganh nganh nganh nganh·
dao t~o
I II III IV V VI VII
1.1.1.6 Ngon ngtrAnh 327 327
Ngon ngtr Trung
1.1.1.7 419 419
Quoc
1.1.1.8 Ngon ngtr Nhat 159 159
Ngon ngtr Han
1.1.1.9 134 134
Quoc
Nuoi trong thuy
1.1.1.10 san 36 36
Quan ly tai
1.1.1.11 nguyen va moi 96 96
tnrong
Cdcnganh dao
1.1.2
tC;1O uu tien
Lien thong til'
1.2
TClenDH
Lien thong til'
1.3
CDlenDH
Dao tao trinh do
d~i hQcdBivOi •
1.4
ngU'Oi.da co
b~ng DH trO'len
Caoding nganh
2 144 144
GiaodyeMam non
2.1 Chinh quy 144 144
Lien thong til'
2.2
TC len CD
Dao tgo trinh d{}
CD dBivOi
2.3
ngmri da co
b~ngCD
II ViI'a lam vira hoc Truong chua dao tao
1.3.Thong tin v~ tuy~n sinh chinh quy nam 2019, 2020
1.3.1.Phuong thuc tuyin sinh chinh quy cua nam 2019,2020
Nam Phuong tlnrc tuyen sinh
He
(1) dai hoc:
- Phuong tlnrc 1: Xet tuyen thang thea quy dinh cua B9 GD&BT
- PhU'O'Dgthirc 2: Xet, ket qua ky thi t6t nghiep THPT Quoc gia nam
2019 (100% chi tieu doi voi cac nganh: Quan tri dieh Vl,l du Iich va Iu
2019
an
hanh; Quan tri khach s~n; Quan tri nha hang va Dieh Vl,l u6ng; Khoa
hme ay tinh; Quan I;' van hoa; Ngon ngu Anh;~Ngon ngu Trung-Qu6e;
Ngon ngu Nh~t; Ngon ngu Han Qu6e; 70% chi tieu d6i v6i nganh: Nuoi
tr6ng thuy san, Quan I;' tai nguyen va moi twbng).
4
- Phurrng thITC3: Xet ket qua h9C lire THPT (30% chi tieu cua 02
nganh: Nuoi trong thuy san, Quan Iytai nguyen va moi tnrong)
He
(2) cao d~ng sir pharn:
- Xet ket qua ky thi THPT Quoc gia nam 2019 doi voi nganh Giao due
Ti~u h9C
- Xet ket,qua h9C lire THPT n~onNgtr van lop 12 ket Itgp thi cac mon
nang khieu (Hat, Ke chuyen) doi voi nganh Giao due Mam non
He
(1) dai hoc:
- Phuong thITC1: Xet tuyen thang thea quy dinh cua B9 GD&DT
- Phlfo'ng, tlnrc 2: Xet ket qua ky thi tot nghiep THPT nam 2020 (90%
chi tieu doi voi cac nganh: Quan tri dich vu du lich va Ill'hanh; Quan tri
khach san; Quan tri nha hang va Dich vu an uong; Khoa h9C may tinh;
Quan 1;' van hoa; Ngon ngtr Anh; Ngon ngtr Trung Quoc; Ngon ngtr
Nhat; Ngon ngtr Han Qu5c; 50% chi tieu d5i v6i nganh: Nuoi tr6ng thuy
2020 san, Quan !ytii nguyen va moi truang
- PhlfO'ng thITC3: Xet ket qua h9C hJc THPT (50% chi tieu cua 02
nganh: Nuoi tr6ng thuy san, Quan 1;'tai nguyen va moi truang)
- PhlfO'ng thITC4: Xet ket hgp (xet 2 trong 3 mon ket thi tot nghi~p
THPT nam 2020 va chung chi ngo~i ngu/h9c sinh gi6i c~ptinh).
(2) H~ cao dang Sil'ph~m: Xet ket qua h9ChJe THPT mon Ngll' van lap
12k€t ,hgp thi cac mon nang khi€u (Hat, K~ chuy~n) d5i v6'inganh Giao
d\lcMam non.
3.2.lJiim trlmg tuyin niim 2019,2020
Nam tuy~n sinh - 2 Nam tuy~n sinh - 1
2019 2020
Nhom nganhl nganhl tAhQ1> I TI
Sa J)i~m S8 J)i~m ~~~'.
xet tuy~t Chi Chi z £)
nh~p trung nh~p trung
tieu tieD
hQc tlly~n hQc tuy~n
Khai nganh I (H~ cao d~ng) ~
- Nganh Giao d\lc Ti~u hQc 30 25 16 d
T6 h(Jp1: Van- &(-Dia (COO)
T6 h(Jp2: Van- Tolm - Anh (DOl)
T6h(Jp3: Toim-Dia-Anh (DID)
- Nganh Giao d\lc MAm non
90 43 19 d 90 55 20 d
T6 h(Jp: Van -Hat -K§ chuy¢n (MDI)
CQng h~ cao d~ng: 120 68 X 90 55 X
Kh6i ngallh V (H~ d~i hQc):
- Nganh Khoa hQcmay tinh 40 38 14 d 60 49 15 d
T6 h9P 1: Toan - Lf;- Hoa (ADO)
T6 h9P 2: Toan -Lf; -Anh (AOI) - --~
T6 h(Jp3: Van - Toan -Anh (DOl)
T6 h9P 4: Toan - Anh - KHTN (D90)
5
Nam tuy~n sinh - 2 Nam tuy~n sinh - 1
2019 2020
Nhom nganh/ nganh/ tAhQ'P
sA Di~m sA DOrAem
xet tuy~t Chi Chi
nh~p trung nh~p trung
tieu tieu
hoc tuy~n hQc tuy~n
- Nganh Nuoi tr6ng thuy san 30 05 15 d 30 19 15d
T6 hop 1:Tocm-Ly-Hoa (AOO)
T6 hop 2: Todn -Lj; -Anh (A01)
T6 hop 3: Todn - H6a - Sinh 'rBOO)
T6 hop 4: Todn - Anh - KHTN (D90)
KhAi nganh VII (H~DH)
..,Nganh Quan tr] djch VI} du lich va 160 188 16 d 180 206 16d
Iii'hanh
T6 hop 1: Toan- Lj; - H6a (AOO)
T6 hap 2: Toan-Lj; -Anh (AOI)
T6 h9]J3: Van - Todn -Anh (DOl)
T6 h9'P4: Toan- Anh - KHTN (D90)
140 158 16 d 160 209 16d
- Quan tr] khach s~n
T6 hop 1: Toan- Lj; - H6a (AOO)
T6 hap 2: Todn -Lj; -Anh (AOI)
,, T6 hop 3: Van - Toan -Anh (DOl)
T6 hop 4: Toan - Anh - KHTN (D90)
85 88 14d 100 78 15 d
- Quan tr] nha hang va djch VI} an uAng
T6 h9]J1: Todn - Lj; - H6a (A00)
T6 hop 2: Toan -Lj; -Anh (AOI)
T6 h9]J3: Van - Todn -Anh (DOl)
T6 hop 4: Todn - Anh - KHTN (D901
- Nganh Quan Iyvan hoa 50 32 15d 50 71 16d
T6 h9'P1: Van- Sit -Dia (COO)
T6 h9]J2: Van - Todn -Anh (DOl)
T6 hap 3: Van-ot« -Anh (DI5)
T6 h9]J4: Van- Anh - KHXH (D78)
- Nganh Ngon ngii' Anh 90 87 19 d 90 109 20 d
T6 h9'P1: Van - Toan -Anh (DOl)
T6 hlJP2: Toan - Lj;-- Anh-(AOI)
T6 hlJP3: Toan -lJja -Anh (D10)
T6 h9'P4: Van- Anh - KHXH (D78)
---------------------------------------
6
Narntuy~n sinh - 2 Nam tuy~n sinh - 1
2019 2020
Nhom nganh/ nganh/ ta hQ'P
S8 Di~m S8 Di~m
xet tuy~t Chi Chi
nh~p trung nh~p trung
tiell tieu
hQc tuy~n hQc tuyen
- Nganh Ngftn ngfr Trung Qu8c 60 120 17d 90 203 17d
T6 h9'P1: Van - Todn - Anh (DOl)
T6 h9'P2: Toan- Van - Trung (D04)
T6 h9'P3: Van - Anh - KHXH (D78)
T6 h9]J4: Todn -Dia - Anh (D10)
- Nganh Ngon ngii' Nh~t 40 40 19d 40 47 20 d
T6 h9]J1: Van - Toan - Anh (DOl)
1'6h9'P2: Todn - Van- Nhdt (D06)
,
T6 h9'P3: Van - Anh - KHXH (D78)
T6 h9'P4: Todn -Dia - Anh (D10)
- Nganh Ngon ngu' Han Qu8c 30 45 15d 60 78 15d
T6 h9P 1: Van - Todn - Anh (DOl)
T6 h9]J2: Toan - Dia -Anh (D10)
T6 h9P 3: Van- Dia -Anh (D15)
T6 h9P 4: Van -Anh -KHXH (D78)
'VON
- Nganh Quan ly tai nguyen va mdi 30 17 15d 30 18 15d ;1 H9
trufrng ··lON
1'6h9'P1:Toan - Lf;- Hoa (AOO)
T6 h9'P2: Todn -Lf; -Anh (A01)
T6 h9'P3: Toan - Hoa - Sinh (BOO)
T6 h9'P4: Toan - Anh - KHTN (D90)
CQng h~ o~ihoc: 755 818 X 890 1087 X
CQng CD+DH: 875 886 X 980 1142 X
VE cAc
2. THONG TIN DIED KI~N DAM BAO CHAT LUONG
2. 1.Co' sO'v~t ch§t phuc vu dao tao va nghien ciru:
sa
2.1.1. Thal1g Ice lutrng, difl1 ticb dat, difl1 tich S(Yl1xay dung, Icf;tuc xd:
-- -~--- -~-
- T6ng dien tich d~t cua tnrong: 9.8ha.
- S6 eh6 aky tue Xcl sinh vien: Ky rue xikh6p kin e6 sue chua: 2000 SV
7
sa sa
- Dien tich san xay dung tnrc ti~p phuc vu dao tao thuoc htru cua co dao tao
tinh tren mot sinh vien chinh quy:
s6 Di~n tich san
TT Hang muc xay dung
hrong
(m2)
1 Hoi tnrong, giang duong, phong hoc cac loai, phong
da nang, phong him viec cua giao su, pho giao su, 289 21.748,54
giang vien co hiru
1.1 HQitnrong, phong hoc IOntren 200 ch6 3 1974,50
1.2 Phong hoc til 100 - 200 ch6 27 3.109,08
1.3 Phong hoc til 50 - 100 ch6 99 8.501,36
1.4 So phong hoc diroi 50 ch6 64 3.243,66
1.5 So phong hoc da phirong tien 5 428
1.6 Phong lam viec cua giao su, pho giao su, giang vien
91 4.491,94
co htru
2 Thu vien, trung Himhoc lieu 10 2.179
Trung tam nghien ciru, phong thi nghiem, thuc
sa 88 7.121,74
3 nghiem, co thirc hanh, thirc t~p, luyen t~p
va
2.1.2. Th6ng k€ cdcphong thuc hanh,phong thinghi~m cdc trang thiit bj
Phuc
VI}.
NganhlNhom
TT Ten Danh muc trang thi~t bi chinh
nganhIKh8i
nganh GaOtao
1. h'hi~t bi an toan: BI) trang bi Clm thuong,
, , .A phuong ti~n phong ,chay, bao hI)lao dl)ng; D\lng
Phong thl nghH;mcu (Bra petri que cay bQAbinh dinh muc ...)·
Vi sinh . , , . ,
Thi~t bi may moc: T~ bao quan m~?, may khuAy
ir gia nhi~t dl),may lac ngang, tu say...
lKinh
2. hi~n vi,
Phong thi nghi~mlr/!nh h' .z. . . .z...
tvInh h·.z.· ~l len VI SOlnOl,
~l len VI
lKinhhi~n vi huynh quang co g~n camera Nuoi tr6ng thuy
san; Quan IytM
3. 1131) trang bi Clmthuong;
nguyen va moi
Mfi
chum toc sir d\lng 1I~n; truOng
Khfiu trang sir d\lng ml)t I~;
Phong thi nghi~m Gang tay cao su;
Hoa sinh Ao blue vai;
Binh dinh muc 5ml, 10ml, 25ml, 50ml, 100m!. ..
Buret khoa nhlJa 10ml;
Con khuAytil;
8
Phuc vu
Nganh/Nhorn
TT Ten Danh ID\lC trang thi~t b] chinh
nganhIKh8i
nganh dao tao
C6c thuy tinh 10ml, SOmI,100mI, 2S0mI,...
Chau thuy tinh;
Gia 6ng nghiem nhua;
Gia 6ng nghiem inox 3 hang;
Gia dO'binh cdu;
Gia treo dung cu;
Gia pipet nhira;
Ong dong thuy tinh 5 ml, 10ml, 25ml, SOml,
100ml, 250ml, 500ml, 1000ml...
Ong nghiem D 16mm; Ong nghiem D 18mm
IPh€uchiet 125ml; 250ml, ...
4. Irhi~t bi an toan: B may tinh, b may tinh, may chi~u, tai nghe, ban gh~, qu~t Kh6i nganh
Ngo~i ngfr (Lab) di~n, loa may quay rna; dai quay bang rna
Ngo~i ngfr
8. Phong bdung cu chua mfiu
13. 18(>phuong tien an toan lao dong;
Irhi~t bi bao h(>lao dong;
8(>vot thu sinh v~tphil du;
Liroi vat TV noi;
8(>dung cu thu mfiu day;
DcuOngthuc hanh
8(>dung cu thu m~u;
Irhuy san ngoai
18(>buong d~m sinh v~t phu du;
~rai
8u6ng d~m dong v~t phil du;
8u6ng d~m thuc v~t phil du;
rrhi~t bi thu mau mroc;
IH~
thong do BOD;
18(>dung cu chua mau
14. Kh6i Nganh Str
Dcu6ngtnrong:
pham (Giao due
[Tnrong thirc
Ti~u h9C; GUio
hanh Su pham
due Mam non)
15._
am
HQitnrong rrhi~t bi thanh, anh sang, ban ghe,... Cac nganh
2.1.3. Th6ng Icevi hoc li~ll(gido trinh, hoc li~ll,tai li~u,sdch tham khiio...stich,
t(IPchi, lei cii e-boole,co'siJ'dtt'li~u)trong tint' vi~n
TT Kh3i ngimh dao t~o S3 h.rQng
1 Kh6i ngfmhI 42.955 (CSDL BT); 10000 (sach, t~p chi)
2 Kh6i J:'!gfmhV 243.859 (CSDL BT); 700 (sach, t~p chi)
3 Kh6i ngfmhVII 105.443 (CSDL BT); 2000 (sach, t~p chi)
2.1.4.Danhsdchgiiing vien CO'/Ui'llcl1l1tri giiing d(lyvatinh chi tieu tuyin sinh -
t-dllh_tl~d(dh(Jc,trinlt d{Jcao{trmgngc'tnhGidod~lCMflm non (t(dplt~1l~c 1)
2.1.5.Danlt sdcltgiiing vien tltinh giiing thamgia giiing d(lyWI tinh chi tieu tuy€n
sinh - trinh tl{J{t(1i/U)C,trinlt tl{Jcaodang ng{lnlt Gidod~ICMflm non (t(1iph~ll~lC2)
11
cAc
3. THONG TIN TUYEN SINH NAM 2021
3.1. Tuy~n sinh chinh quy trinh dQ d~i hoc, trinh dQ cao ding nganh Giao due
MAm non chinh quy (khfmg bao g6m lien thong chinh quy til' TC, CD len DH, DR d8i
vOingrrOico bAngCD)
3.1.1. Dbi tupng tuyin sinh
Thi sinh dfft6t nghiep THPT hoac tirong duong (theo hinh thirc giao due chinh quy
hoac giao due thirong xuyen).
3.1.2. Pham vi tuyin sinh
- Dai h9Ch~ chinh quy: Tuyen sinh trong ca mroc
- Cao d~ng sirpham h~ chinh quy nganh Giao due Mam non: Tuyen sinh d6i tuong
co he)khAuthirong tni tai tinh Quang Ninh.
3.1.3. Phuong thuc tuyin sinh
3.1.3.1. Dai hoc h? chinh quy
-Phuong tlnrc 1(1%= 10chitieu): Xertuyen th~g thea quy dinh cua Be)GD&DT.
- Phuong thirc 2 (50% = 630 chi tieu): Xet tuyen k~t qua ky thi thi t6t nghiep
THPT nam 2021.
- Phuong thirc 3 (45% = 560 chi tieu): Xet k~t qua h9C hrc THPT (h9Cba THPT).
Rieng nganh Giao due Mfrmnon xet k~t qua h9Chrc THPT va thi cac mon nang khieu,
- Phuong thirc 4 (2% = 25 chi tieu): Xet tuyen k~t hop - xet tuy~n dlJa vao k~t qua
ky thi t6t nghi~p THPT nam 2021 hoi;ick~t qua h9C IlJc THPT va chUng chi ngo~i ngfr;
a
k~t qua h9Csinh gi6i c~p tinh, thanh ph6 tflJCthue)ctrung uong; h9Csinh gi6i 3 nam b~c
THPT (chi tiit tr;zpih1:li1:lc3)..
- Phuong thuc 5 (2% = 25 chi tieu): Thi danh gia nang IlJcngo~i ngfr k~t hqp xet
,, k~t qua ky thi t6t nghi~p THPT nam 2021 ho~c xet k~t qua h9C IlJc THPT (ap d\lng d6i
v6i nganh Ngon ngu Nh~t).
3.1.3.2. Cao tirmg su phr;zm(Nganh Giao d\lc Mfrmnon)
Xet tuy~n k~t qua h9C IlJc THPT mon~Ngfr van lap 12 k~t hqp thi cac mon nang
khi~u (Hat va K~ chuy~n).
3.1.4. Chi tieu tuyin sinh: Chi tieu theo NgimhlNhom nganhlKhbi nganh; theo
tung phlrO'ng thuc tuy&nsinh va trinh d9 dao tflo .
3 141Th oAng tm• danhm1:lcn_g'_ahndU(JC p,he'p aa'o tr;zo
Ngay tbang Nam
nam ban TrU'C)'ngtt! tuy~n
S6quy~t dinh Nam
hanh s6quy~t chit QD sinh va
mO'ngaIih bit
TT ngMimilh Ten nganh h.o~cchuy~n ngdainnhh.hmoOac' hqou~anc Ccoo,o dAu gda"anontha•aoI-t
d6i ten nganh ~ dao
chuyen doi tham quyen vOinam
(gAnnh§t)
t~o
ten nganh cho phep tuy~n
(gAnnh§t) sinh
QUEmtridich
_82j)/QD- ~_
1 7810103 V\ldu Iichva -----u70-372108 BQGD&DT 2015 2019
BGDDT
Ill'banh
12
Quan tri 8201QD-
2 7810201 12103/2018 B9GD&DT 2016 2019
khach san BGDDT
Ngon ngtt 8201QD-
3 7220201 12103/2018 B9GD&DT 2015 2019
Anh BGDDT
Ngon ngtt 8201QD-
4 7220204 12103/2018 B9GD&DT 2015 2019
TrungQuoc BGDDT
Khoahoc 8201QD-
5 7480101 12103/2018 B9GD&DT 2015 2019
may tinh BGDDT
Quan ly van 8201QD-
6 7229042 12103/2018 B9GD&DT 2015 2019
hoa BGDDT
Nuoitrong 8201QD-
7 7620301 12103/2018 B9GD&DT 2016 2019
thuysan BGDDT
Quan lytai
8201QD-
8 7850101 nguyenva 12/03/2018 B9GD&DT 2016 2019
BGDDT
moitruong
Quan trinha
2157/QD-
9 7810202 hangvaDjch 08/06/2018 B9GD&DT 2018 2019
BGDDT
anuong
V~I
Ngon ngtr 8201QD-
10 7220209 12103/2018 B9GD&DT 2016 2019
Nh~t BGDDT
Ngon ngir 1203/QD-
11 7220210 06/05/2019 B9GD&DT 2019 2019
Han Quoc BGDDT
Giao due 647/QD-
12 7140201 05102/2021 B9GD&DT 2021 2021
Mam non BGDDT
Giao due 6451QD-
13 7140202 05102/2021 B9GD&DT 2021 2021
Ti€uhoc BGDDT
Giao due 57651QD-
14 51140201 14112/2010 B9GD&DT 2001 2019
MAm non BGDDT
3.1.4.2. Chi tieu tuyen sinh a6i voi tung nganh/nhom nganh/khoi nganh tuyen sinh,'
theo timg phuong thuc tuyen sinh va trinh a9 dao tao
Trinh Chi tiell
oQ Mil Xet k~t Phuong Mon
TT Nganh hoc TB hop mdn xet tuy~n
(litO nganh qua thi tlnrc chinh
tao THPT klulc
I Dt;\.IHQC 630 620
Quan tri 1.Toan-Ly- H6a (AOO). Toan
Df;li djch V~Idu 2.Toan-Ly - Anh (AOl) Toan
1 7810103 100 90
hoc ljch va IG' 3.Van -Toan- Anh (DOl) Toan
hanh 4.Toan-KHTN -Anh (D90) Toan
13
Trinh Chi tieu
dQ M§ Xct k~t Phuong Mon
TT Nganh hoc To~'AhQ'Pmon xet tuyeAn
dao nganh qua thi thirc chinh
tgo THPT khac
1.Toan - Ly - Hoa (ADO) Toan
D~i Quan tri 2. Toan - Ly - Anh (A01) Toan
2 7810201 90 90
h9C khach san 3. Van - Toan- Anh (DOl) Toall
4. Toan - KHTN - Anh (D90) Toan
Qulin tri 1.Toan - Ly- Hoa (AOO) Toan
D~i nha hang 2. Toan - Ly - Anh (A01) Toan
3 7810202 60 60
h9C va dichvu 3. Van - Toan - Anh (DOl) Toan
an uong 4. Van - Sir- Dia (COO) Van
L Toan- Ly- Hoa (ADO) Toan
D~i Khoa hoc 2.Toan - Ly - Anh (A01) Toan
4 7480101 45 45
h9C may tinh 3. Van - Toan - Anh (DOl) Toan
4. Toan -KHTN -Anh (D90) Toan
1.Van - Sir -Dia (COO) Van
D~i Quan 1y 2. Van - Toan - Anh (DOl) Van
5 7229042 45 45
h9c van hoa 3. Toan -Dia-Anh (DID) Toan
4. Van -KHXH - Anh (D78) Van
1.Toan - Ly- Anh (AOl) Anh
D~i Ngon ngff 2. Van - Toan - Anh (DOl) Anh
6 7220201 70 50
h9C Anh 3. Van - KHXH -Anh (D78) Anh
4. Toan - Dia -Anh (DI0) Anh
1.Toan - Ly - Anh (AOl) Anh
Ngon ngfr
D~i 2. Van - Toan -Anh (DOl) Anh
7 7220204 Trung 70 50
hQc 3. Van - KHXH - Anh (D78) Anh
Quoc
4. Van - Toan - Trung (D04) Trung
1.Toan - Ly - Anh (AOl) Anh
D~i Ngon ngtr 2. Van - Toan -Anh (DOl) Anh
8 7220209 30 30
hQc Nh~t 3. Van - KHXH - Anh (D78) Anh
4. Van - Toan - NMt (D06) NMt
1.Toan - Ly - Anh (A01) Anh
D~i Ngon ngfr 2. Van - Toan -Anh (DOl) Anh
9 7220210 70 50
hQc Han Quoc 4. Van - KHXH - Anh (D78) Anh
3. Van-Dia-Anh(DI5) Anh
1.Toan - Ly - Hoa (AOO) Toan
D~i Nuoi tr6ng 2. Toan - Ly - Anh (A01) Toan
10 7620301 10 20
hQc thUysan 3. Toan - Hoa - Sinh (BOO) Toan
4. Van - Toan - Anh (DOl) Toan
.. Qulin ly tai 1.Toan - Ly - Hoa (AOO) Toan
11 D~i 7850101 nguyen va 10 20 2. Toan-Ly-Anh(A01) Toan
hQc
3. Toan - Hoa - Sinh (BOO) Toan
moi tnraug
4. Van - Toan - Anh_CDOl) Toan
14
Trinh Chi tieu
dQ Mil Xet k~t Phuong Mon
TT Nganh hoc T6 hop rnfm xet tuy~n
dao nganh qua thi tlurc chinh
tao THPT khac
Van; Nang khieu 1(Hat),
£)~i Giao due
12 7140201 0 50 Nang khj~u 2 (k~ chuyen) Van
h9C MAm non
(MOl)
1.Toan - Ly- Anh (AOO) Toan
£)~i Giao due 2. Van - Toan - Dia (C04) Toan
13 7140202 30 20
h9C Ti~l1h9C 3. Van - Toan - Anh (DOl) Tmin
4. Toan - KHTN - Anh (D90) Tmil1
IT CAODA.NG 0 90
Van; Nang khieu 1(Hat),
Cao Giao due
14 51140201 0 90 Nang khieu 2 (k~ chuyen) Van
d~ng MAm non
(MOl)
Ccsinh gi6i cAptinh, thanh
ph6 tn,rcthu9C trung uang;
- Sfr d\lllg di€m thi t6t nghi~p THPT nam 2021 cua 2 trong 3 mon thu9Ctb hqp xet
tra a
tuy€n dl;lt12di€m len (datinh diSmUtitien) va k€tquahcsinh gioi 03 nam b~cTHPT.
3.1.5.2. n6i vai cao d&ngsuphqm chinh quy (Ngcmh GittOd1;tcMdm non)
- Ngu5ng dam bao chAtluhc,rclap 12til IOl;liKha tra len ho~c di€m xet t6t nghi~p THPT til 6,5 tra len.
Cong thuc tinh di€m xet tuy~n: Di~m xet tuy~n = DTBCN lap 12 mon Ngu van +
Di~m nang khiSu 1(K~ chuy~n) + Di~m nang khi€u 2 (Hat) + DUT (n€u c6).
3.1.6. Cacthong tin can thilt khac tli thi sinh DKXT vao cac nganh clla trifling:
ma s6 trullng, quy tljnh chenh l?ch tliim xet tuyin giua cac t6 h(1JJ;cac tli;u ki?nph{l
su d{lngtrong xet tuyin.
- Ma TruOng Dl;lihHcI;lLong: HLU
- Di€m chenh l~ch giua cac tb hqp mon xet tuy€n cung m9t nganh la: 0 di€m
(khong di€m).
- T"le~u ch'Iph\lUtih.e~n trong mO~·leh0 qpmon"th· I:

Mon
TT Nganh/chuyen nganh M§ nganh T6 hQ'pmon xet tuy~n
uu tien
t6h~
I D~ HQC CHINH QUY (1250chi tieu)
1.Tolin- Ly - H6a AOO Tolin
Quantri dichV\1du lich va 2.Tolin- Ly - Anh AOI Tolin
1. 7810103
h1'hanh
·3. Van-Tolin-Anh DOl Toan
. 4.Tolin- KHTN-Anh D90 Tolin
1.Tolin- Ly - H6a AOO Toan
2.Tolin- Ly - Anh AOI Tolin
2. Quantri khach s~n 7810201
3.Van-Tolin- Anh DOl Tolin
4.Tolin- KHTN-Anh D90 Tolin
16
TT Nganh/chuyen nganh Ma nganh TB hop mfin xet tuy~n Ma Mon
tAhop uutien
1.Toan - Ly - H6a AOO Toan
Quan tri nha hang va dich 2. Tolin- Ly - Anh AOl Tolin
3. 7810202
V1,l an uong 3. Van-Toan-Anh DOl Toan
4. Van - Sir-Dia COO Van
1.Toan - Ly -H6a AOO Toan
2. Toan - Ly - Anh AOI Toan
4. Khoa hoc may tinh 7480101
3. Van - Toan - Anh DOl Toan
4. Toan - KHTN -Anh D90 Toan
Quan ly van h6a, gom cac 1.Van - Su - Dia COO Van
chuyen nganh:
2. Van - Toan - Anh DOl Van
5. 7229042
-QuemIf vanhoadu lich
3. Toan - Dia -Anh DlO Toan
- rt5
chuc su kien
4. Van - KHXH - Anh D78 Van
1.Toan - Ly - Anh AOI Anh
2. Van-Toan-Anh DOl Anh
6. Ngon ngtr Anh 7220201
3. Van - KHXH - Anh D78 Anh
4. Toan - Dia=-Anh DlO Anh
1.Toan - Ly- Anh AOI Anh
2. Van - Toan - Anh DOl Anh
7. Ngon ngu Trung Quoc 7220204
3. Van - KHXH - Anh D78 Anh
4. Van - Toan - Trung D04 Trung
1.Toan-Ly-Anh AOI Anh
2. Van - Toan - Anh DOl Anh
8. Ngon ngtr Nhat 7220209
3. Van - KHXH - Anh D78 Anh
4. Van - Toan - Nhat D06 Nh?t
1.Toan- Ly= Anh AOI Anh
2. Van - Toan "'"Anh DOl Anh
9. Ngon ngu Han Quoc 7220210
4. Van - KHXH - Anh D78 Anh
3. Van - Dia - Anh D15 Anh
1.Toan - Ly - H6a AOO Toan
2. Toan - Ly - Anh AOI Toan
10. Nuoi trong thuy san 7620301
- -- 3. Toan - H6a - Sinh BOO Toan
4. Van - Toan - Anh DOl Toan
17
Mil
TT Nganh/chuyen nganh Mil nganh T6 hQ'Pmon xet tuy~n Mon
ta hQ'P U'Utien
1.Toan - Ly - H6a AOO Toan
Quan lytai nguyen va moi 2. Toan- Ly - Anh AOI Toan
11. 7850101
tnrong
3. Toan-H6a - Sinh BOO Toan
4. Van - Toan -Anh DOl Toan
Giao due Mfun non
Van; Nang khiSu 1(Hat),
12. 7140201 MOl Van
Nang khieu 2 (kS chuyen)
1.Toan - Ly - Anh A01 Toan
2. Van - Toan - Dia C04 Toan
13. Giao due TiSu hoc 7140202
3. Van - Toan -Anh DOl Toan
4. Toan - KHTN - Anh D90 Toan
II CAO DANG CHINH QUY
Van; Nang khieu 1(Hat),
1 Giao due Mam non 51140201 MOl Van
Nang khieu 2 (kS chuyen)
Tn
3.1. 7. chu» tuyin sinh
a) Thaigian tuyen sinh:
- D6i voi phirong thirc xet tuyen thing va phuong thirc xet tuyen k~t quathi THPT
nam 2021:Theo thai gian quy dinh cuaBe>Giao dueva Dao tao;
- D6ivoi plnrong thirc xet k~tquahoc hrc THPT (xet hoc ba THPT):
ba
Cdng k~t
DQ1xet Thi sinh trung
tuyeAn Ti~p nh~n h8 so Xet tuy~n qua t~ung tuy~n nh~p hoc
tuyen
Til ngay 0113/2021
Ngay Ngay Ngay 12/~/2021
Dqt 1 d~n 17hOO'ngay
311512021 0116/2021 (dVkien)
30/5/2021
Til ngay 011712021
Ngay Ngay Ngay 12/8/2021
Dqt2 d~n 17hOO'ngay
31/7/2021 0118/2021
30/7/2021 (dVki~n)
Til ngay 0118/2021 -
Ngay Ngay Ngay 12/9/2021
Dqt3 d~n 17hOO'ngay
3118/2021 0119/2021
3018/2021 (dV ki~n)
Til ngay 011912021
Ngay Ngay Ngay 12/10/2021
Dqt4 d~n 17hOO'ngay
30/912021 01110/2021 (dVki~n)
29/9/2021
Til ngay 0111012021
Ngay---- ---Nga--y-- Ngay 12/1112021
Dqt5 d~n 17hOO'ngay
-31110/2021 0111112021
(dVki~n)
30/10/2021
18
- D6i voi phuong thirc xet h9Ck~t h91': Nhan h6 so tir ngay 01/7/2021 d~n ngay
31/712021 (DlJkien xet tuyen ngay 06/8/2021).
- D6i voi phuong thirc thi danh gia nang luc ngoai ngtr: Str dung diem thi t6t
nghiep THPT nam 2021 cua t6 h91' 3 mon xet tuyen dat 14 di€m tro len (dfftlnh diem iru
tien) hoac di~m h9C ba THPT cua t6 h91' 3 mon xet tuyen dat 18 di~m tro len (dfftinh
diem uu tien) va thi danh gia nang hrc ngoai ngn (ap dung voi nganh Ngon ngir Nhat).
b8
Cong k~t
DQ1xet Thi danh gia Thi sinh trung
Ti~p nh~n h8 so qua trung
tuy~n nang h,C tuy~n nh~p hoc
tuyen
Til ngay 01/3/2021
Ngay 29, Ngay Ngay 12/7/2021
Dgt1 d€n·17hOO'ngay
30/5/2021 01/6/2021 (dukien)
28/5/2021
Til ngay 01/8/2021
Ngay 30, Ngay Ngay 12/9/2021
D912 d€n 17hOO'ngay
3118/2021 0119/2021 (du kien)
29/8/2021
b)Hinh thuc nh4n h6 sa DKXF/thi tuyin:
Cach 1:Thi sinh 119Ph6 sO'tr\!c ti€p t:,liTruOng D?i h9c H:,lLong;
Cach 2: Thi sinh n9P h6 sO'qua ducmg chuy€n phat nhanh.
Dia chi n9P h6 sO'xet tuy€n: Phong Dao t?O - TruOng D:,lih9CH? Long
CO'slY1:S6 258 Duong B?ch D~ng, P. Nam Khe, TP Dong Bi, Quang Ninh
Di~n tho:,li:(0203) 3850.854 10386.173.838 (Nguy~n Thi Thu Hi€n)
Ho~c
Co'slY2: S658DuOngNguy~nVanCu, P.H6ngHai,TPH:,lLong, QuangNinh.
..
Di~n tho?i: (0203) 3659.232/0912.388.809 (Nguy~n Thi Thanh Thao) "'
Hotline: 0886.88.98.98; website: http://www.uh1.edu.vn;
r6
c) h9'Pman thi/bai thi a6i vai tung nganh aao tgo (chi tiit tgi m¥c 3.1.6)
3.1.8. Cltinh stich u:utien velltD tr(J'
a) Chinh sach uu lien
- Truang t6 chuc xet tuy€n th~ng; uu tien xet tuy€n d6i v6i thi sinh vaGcac nganh
trinh d9 dao t?Od?i h9C;cao d~ng su ph?m theo quy dinh hi~n hanh cua B9 GD&DT.
b) Chfnh sach khuyin khfch, U'uaiii
- Sinh vien trung tuy€n nh~p h9C 06 nganh d?i h9C dutro tien an: Sinh vien thuoc d6i nrong duoc mi€n giam h9C phi theo quy
dinh tai Nghi dinh s6 86/2015/ND-CP diroc he>tro ti~n an bang 40% rmrc IUOl1gco
so/thang;
(4) H6 troch6 a: Sinh vien c6 khoang each tir nha den tnrong nr 15km trolen diroc
a a,
b6 tri ch6 mi€n phi tai ky tuc xa; tnrong hop nha twang khong b6 tri diroc che> sinh
a
vien diroc h6 tro ti~n thue nha bang 20% mire IUOl1gco so/thang;
(5) Khuyen khich h9C t~p: Sinh vien dircc thuong bang 100% mire IUOl1gco
so/thang neu co diem trung binh chung h9C ky d~t Io~i gi6i; b~ng 150% muc IUOl1gcO'
sa/thang neu co diem trung binh chung h9Cky d~t lo~ixufit siLc;
(6) Thuang t6t nghi~p: Sinh vien duQ'cthuang b~ng 10 IAnmuc IUOl1gcO'sa n~u
t6t nghi~p Io~igi6i; b~ng 20 IAnmuc IUOl1gcO'sa n~u t6t nghi~p 10~ixufit siLc.
- Thai gian th\l'chi~n: Til nam h9C2019-2020 den nam h9C2027-2028.
3.1.9. L?phf xit tuyin/ thi tuyin (fh\l'c hi~n theo quy dinh hi~n hanh cua lien Be>
GD&DT - Be>Tai chinh).
- Xet tuyen: 25.000 d6ngl h6 sa
- Thi danh gia nang I\l'c:35.000 d6ng/h6 sa
- Thi cac mon nang khi~u: 300.000 d6nglh6 sa
3.1.10. Hpe phf dll kiin v6'isinh vien ehfnh quy; va I{Jtrinh tling hpe phf tai da
eho tung nlim (niu eo)
- Cac nganh: Quan tri dich V\l du Iich va lu hanh; Khoa h9C may tinh; Quan tri
khach s~, Qufmtri nha hang va dich V\l an u6ng: 1.028.500 d/ thang (380.000 dItin chi);
- Cac nganh: Ngon ngu Anh; Ngon ngu Trung Qu6c; Ngon ngu Nh~t Ban; Ngon
Han
ngfr Qu6c; Quan If van h6a, Nuoi tr6ng thuy san, Quan If tai nguyen va moi twang:
858.000 dlthang (325.000 dItin chi).
- Cac nganh su ph~m mi€n h9Cphi theo quy dinh cua Nha nu6c.
3.1.11. Thong tin trlle hDtr(1di giiii dap thile mile trong qua tTinh dling kj dll
thi, dling kj xit tuyin d{lihpe h? ehfnh quy; tuyin sinh eao a&ngnh6m nganh aao t{lo
giao vien h? ehfnh quy nlim 2021
Dia chi website cua twang: uhl.edu.vn
h;;'
Th"ong tm tr\l'c o trQ' e~glaI '!2_ ac mac:
va . .
STT HQ ten Chuc danh, Dien thoai Email
chuc V\l
1 LeAnh Tu Truang phong 0989.199.088 [email protected]
I)ao t~o
2 Hoang Van Pho Twang 0912.230.965 hoangvanvinh@daihochalong.
Vinh phong £)ao t~o edu.vn
20
3.1.12. Tinli hinlt vi?clam (thang ke cho 2 khoa tat nghi?p gflll nhat: 2019) 2020)
Ndm 2020
Trong do tY I~sv tat
sa sv trung nghi~p tieu S&QD Ngay thang quyen b~t
TT dao ngManilh Nhg9anCh cqhuinyh VLVH dao tao nam ban chophep d~u
(dir LT hanh QD hoac dao
tao (du
kien) tnrong tv tao
kien)
chu QI)
Khoa
Dai 703/QD- Bo
1 7480101 h9Cmay 24 0 04/11/2019 2020
h9C DHHL GD&DT
tinh
Quan tri
dich vu
Dlili
2 h9C 7810103 dulich 40 0 7D3H7/HQLD- 09110/2020 GD&BDoT 2021
valli
hanh
Quan tri
Dlili
738/QD- BO
3 h9c 7810201 khach 40 0 DHHL 09/10/2020 GD&DT 2021
sliln
I)lili Quan If 739/QD- Be>
4 h9C 7229042 vanhoa 30 0 DHHL 09110/2020 GD&DT 2021
Ita
3.3.5.Nguiing dam bdochat lutmg dau vao,di§u ki~n nlt(in f)KXT
SO'
- T6ng di~m cua 3 men thi phai dattir 14,00diem trolen
3.3.6. Cdcthong tin clm tltiit kluic di thl sinh f)KXT vao cdcnganh cua truirng:
a)Miltnrong: HLU;
b) Nganh, mon thi tuyen:
STT Nganh Mon thi tuy~n va hinh tlnrc thi
- Mon 1:Ti€ng Anh (Trac nghiem)
Quan tri dich vu du lich va
1 - Men 2: Kinh t€ Du lich (Tv luan)
Iffhanh
- Men 3: Nghiep vu hirong dfrn(Tv luan)
- Mon 1:Tieng Anh (TrAcnghi~m)
2 Quan tri khach s~n - Mon 2: Kinh t€ Du lich (Tv lu~n)
-Mon 3: Nghi~p v\ll€ tan (Tv lu~n)
- Mon 1:L~p trinh din ban (Tv lu~n)
3 Khoa h9Cmay Hnh -Mon 2: cau truc Dli li~uva giai thu~t (Tv lu~)
- Mon 3: Phan tich thi€t k€ h~th6ng (Tv lu~n)
- Mon 1:Ti€ng Anh (TrAcnghi~m)
Iy
4 Quan van h6a -Mon 2: CO'So' van hoa Vi~tNam (Tv lu~n)
- Mon 3: Quan Iinha nuac v~ van hoa (Tv lu~n)
H6
c) sa dV tuy~n:
-Phi€u dang ley tuy~n sinh lien thong (theo mfrucua Nhil truang);
- Bing t6t nghi~p cao d~ng (ban cong chung);
- Bang di~m h~ cao d~ng (ban cong chung);
23
- Gi~y khai sinh (ban cong clnrng);
- 02 anh3x4 ghi r5~ho ten, ngay thang nam sinh sau anh (chup trong vong 6 thang
tinh d~n thai di~mn9P h6 sa).
T6
3.3.7. clucctuyln sinh:
.
ar) Th0,'1.gt.an tuveAnSi'nh :
DQi Cong b8 k~t
Thi sinh trung
tuy~n TiSp nh~nh6 SO' Thi tuy~n qua trung
tuy~n nh~p hoc
sinh tuyen
Til ngay 0114/2021
Ngay 10, Ngay Ngay 12/8/2021
f)qt1 d~n 17hOO'ngay
11/7/2021 12/7/2021 (du kien)
3016/2021
Til ngay 0118/2021
Ngay 06, Ngay Ngay 12/11/2021
f)qt2 d~n 17hOO'ngay
07/1112021 08/1112021
(du ki~n)
30/10/2021
b)Hinli thuc nhdn h6 sa DKXTlthi tuyen:
Cach 1:Thi sinh n9P h6 satnrc ti~p tai Truong Dai h9CH~ Long;
Cach 2: Thi sinh n9P h6 sa qua duong chuyen phat nhanh,
3.3.8. L?phl thi tuyln: 300.000 d6ng/h6 sa
3.3.9. Hoc phl du: ki€n wli sinh vien chink quy; va Iv trtnh tiing hocphi tai itacho
timg niim (!'l€uco)
- Cac nganh: Quan trj dieh V\l du Ijchva 1fthanh; Khoa h9Cmay tinh; Quan trj khach ~..
s~: 1.028.500 d6nglthang (380.000 d6ng/tin chi)
-Nganh Quan lyvan h6a: 858.000 d6nglthang (325.000 d6ng/tinchi)
4.Tuy~n sinh d~i hQcVan b5ng 2, hinh thuc dao t~o chinh quy: Chua c6
5. TUY~l1si~h trinh elQd~i hQc, trinh dQ cao d~ng nganh Ghio d1}.cMim non
cac hlnh thl"C dilOt~o chinh quy va VITa lam vita hQc uBi vO'ing1f(rico b~ng cao d~ng;
d~i hQc: Chua c6
6. Tuy~n sinh d~t himg trinh dQ d~i hQc, trinh df) cao d~ng nganh Giao d1}.c
Mftm non cac hinh thITCdao t~o chinh quy va vira lam vlra hQc: Chua c6
Can bi) ke lrnai
Hoang Van Vinh
24
()~ 1:1t~
.~
~'-E~~~~
~ TRUONG ~., ." .. PHU LUC 1:
C: TRi grAN~ vA !i]\l}f cnt TRiNH DO DN
SACHGIANG VIEN CO!fUu H1) D; Y 1.:IEUTUYEN SINH - HOC,
.~..,'..;.* ~ TRINH DO CAO BANG NGANH GIAO DUC MAM NON
- ~ Clnrc Ghing va
Trinh oQ Nganh/ trinh dQchu tri giang day tinh chi tieu tuy~n sinh
Gio'i danh Chuyen mon day mon
STT HQten chuyen
tinh khoa dtrQ'cdao tgo chung Ma nganh Ten nganh Milnganh
mon Ten nganh o~i hQc
hQc (x) cao d~ng cao d~ng d~ihQc
LL&PPDHAm
Giao due
1 LiSuQuynh Nhu Nu' Th~c si nhac (Sir pham 51140201
M~m non
am nhac)
I LL&PPDHAm
Giao due
2 !Pham Trung Kien Nam Thac si nhac (Sir pharn 51140201
M5.mnon
I am nhac)
Ly luan va
Giao due
_')) Vii Manh Hung Nam Thac si phirong phap day 51140201
M~m non
h9Cam nhac
Giao due
4 D?ng KiSu Hung Nam Dai h9C Sir pham MTthuat 51140201
M5.mnon
L~i Thi Phuong Ly luau va PPDH Giao dl,lc
5 NO' Th~c si 51140201
Thuong am nh~c M5.mnon
My thu?t (My
Giao dl,lc
6 Le HiliThanh Nam Th~c sT thu?t t~o hinh - 51140201
M~m non
D6 h9a)
Giao dvc
7 Le Minh P1m9'ng Nu' TIwc sT Toan 51140201
M~m non
Giao dvc
8 NguySn Thi G~m Nu' Th~c si Ngu van 51140201
M~m non I
25
, ~
9 NThgauiyen Thi Minh Nit Thac SI Ngtr van 51140201 MGi~amondoune ~:.,'~.l.:...:.'J ,.,'."~."'I ·1I '.., Ic-!J.;:>
,~r~~,
Ngon ngit va van I :':)- /
""".
10 Nguyen Thi Ng9c Nit Thac SI hoamrocngoai 51140201 Giao due '-,. ..'I_f .. -'
LU011g (Van hoc mroc M~mnon
ngoai)
11 Pham Thi Minh Giaodue
Nit Thac SI Ngir Van 51140201
Luong
MAmnon
I
12 Phung Thj LU9t Nit Dai h9C Ngu van (ngon 51140201 Giao due
ngft hoc) M~mnon
13 VGThi Doan Nit Th~c SI Dialy 51140201 Giao due
M~mnon
14 VGVuong Truong Nam Ti~n si' H.m Ifh9C 7140201 Giao due M~m non
LL&PP day h9C
15 Nguyen Thj Huong Nit Thac SI 7140201 Giao due Mam non
mam non
Khoa h9Cgiao
Nguyen Ngoc
16
Quynh Nit Thac si due (Giao due 7140201 Giao due M~m non
marn non)
17 Dang Quang Rinh Nam Thac SI Quan ly giao due 7140201 Giao due M~m non
va
Li luan PPDH
18 Nguyen Minh Hu~ Nit Thac si 7140201 Giao due M~m non
mam non
Giao d\lc M~m
19 Bui Thi H~ng Nga Nit Th~c sl 7140201 Giao d\lc M~m non
non
26
20 Ha Ngoc YSn Nfr Th?-csi Ngon ngfrhoc 7140201 Giao due Mam non
Nguy~n Thi
21 Nfr Thac SI Giao due hoc 7140201 Giao due M§.mnon
Thuong
Giao due hoc
22 Nguyen Thi Di~p Nfr Th?-csi 7140201 Giao due M§.mnon
(LL&LS GDH)
Giao due hoc
i
23 Vii H~ngTlm Nfr Thac SI (LL&PPDHBM 7140201 Giao due M§.mnon
TOlin)
24 BSThi Thu Huyen Nfr TiSn si Nglr van 7140202 Giao due TiSu hoc
25 Nguyen Thu Thu)' Nfi' TiSn SI TriSt hoc 7140202 Giao due TiSu hoc
Hoang Thi Thu
26 Nfr TiSn SI Ngu van 7140202 Giao due Tieu hoc
Giang
Nguyen Th] Quy
27 Nii' Thac SI Toan hoc 7140202 Giao due TiSu hoc
Kim
Khoa hoc giao
due (chuyen
28 Nguyen Lam Sung Nam TiSn SI 7140202 Giao due Tieu hoc
nganh LL&PPGH
bQman V~t ly)
29 Bui Thj Lan Huong Nii' TiSn SI Nglrvan 7140202 Giao due Tieu hoc
30 Bui H[\,uT6'i Nam Th?-cSI PPDH TiSng Vi~t 7140202 Giao dl,lcTieu hQc
31 Blli Van ClmO'ng Nam Th?-csl PPDHToan 7140202 Giao dl,lcTieu hQc
27
32 VUThanh Hoa (TL) Nil Thac 51 Giao duehoc 7140202 Giao dueTiSu h9C
33 TrAnTh! Kim Loan Nil Th~c 51 Tam lyhoc 7140202 Giao due TiSu h9C
Ky thuat cong
34 L~i Th~ Son Nam Th~c 51
7140202 Giao due TiSu h9C
nghiep
Su pham Tieng
35 Bui Bich Phuong Nil Th~c 51 7220201 Ngon ngu Anh
Anh
36 Bui Th! Bich Di~p Nil Th~c 51 TiengAnh 7220201 Ngon ngfrAnh
Ly lu~nva
-,

~.,. phirongphap
37 Bui Thi Huyen Nil Thac 51 7220201 Ngon nglr Anh
giang day tieng
Anh
Ti~ng Anh - Su
38 D6 Th! Xuan Nil Thac 51 7220201 Ngon ngir Anh
pham
TiengAnh - Su I
39 Hoang Thj Hanh Nil Th~c 51 7220201 Ngon dgilAnh
pham
!
Ly Iuan va PPGD
40 Nguyen D(l'cTtl Nam Thac 51 7220201 Ngon nglr Anh
tieng Anh
Su pham Ti~ng I
41 Nguyen Quoc Tudn Nam Thac 51 7220201 Ngon ngif Anh
Anh
Nguyen Thanh
42 Long Nam TiSn 51 Tieng Anh 7220201 Ngon ngfrAnh
43 Nguy€n Thi H~ng Nil Ti~n 51 Ti~ng Anh 7220201 Ngon ngil Anh
28
44 Nguyen Thj Hio Nil Thac SI Ngon ngfrAnh 7220201 Ngon ngfr Anh
Ly luan va
Nguyen Thi Thanh phuong phap
45 Nil' Thac si' 7220201 Ngon nglt Anh
Huyen (TA) giang daytieng
Anh
Ngon ngil'va van
Nguyen Thi Thanh
46 Nil' Thac SI hoamroc ngoai 7220201 Ngon ngit Anh
Thuy
(Ti~ng Anh)
47 Nguyen Van Anh Nil' Thac SI Ngon ngtr Anh 7220201 Ngon ngil'Anh
I
48 TrAnThi Chung Nil' Thac si Ngon ngtr Anh 7220201 Ngon ngtr Anh
TrfrnThi Thu
49 Nu' Tlwc sl Ngon ngirAnh 7220201 Ngon ngfr Anh
HU011g
ve
Thanh Hoa
50 Nil' Thac si' Ti~ng Anh 7220201 Ngon ngir Anh
(TA)
vn
51 Thi Bfch TMo Nil' Thac SI Tj~ng Anh 7220201 Ngon nglr Anh
Vuong Thi Kim
52 Nil' Thac si' Ti~ng Anh 7220201 Ngon ngir Anh
Minh
Ly luan va PPDH
53 Hoang Thi Thu Hi Nil' Th?c si 7220201 Ngon ngit Anh
Ti~ng Anh I
Ti~ng Trung
54 Nguy6n Ta.m H6ng Nil' Thac sl 7220204 Ngon ngil'Trung Quoc
Quoc
Han ngir d6i
55 T? Thi Hoa Nil' Ti~n SI 7220204 Ngon ngfrTrung Qu6c
ngo~i
29
Ngon ngfrva
56 Tr~n Thi Giang Nil' Thac SI ngon ngfrhoc irng 7220204 Ngon ngfrTrung Quoc
dVng
Ngfr am va ngon
57 Vii Thi Ha Nfr TiSn SI
7220204 Ngon ngfrTrung Quae
ngir Trung Quoc
Ngon ngfrVan tu
58 Vii Van Ngan Nam TiSn SI
hoc tieng Han 7220204 Ngon ngfrTrung Quoc
Van Whoc ngon
59 Ngo Thi Anh Tuyet Nfr TiSn SI
7220204 Ngon ngfrTrung QU6c
ngfrHan
60 Pham Thi Linh Nfr TiSn SI Tieng Trung 7220204 Ngon ngfrTrung Quoc
Ngon ngfrling
61 Nguyen Giang Linh Nfr Thac SI dung (Trung 7220204 Ngon ngfrTrung Quoc
Quoc)
Ngon ngfrirng
Nguyen Huyen
62 Tram Nfr Thac SI dung (Trung 7220204 Ngon ngfrTrung Quoc
Quoc)
Ngon ngfrTrung
63 TdnL~Thu Nfr Thac SI 7220204 Ngon ngfrTrung QU6c
Qu6c
64 LeHoang Nam TiSn SI Ngon ngfrvan 7220209 Ngon ngfrNMt
hoa hoc
Vuong Thi Bich
65 Lien Nfr TiSn SI Ngon ngfrNMt 7220209 Ngon ngfrNMt
66 L?i Xuan Thu Nfr Thac SI Ngon ngfrNhat 7220209 Ngon ngfrNhat
67 Than Thi My Binh Nfr TiSn SI TiSn slNghien
7220209 Ngon ngfrNh?t
cuu qu6c tS
30
Giao due ngon
68 Nguyen Thuy Ngoc Nu' Thac SI 7220209 Ngon nglr NMt
ngtt NMt Bim
I
So sanh van hoa
Nguyen Thl Thanh
69 Nfr Thac SI xiih9i (Giao due 7220209 Ngon ngtrNhat
Ngan
Ti~ngNh~t)
Han Quoc h9C
70 Hoang Thi Hai Anh Nu' Thac SI 7220210 Ngon ngir HimQuoc
(tieng Han)
Van h9Cchuyen
71 LeNguyet Minh Nu' Thac SI nganhnghiencuu 7220210 Ngon ngfrHim QU6c
Han quoc h9C
Ngon ngif h9C-
72 ILe Tti§.nS011 Nam TiSn SI 7220210 Ngon ngtr Him Quoc
Ngu' van Him
I
HimQuoc h9C
73 ID6 Thi Khanh Van Nam T1wcSI 7220210 Ngon ngtr Him Quoc
(Xa h9i h9C)
Han Quoc h9C
(Ngon ngfrva van
74 Dang Lam Giang Nam Thac S1 7220210 Ngon ngtr Han Quoc
h9Chien dai Han
Quoc)
Han Quoc h9C
75 Nguyen Di~p Linh Nam Thac SI 7220210 Ngon ngfr Him Quoc
(Xa hoi h9C)
76 Cao Thj Thirong Nu' Thac S1 Lich Stl' 7229042 Quan Iy van hoa
77 H~pThu Ha Nu' Thac SI Ngon ngG'h9C 7229042 Quan ly van hoa
78 Hoang Van Vinh Nam Th~c SI Quan Iivan hoa 7229042 Quan Iy van hoa
31
MI thuat (MT tao
79 LeMinh Duc Nam Th~c SI 7229042 Quan lyvan h6a
hinh - HQihoa)
80 r.e Thanh Hoa Nil' Th~c SI Quan livan hoa 7229042 Quan ly van h6a
81 Liru Thj Thanh Hoa Nil' Thac SI Van hoa hoc 7229042 Quan ly van h6a
82 Ngo Hai Ninh Nil' TiSn SI VietNam hoc 7229042 Quan lyvan h6a
83 Nguyen Duy CUO'11g Nam Th~c SI Quan Ifvan hoa 7229042 Quan ly van h6a
Nguyen Thj Thuy
84 Nil' Thac SI Du lich 7229042 Quan ly van h6a
DUO'11g
85 Nguyen Van Lam Nam Th~c SI Cong tac xiihQi 7229042 Quan ly van hoa
Ly luan & Lich su
86 Pham Quang Huy Nam Thac SI 7229042 Quan lyvan h6a
Mlthu~tUb
Khoa hoc ThOng
87 Phan Thj Hu~ Nil' TiSn SI 7229042 Quan lyvan h6a
tin tlnr vien
Ly luan va PPDH
88 Tr~n Duc Nham Nam Thac SI 7229042 Quan ly van h6a
am nhac
ru
Tr~n Minh
89 Nil' Th~c si Quan ly giao due 7229042 Quan ly van h6a
Ngoc
Khoa hoc may
90 Cao Thi Bich Lien Nil: Th~c SI 7480101 Khoa hoc may tinh
tinh
CO'hoc, nang
91 Dang Hoang Thong Nam TiSn SI 7480101 Khoa hoc may tinh
lUQ11gv,~t li~u
32
Cong nghe thong
92 D6Hli'uQuang Nam Thac S1 7480101 Khoa hoc may tinh
tin
Toan hoc (chuyen
sa
93 LeAnh T6 Nam Ti~n S1 nganh: Co' toan 7480101 Khoa hoc may tinh
I hoc cho tin hoc)
Cong nghethong
94 Le Manh Hit Nam Thac S1 7480101 Khoa hoc may tinh
tin
Khoa h9Cmay
95 Mai Thi Hoa Hu~ Nu' Th?-cS1 7480101 Khoa h9Cmay tinh
tinh
Khoa h9Cmay
96 Nguyen Quynh Nga Nu' ThacS1 7480101 Khoa h9Cmay tinh
tinh
Khoa h9Cmay
97 Nguyen Van Chinh Nam Thac S1 7480101 Khoa h9Cmay tinh
t111h
lie
Cong Iigh~thong
98 Nguy€n Xuan Bach Nam Thac S1 7480101 Khoa h9Cmay tinh I ,.,
tin
lC
Khoa h9Cmay
99 Pham Thanh Huyen Nil Thac S1 7480101 Khoa h9Cmay tinh
tinh -*
H~thong thong
100 Trinh Thi Van Nu' Thac S1 7480101 Khoa h9Cmay tinh
tin
101 Ty Van QUYl1h Nam Thac S1 Toan h9C 7480101 Khoa h9Cmay tinh
Cong I1gh~thong
102 Vii Thi Anh Tram Nil TIwc S1 7480101 Khoa h9Cmay tinh
tin
103 Luong KhAcDjnh Nam I Ti~n S1 Khoa h9Ckfthu?t 7480101 Khoa h9Cmay tinh
33
Cong nghe sinh
104 Dang TofmVinh Nam TiSn SI hoc -Nuoi trong 7620301 Nuoi trong thuy san
thuy san
105 Hoang Van Hung Nam Th{lcSI Dong v~thoc 7620301 Nuoi trong thuy san
106 te Tht Nhu Phuong NiI TiSn SI Dong v~thoc 7620301 Nuoi trong thuy san
107 Nguyen Tht MSn Nii' Th{lcSI Sinh hoc 7620301 Nuoi tr6ng thuy san
Khoahocva
Cong nghe nganh
108 Nguyen Hiru Tich Nam Thac SI 7620301 Nuoi tr611gthuy san
Nuoi trong thuy
san
I
LL&PPDHbO
109 Nguyen Van Quang Nam Thac si' mon Ho:ihQc 7620301 NUOAI' tro~ngI th'uy sa,n
110 Vii Cong Tam Nam Th{lcSI Nong nghiep 7620301 Nuoi tr6ng thuy san
Sinh hoc (chuyen
vn Tht Thanh
111 Huang NiI TiSn SI nganh Sinhthai 7620301 Nuoi trong thuy san
hoc)
112 Ngo Tht Hoan Nir Thac SI Sinh HQc 7620301 Nuoi trong thuy san
Khoa hoc giao
113 Vii TiSn Tinh Nam TiSn SI 7620301 Nuoi trong thuy san
due (H6a)
114 Bui Thu Thuy NiI Thac SI Quan 1)'du lich 7810103 Quan tri dich vu du lich
va IiIMnh
34
Quan tri dich VI) du lich
115 Dang Vi~tHa NiI Thac si' Ou ljch 7810103
va lfrhanh
Quan tri dich vu du ljch
116 Ha Thi Huong NiI Th~c si Du lich 7810103
va Inhanh
Quan trj dich VI) du lich
117 Nguyen Doan Hung Nam Th~c SI Toan 7810103
va IiIhanh
Toan hoc (Toan Quan tri djch VI) du ljch
118 Nguyen Van Manh Nam Th~c si 7810103
irng dung) va IiIhanh
Nguyen Thi Mai Quan tri djch vu du ljch
119 Nu' Thac si' Du ljch 7810103
Linh I va Hj'hanh
Nguyen Thi Thu Quan tri dich VI) du ljch
120 Nu' Thac SI Du lich 7810103
Hang va Iii'hanh
Nguyen Thi TI1U Quan trj kinh Quan tri dich VI) du lich
121 Nu' Th?c si 7810103
Huyen doanh va Ifl'hanh
I
Quan tri dich VI) du lich
122 NguySn Thuy Lan Nfr Tlwc sl Du Iich 7810103
va W hanh
Quan tri kinh Quan tri dich VI) du lich
123 Ph?m Blnh Quang Nam Th~c sl 7810103
doanh va IiIhanh
Kinh tStlmO"ng Quan tri dich VI) du nch
124 PJWl11Thu Blnh Nu' TIwc sl 7810103
mai va Iii'hanh
NguySn Thi H6ng Quan tri dich VI,!du lich
125 Nu' TiSn sl Dia IyhQc 7810103
Hai va W hanh
NguySn Thi NgQc I ts
126 Nil' Th?c SI Quim Iykinh 7810201 Quan tri khach s~n
Lan
-~
Dinh Thi Phuo'ng
127 Nit Th?c SI Du lich 7810201 Quan tri khach s~n
Loan I
~u?n U~rlAqotp
(S)l'~'IQ) quaop
VA~UVllVllUt.llUllnO ZOZOl8L !Souql UluN UVOGu~A !U'I 6£1
qUPIillm;mo
~u?n u~rlA(P!P
VA~uvq Vqu!.llullnO ZOZOl8L qo!InQ !Souql .lJN ~uonql tql ~uvoH 8£1
~u?n u~rlAlP!P
VA~uvq Vqutll ullnO ZOZ018L qO!InQ !SOUtIl ·UN mq~UO.nqdru VH L£1
ues tP~lpJ illu¥no IOZ018L
?l qu!)I !SU?!l UluN 5:A~UnJl UVll 9£1
quuop
UUSq'JVlpJl·qullnO 10Z018L !Souql .lJN -inql nql u~ll S£I
qU!))'tll ullnO
quuop '. (
ues q'JVq)),tn u¥no IOZOI8L !Souql .lJN VH!Vql tql 9l 17£1
qU!))'tll UllnO
(S)J
ues q'JVlpJtn u¥no 10Z018L VAqon np) qusop !Souql .lJN ~u.6nqd ££l
uU'Itql Uluqd
qU!))'!llu¥no
uas qoVlpJt.llullnO IOZOl8L qO!InQ !Souql UluN ~u¥ql qU!WUluqd Z£l
quuop
uas tpVq))'!.llu¥no IOZ018L
IS ur!l .lJN l[!HuYAu2An~N 1£1
qUI))'tn u¥no
quuop
uas q0-Yll){tll u¥no IOZ018L !SoUlJl UluN 0.l)GqU!Wu2An~N on
qu!))'illu¥no
quuop
uus qo-ylpJ!.llu¥no 10Z018L !Souql .lJN -inql qU!W~'I 6Z1
qU!))'!.llu¥no
onp OV!~~UOllV!~ ~unqN
uus qo-yq))!'JluVnO IOZ018L !Souql .lJN 8Z1
quvp VA~uQnI oG ~U,?H!ql ~u.onQ
36
Quan tri kinh
Quan trj nha hang va
140 Le Minh Quyet Nam Th?-cSI doanh (du lich va 7810202
djch vu an uong
KS)
Quan tri nha hang va
141 M?-cThi Man Nu' Thac SI Ou lich 7810202
djch VI) an uong
Nguyen Thi Kim Quan tri nha hang va
142 Nu' Thac SI Du Iich 7810202
Thanh dich vu an uong
Quan trj kinh Quan trj nha hang va
143 Pham Xuan Tung Nam Thac SI 7810202
doanh (OL&KS) dich vu an uong
Phung Thi Van Quan tri nha hang va
144 Nu' Th?c SI Ou ljch 7810202
Trang dich VI) an uong
Quan tri nha hang va
145 Tr~n Thi Hien Nu' ThacSI Van hoa du lich 7810202
dich VI) an ucng
TrftnThi Phuong Quan trj nhahangva
146 Nfr ThacSI Du lich 7810202
Thao djch vu an u6ng
Quan tri nha hang va
147 ,VUVan Vi~n Nam TiSn SI Kinh tS 7810202
djch vu an u6ng
Khoa h9Cmoi Quan Iytai nguyen va
148 !Oi~pThi Thu Thuy Nfr Th?c SI 7850101
tmcmg moi tnrcmg
!
Hoang Thi Blch Khoah9c Moi Quan Iytai nguyen va
149 Nfr Th?c SI 7850101
,H6ng tmang moi tmong
Klthu~t Moi Quan lytiii nguyen va
150 Le Ouy Khu011g Nam TiSn SI 7850101
i tmo'ng moi tmong
I
Khoa h9c giao Quan Iytai nguyen va
151 Nguy€n Thi Khien Nfr TiSn SI 7850101
dl)c (Sinh) moi trU'o'ng
37
Khoa hoc cay Quan ly tai nguyen va
152 Nguyen Thi Mai Ly Nil' Th1;lcSI 7850101
trong moi truong
153 Vii Thi Thu Huang Nil' Th1;lcSI Khoa h9Cv~tch~t 7850101 Quan lytai nguyen va
(Hoa phan tich) rnoi tnrong
Khoa hoc v~tch~t
154 Tr~n Thi Thu Trang Nil' Th1;lcSI (V~t ly ly thuyet 7850101 Quan lytai nguyen va
moitnrong
va v~t lytoan)
Khoa h9Cva KI
155 Vii Th~ Ha Nam Ti~n SI thuat V~t li~u 7850101 Quan lytai nguyen va
moi tnrong
Nano
156 Pham Quy Giang Nil' Ti~n SI Khoa hoc Moi 7850101 Quan ly tai nguyen va
tnrong rnoi tnrong
,,,. 157 Nguyen Thi Tham Nil' Th1;lcSI Nong nghiep 7850101 Quan Iytai nguyen va
. l/' moi tnrong
I '
f •
158 Bui Thi Minh Hu~ Nil' Th1;lcSI H6 Chi Minh h9C x
159 Bui Thi Thuy Hang Nil' Th1;lcSI Ljch sirBCSVN x
160 Bui Van LQ'i Nam Thac SI Luat h9C x
Giao due h9C
161 Bao Thi Vuong Nil' Thac SI x
(GDTC)
162 Boan Th! Tam Nil' Th1;lcSI Kinh t~chinh tri x
Giao d1,lch9C
163 B6ng Thi Quyen Nfr Th1;lcSI x
(LL&LS GDH)
38
Hoang Thj YSn Giao due hoc
164 Nu' Thac SI x
(TL) (LL&LS GDH)
165 iNgllySn Chi Dong Nam TiSn SI TriSt hoc x
I Khoa hoc giao
I _ ,
166 IINguyen The Anh Nam Thac SI due (Th~ due th~ x
thao)
167 INgUYSnThi Chinh Nu' Thac sl H6 Chi Minh h9C x
I
'Nguyen Thi Ngoc
168 Nit Thac SI Luat x
Oanh
Nguyen Thj Thanh
169 Nu' Th~c SI TriSt hoc x
Hoa
I
i
Nguyen Thj Thanh
170 Nu' Thac SI Lich sir x
Hoa
171 Nguyen Van Anh Nam Thac si' Giao due th~ ch~t x
I
SirpharnGiao
172 Pham Huy Cong Nam Dai hoc x
due th~ chat
Pham Thl Tuy€t
173 Nu' Thac SI Giao due chinh tri x
H-'"
STT HQten GicYi Chirc danh Trinh Chuyen mon dtrC)'c day mdn Miinganh Ten nganh dtli hec Tham ~i~n ·l'e'n 6Cong Thung Nam Giao sir Ti~n SI Sinh h9C 7850101 ::r~
va moi tnrong ..,~N
1'1.
Tri~t h9C-Nganh Quan Iytai nguyen
25 Cao Vi~t Ha Nu' PhOgiao su Ti~n SI 7850101 ~VONC
Sinh h9C va moi tnrong
~IH9C
Quan Iytai nguyen LONC
26 Nguyen Hiti Hoa Nam Pho giao su Ti~n SI Quan lymoi tnrong 7850101 *~
I va moi tnrong
Cong nghe moi Quan Iytai nguyen
27 Van HiruT~p Nam Ti~n SI 7850101
tmo'ng va moi tmo'ng
Quan h~ kinh t~ Quan Iytai nguyen
28 Le Ha Thanh Nu' Ti~n SI 7850101
qu6c t~ va moi truong
Hoang Thi Thu Quan Iytai nguyen
29 Nu' Pho giao SU' Ti~n SI Hoa h9C 7850101
HU011g va moi truo'ng
Khoa h9CTI,l'nhien Quan Iytai nguyen
30 £>6Van Tmo'ng Nam Ti~n sl 7850101
(Ngfmh sinh l1Qc) va moi tmo'ng
I
Quan Jytai nguyen
31 H6 Thj Lam Tra I Nu' Pho giao Slf Ti~n SI Hoa nong nghj~p 7850101
va moi tmong
43
Giang
GiOi Chirc danh Trinh Chuyen men dU'(}'c Ma nganh Tham nien Ten doanh
STT H(}ten day mon Ten nganh d~i hoc
tinh khoa hoc de} dao tao d~ih(}c cong tac nghi~p
chung
Nguyen Thi Thanh Qualm IiTai Quan ly tai nguyen
32 NiI Ti~n si 7850101
An nguyen thien nhien vamoitnrong
33 Duong Van Huy Nam Pho giao sir Ti~n SI Sirhoc 7229042 Quan Iyvan h6a
34 Dinh Duc Ti~n Nam Ti~n SI Sirhoc 7229042 Quan Iyvan hoa
Harkison Tracy
Quan tri dich vu du
35 NiI Ti~n SI Quan tri Du Lich 7810103
Lesley
lich va IiIhanh
Sandra Goh Mei
36 NiI Ti~n SI Quan tri Du Lich 7810103 Quan tri dich V\I du
Ching
lich va IiIhanh
Quan tri dich V\I du
37 Vi1An Dan Nam Ti~n SI Quan tri kinh doanh 7810103
lich va IiIhanh
38 Nguyen Thi Tu NiI Ti~n SI Kinh t~ 7810103 Quan tri dich V\I du
ljch va IiIhanh
39 D6 Thanh Ha Nam Ti~n SI Quan tri kinh doanh 7810103 Quan tri dich V\I du
lich va IiIhanh
Quan tri dich vI).du
40 Duong Van Sau Nam Ph6 giao su Ti€n sl Sirh9C 7810103
Iichva IiIMnh
41 Ngo Quang Duy Nam Ti~n Sl Quan Iyvan hoa 7810103 Quan tri dich V\I du
Ijch va IiIMnh
42 Ph{lmTrung Luang Nam Pho giao su Ti~n SI Dia Iytv' nhien 7810201 Quan tri khach s{ln
43 Le Thai Phopg Nam PM giao su Ti~n SI Kinh doanh qu&ct~ 7810201 Quan tri khach S{ln
44
Ching
CiOi Chirc danh Trinh Chuyen mon dllQ'c Mil nganh Thfim nien Ten doanh
STT HQten day mdn Ten nganh dl;lihoc
tinh khoa hQc dQ dao tao dl;lihoc cdngtac nghi~p
chung
Pharn Thi Phuong
44 Nii Thac si Du lich h9C 7810201 Quan trj khach san
Thao
45 D6Hai Y€n Nu' Ti€n SI Van hoa h9C 7810201 Quan tri khach san
Dang Thj Phuong Quan tri nha hang
46 I Nii Ti€n SI QUlinlyvan hoa 7810202
Anh va dich an u6ng
VI)
Quan tri nha hang
47 Le Anh Tu~n Nam Pho giao SlT Ti€n si Du lich hoc 7810202
va dich an uong
VI)
48 I Nguyen Thi Ngan Nii Thac si' Ngon ngif Anh 7220201 Ngon ngii Anh ,~
\
~
! Khoa h9CMay tinh .~
I :;/
49 Nguyen Duc Blnh Nam Ti€n SI va Cong nghe 7480101 Khoa h9Cmay tinh /
thong tin ~
.~
-
Co sotoan h9Ccho
50 D6 Dlnh Cuong Nam Ti€n SI 7480101 Khoa h9Cmay tinh
tin h9C
Nguyen Thj Linh Quan lytai nguyen Quim lytai nguyen
51 Nu' Ti€n sT 7850101
Giang va moi tmong va moi tmo11g
Quan tri dich du
VI)
52 NguySn Cong Hoan Nam Pho giao SlT Ti€n sT Ou lich 7810103
lich va IiiMnh
53 Le Minh Thanh Nam Ti€n SI Quan tri h9C I 7810201 Quan tri khach s?n
Vi}Thi H6ng Quan tri dich du
VI)
54 Nii Th?c SI Ou lich 7810103
Quyen lich va Iiihanh
45
Giang
I
Gi6'i Clnrc danh Trinh Chuyen mfmdUQ'c Ma nganh Tham nien Ten doanh
STT HQten day mdn Ten nganh d~ihoc I
tinh khoa hoc dQ dao tao d~i hQc cong tac nghi~p
chung
Ngon ngfrva van Ngon ngfrTrung
55 Quach Van BAu Nam TiSn SI 7220204 !I
h9Cmroc ngoai Quoc
Quan trj nha hang
56 Pham Quoc Sy Nam Thac si' Luat 7810202 I!
va dich vu an uong
Quan tri dich vu du
57 Nguyen Binh Minh Nam Ti~n SI Lu?t 7810103
lich va lfrhanh
58 Vii Thi HU011g Nfr Thac sl Luat 7220209 Ngan ngfrNMt
59 UHuy Hoang Nam Th~c sf Ngon ngfrAnh 7220201 Ngon ngfr Anh
Nguyen Vii Phong
60 Nfr Thac SI Ngon ngfrAnh 7220201 Ngon ngfr Anh
Van
Giang day tieng
61 B6ng Thi An Sinh Nfr Thac SI 7220201 Ngon ngfrAnh
Anh
Ly luan va phuong
62 Nang Thi Len Nfr Thac si phap giang day hQ 7220201 Ngon ngfrAnh
mon Ti~ng Anh
Thac SINgon ngir
NguySn Thi HAi h9C(chuyen nganh
63 Nfr Th~c Sl 7220209 Ngan ngfrNMt
Y~n Giao d\lcti~ng
Nh?t)
46
PHlJ LlJC 3:
lfONG xET TUYEN THEO PHVONG rmrc XETKET HOP (PHVONG TRue 4)
- Thi sinh c6 Chung chi tieng Anh quoc t~ dat IELTS 4.5 trolen; G6m 11 nganh: 1) Ngon ngfr Anh; 2) Ngon ngfr Trung
- C6 tong di~m thi t6t nghiep THPT nam 2021 cua 02 man (TmID Quoc; 3) Ngon ngit Nhat; 4) Ngon ngir Han Quoc; 5) Quan
va 01 man b~t ky trong danh sach cac man thuoc cac tb hQ'Pxet tri dich vu du Itch va Ifr hanh; 6) Quan tri khach san; 7)
tuyentnr man Ti~ng Anh) dat tir 10 di~m trO'len bao g6m di~m Quan tri nha hang va dich vu an uong; 8) Khoa h9C may
Utitien; ho~c tong diem 02 man Van va Toan lap 12 dat tir 15 tinh; 9) Quan ly van h6a; 10) Nuoi trong thuy san; 11)
di~m tn')'len; Quan ly tai nguyen va moi tnrong.
-Tillsinh c6 Chirng chi nang lireTi~ng Trung Quoc HSK4 tro len; G6m 04 nganh: 1)Ngon ngir Trung Quoc; 2) Quan tri dich
- C6 tong diSm thi t6t nghi~p THPT nam 2021 cua 02 man (Toan Vl) du lich va Ifrhanh; 3) Quan tri khach s


Phương án tuyển sinh Đại học Hạ Long năm 2021

Trường Đại học, Học Viện, Cao đẳng tại Quảng Ninh

Trường Đại học Hạ Long

Ký hiệu:         HLU

Loại hình:         Công lập

Địa chỉ:        Số 258, Đường Bạch Đằng, P. Nam Khê, TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Điện thoại:         0203.3850.304

Website:        daihochalong.edu.vn

1. Đối tượng tuyển sinh

Học sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương

2. Phạm vi tuyển sinh

- Hệ đại học chính quy: Tuyển sinh trong toàn quốc

- Hệ cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm: Tuyển sinh đối tượng có hộ khẩu thường trú tại Tỉnh Quảng Ninh.

3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển; Kết hợp thi tuyển và xét tuyển;

- Hệ đại học:

   + Xét tuyển kết quả kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021 đối với các ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Khoa học máy tính; Quản lý văn hóa; Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung Quốc; Ngôn ngữ Nhật; (dự kiến tuyển sinh năm 2021: ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống)

   + Xét tuyển kết quả kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021 (70% chỉ tiêu) và xét tuyển học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (30% chỉ tiêu) đối với các ngành: Nuôi trồng thủy sản; Quản lý tài nguyên và môi trường.

- Hệ cao đẳng sư phạm:

   + Ngành Giáo dục Tiểu học: Xét tuyển bằng kết quả kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021

   + Ngành Giáo dục Mầm non: Xét tuyển kết quả học lực THPT môn Ngữ văn lớp 12 kết hợp thi các môn năng khiếu.

- Hệ trung cấp sư phạm (ngành Sư phạm Mầm non): Xét tuyển kết quả học lực THPT 02 môn Ngữ văn và môn Lịch sử lớp 12.

4. Chỉ tiêu tuyển sinh

Trường Đại học Hạ Long | Thông tin tuyển sinh năm 2021 Trường Đại học Hạ Long | Thông tin tuyển sinh năm 2021

5. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận ĐKXT:

2.5.1. Đối với đại học hệ chính quy

- Thí sinh xét kết quả kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021: Mức điểm tối thiểu (không nhân hệ số) của tổ hợp 3 môn xét tuyển phải đạt 15,00 điểm trở lên (đã cộng điểm ưu tiên).

- Thí sinh xét kết quả học lực THPT (xét học bạ THPT) lớp 12 đối với các ngành Quản lý tài nguyên và môi trường, ngành Nuôi trồng thủy sản phải đảm bảo các điều kiện sau:

   + Mức điểm tối thiểu (không nhân hệ số) của tổ hợp 3 môn xét tuyển phải đạt từ 15,50 điểm trở lên (đã cộng điểm ưu tiên);

   + Riêng ngành Quản lý tài nguyên và môi trường: Thí sinh đăng ký xét tuyển đã tham gia công tác trong ngành hoặc ngành có liên quan.

Cách tính điểm xét tuyển theo học bạ THPT:

Điểm xét trúng tuyển = Điểm TB cả năm lớp 12 môn 1 + Điểm TB cả năm lớp 12 môn 2 + Điểm TB cả năm lớp 12 môn 3 + Điểm ưu tiên.

2.5.2. Đối với cao đẳng sư phạm hệ chính quy

- Ngành Giáo dục Tiểu học: Xét kết quả kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021, thí sinh có mức điểm tối thiểu (không nhân hệ số) của tổ hợp 3 môn xét tuyển phải đạt 15,00 điểm trở lên (đã cộng điểm ưu tiên).

- Ngành Giáo dục Mầm non: Xét kết quả học lực THPT môn Ngữ văn lớp 12 và dự thi các môn năng khiếu đảm bảo các điều kiện sau:

   + Mức điểm tối thiểu (không nhân hệ số) của tổ hợp 3 môn xét tuyển phải đạt từ 18,00 điểm trở lên (đã cộng điểm ưu tiên), trong đó điểm trung bình cả năm môn Ngữ văn lớp 12 phải đạt từ 6,00 điểm trở lên;

   + Thí sinh đăng ký xét tuyển phải xếp loại học lực lớp 12 từ khá trở lên.

Cách tính điểm xét tuyển theo học bạ THPT kết hợp thi tuyển năng khiếu đối với ngành Giáo dục Mầm non:

Điểm xét trúng tuyển = Điểm TB cả năm lớp 12 môn Ngữ văn + Điểm năng khiếu 1 (Kể chuyện) + Điểm năng khiếu 2 (Hát) + Điểm ưu tiên.

2.5.3. Đối với trung cấp sư phạm chính quy

- Mức điểm tối thiểu (không nhân hệ số) tổng điểm 02 môn xét tuyển phải đạt từ 10 điểm trở lên (đã cộng điểm ưu tiên).

- Điểm xét trúng tuyển = Điểm TB cả năm lớp 12 môn Ngữ văn + Điểm TB cả năm môn Lịch sử + Điểm ưu tiên

Ghi chú: Điểm xét tuyển được làm tròn đến hai chữ số thập phân.

6. Các thông tin cần thiết khác để thí sinh ĐKXT vào các ngành của trường:

- Mã trường Đại học Hạ Long: HLU

- Điểm chênh lệch giữa các tổ hợp môn xét tuyển cùng một ngành là: 0 điểm (không điểm)

- Thí sinh đăng ký xét tuyển vào ngành Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nhật phải có điểm bài thi môn Tiếng Anh ở các tổ hợp đã xác định của Trường Đại học Hạ Long năm 2021 từ 5,00 điểm trở lên.

- Trường ưu tiên xét tuyển môn chính trước (xem chi tiết tại website: http://daihochalong.edu.vn)

7. Tổ chức tuyển sinh

* Thời gian:

- Thực hiện xét tuyển đợt 1 từ ngày 03/8/2018 đến 17h00’ ngày 05/8/2018;

   + Công bố kết quả trúng tuyển đợt 1 trước 17h00’ ngày 06/8/2018;

   + Thí sinh xác nhận nhập học đợt 1 trước 17h00’ ngày 12/8/2018 (tính theo dấu bưu điện);

   + In và gửi giấy báo nhập học cho thí sinh trúng tuyển đợt 1 (dự kiến ngày 13/8/2018);

- Nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển bổ sung từ ngày 22/8/2018 (xem chi tiết tại website: http://daihochalong.edu.vn)

Hồ sơ gồm:

    1) Phiếu đăng ký xét tuyển theo mẫu của Trường Đại học Hạ Long (tải tại website: http://daihochalong.edu.vn);

    2) Giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc gia (bản gốc);

    3) 01 phong bì dán sẵn tem và ghi rõ địa chỉ, số điện thoại của người nhận

* Hình thức nhận ĐKXT/thi tuyển: Nhận hồ sơ trực tiếp tại trường hoặc theo đường chuyển phát nhanh;

* Tổ hợp môn thi/bài thi các ngành đào tạo (xem tại mục 2.6)

8. Chính sách ưu tiên

Trường tổ chức xét tuyển thẳng; ưu tiên xét tuyển đối với thí sinh vào các ngành trình độ đào tạo đại học; cao đẳng sư phạm theo quy định hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Trường xét tuyển thẳng đối với học sinh đã tốt nghiệp THPT chuyên của tỉnh Quảng Ninh vào các ngành phù hợp với môn học chuyên hoặc môn đoạt giải vào các ngành sư phạm trình độ cao đẳng nếu đáp ứng điều kiện: 3 năm học THPT chuyên của tỉnh đạt học sinh giỏi hoặc đoạt giải nhất, nhì, ba trong các kỳ thi học sinh giỏi do cấp tỉnh trở lên tổ chức.

9. Lệ phí xét tuyển

    Lệ phí xét tuyển: 30.000đ/hồ sơ

    Lệ phí thi tuyển: 300.000đ/hồ sơ

(Thực hiện theo quy định hiện hành của liên Bộ GD&ĐT- Bộ Tài chính).

10. Học phí dự kiến

Trường Đại học Hạ Long thực hiện lộ trình thu học phí theo Nghị quyết số 24/2016/NQ-HĐND ngày 27/7/2016 của Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Ninh về việc quy định mức học phí đối với các cơ sở giáo dục công lập thuộc hệ thống giáo dục quốc dân của tỉnh Quảng Ninh từ năm học 2016-2017 đến năm học 2020-2021.

Đơn vị: 1.000 đồng/tháng/sinh viên

Ngành đào tạo 2018-2019 2019-2020 2020-2021
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Khoa học máy tính; Quản trị khách sạn, Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (dự kiến). 765 845 935
Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung Quốc; Ngôn ngữ Nhật Bản, Quản lý văn hóa, Nuôi trồng thủy sản, Quản lý tài nguyên và môi trường; 645 710 780

Điểm chuẩn Đại học Hạ Long