Hạch toán Tiếng Anh là gì? 200 từ Tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Hạch toán tiếng Anh là gì? Tìm Đáp Án xin gửi tới bạn đọc bài viết Hạch toán Tiếng Anh là gì? 200 từ Tiếng Anh chuyên ngành kế toán dưới đây để hiểu rõ hơn nhé về hạch toán nhé.
Hạch toán tiếng Anh là gì?
Thuật ngử “Hạch toán” là tập hợp các hoạt động: quan sát, ghi chép, đo lường của chúng ta đối với những hoạt động liên quan tới kinh tế xảy ra trong quá trình tái sản xuất của xã hội, nhằm thu nhận, cung cấp các thông tin chính xác về quá trình đó, dùng để phục vụ cho các công tác kiểm tra, công tác chỉ đạo các hoạt động kinh tế, giúp đảm bảo cho quá trình tái sản xuất xã hôi, đem lại hiểu quả kinh tết tốt hơn, đáp ứng đầy đủ các nhu cầu sản xuất cũng như đời sống xã hội.
Một vài ví dụ điển hình để các bạn hiểu rõ hạch toán trong Tiếng Anh là gì!!!
Ví dụ: Khi mua cổ phiếu , ngoài những phân tích rủi ro và cổ tức ra, thì một việc rất quan trọng là xem xét kỹ lưỡng công ty về hạch toán lời lỗ, dư nợ, các luồng tiền mặt, phân phối lợi nhuận, lương bổng của ban giám đố , v.v.
Example: While purchasing shares, aside of risks and dividends analysis, it is absolutely important to examine company carefully as for its profit loss keep business accounts, balance, cash, distribution,managers and executives’ wages etc.
Ví dụ: Bạn đang dạy con những điều nguy hiểm: không cần phải hạch toán và tiết kiệm cho những thứ mình muốn.
ExampleYou ‘re teaching your kids something dangerous: You don’t have to keep business accounts and save for the things you want.
Ví dụ: Tất cả các nguyên tắc đã được hạch toán.
ExampleAll the principles are create accounting for.
Danh sách 200 từ tiếng anh chuyên ngành Kế toán
1 | Ordinary shares: Cổ phần thường |
2 | Objectivity: Tính khách quan |
3 | Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán |
4 | Net profit: Lãi ròng |
5 | Materiality: Tính trọng yếu |
6 | Nominal ledger: Sổ tổng hợp |
7 | Credit balance: Số dư có |
8 | FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước |
9 | Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua |
10 | Credit note: Giấy báo có |
11 | Expenses prepaid: Chi phí trả trước |
12 | Increase in provision: Tăng dự phòng |
13 | Closing an account: Khóa một tài khoản |
14 | Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế) |
15 | Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao |
16 | Gross profit: Lãi gộp |
17 | Invested capital: Vốn đầu tư |
18 | Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định |
19 | Current assets: Tài sản lưu động |
20 | Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương |
21 | Current accounts: Tài khoản vãng lai |
22 | Issue of shares: Phát hành cổ phần |
23 | Loss: Lỗ |
24 | Debtor: Con nợ |
25 | Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục |
26 | Creditor: Chủ nợ |
27 | Cheques: Sec (chi phiếú) |
28 | Indirect costs: Chi phí gián tiếp |
29 | Historical cost: Giá phí lịch sử |
30 | Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp |
31 | Drawing: Rút vốn |
32 | Physical deteration: Sự hao mòn vật chất |
33 | Personal accounts: Tài khoản thanh toán |
34 | Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định |
35 | Consistency: Nguyên tắc nhất quán |
36 | Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu |
37 | Journal entries: Bút toán nhật ký |
38 | First call: Lần gọi thứ nhất |
39 | Journal: Nhật ký chung |
40 | Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu |
41 | Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T |
42 | Imprest systems: Chế độ tạm ứng |
43 | Cash book: Sổ tiền mặt |
44 | Uncalled capital: Vốn chưa gọi |
45 | Prepaid expenses: Chi phí trả trước |
46 | Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán |
47 | Private company: Công ty tư nhân |
48 | Invoice: Hóa đơn |
49 | Gross loss: Lỗ gộp |
50 | Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn |
51 | Overdraft: Nợ thấu chi |
52 | Gross loss: Lỗ gộp |
53 | Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy |
54 | Credit transfer: Lệnh chi |
55 | Fixed assets: Tài sản cố định |
56 | Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng |
57 | Product cost: Giá thành sản phẩm |
58 | Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng |
59 | Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận |
60 | Capital expenditure: Chi phí đầu tư |
61 | Company Act 1985: Luật công ty năm 1985 |
62 | Goods stolen: Hàng bị đánh cắp |
63 | Break-even point: Điểm hòa vốn |
64 | Errors: Sai sót |
65 | Final accounts: Báo cáo quyết toán |
66 | Carriage: Chi phí vận chuyển |
67 | Preference shares: Cổ phần ưu đãi |
68 | Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị |
69 | Long-term liabilities: Nợ dài hạn |
70 | Net assets: Tài sản thuần |
71 | Liabilities: Công nợ |
72 | Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm |
73 | Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn |
74 | Production cost: Chi phí sản xuất |
75 | Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép |
76 | Category method: Phương pháp chủng loại |
77 | Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán |
78 | Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử |
79 | Dividends: Cổ tức |
80 | Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức |
81 | Cost application: Sự phân bổ chi phí |
82 | Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao |
83 | Reducing balance method: Phương pháp giảm dần |
84 | Control accounts : Tài khoản kiểm tra |
85 | Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán |
86 | Depreciation: Khấu hao |
87 | Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu |
88 | Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao |
89 | Posting: Vào sổ tài khoản |
90 | Conventions: Quy ước |
91 | Nominal accounts: Tài khoản định danh |
92 | Company accounts: Kế toán công ty |
93 | Finished goods: Thành phẩm |
94 | Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí |
95 | Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán |
96 | Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập |
97 | Closing stock: Tồn kho cuối kỳ |
98 | Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt |
99 | Net book value: Giá trị thuần |
100 | Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán |
101 | Preliminary expenses: Chi phí khởi lập |
102 | Issued capital: Vốn phát hành |
103 | Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán |
104 | LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước |
105 | Depletion: Sự hao cạn |
106 | Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy |
107 | Debentures: Trái phiếu, giấy nợ |
108 | Debenture interest: Lãi trái phiếu |
109 | Gross profit: Lãi gộp |
110 | Net loss: Lỗ ròng |
111 | Profit and loss account: Tài khoản kết quả |
112 | Income tax: Thuế thu nhập |
113 | Investments: Đầu tư |
114 | Debit note: Giấy báo Nợ |
115 | Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ |
116 | Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử |
117 | Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy |
118 | Profitability: Khả năng sinh lời |
119 | Conversion costs: Chi phí chế biến |
120 | Fixed capital: Vốn cố định |
121 | Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản) |
122 | Discounts: Chiết khấu |
123 | Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép |
124 | Directors: Hội đồng quản trị |
125 | Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín |
126 | Opening stock: Tồn kho đầu kỳ |
127 | Profits: lợi nhuận, lãi |
128 | Working capital: Vốn lưu động (hoạt động) |
129 | Calls in arrear: Vốn gọi trả sau |
130 | Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký |
131 | Dishonored cheques: Sec bị từ chối |
132 | Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt |
133 | Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá |
134 | Principle, error of: Lỗi định khoản |
135 | Cost object: Đối tượng tính giá thành |
136 | Direct costs: Chi phí trực tiếp |
137 | Prime cost: Giá thành cơ bản |
138 | Clock cards: Thẻ bấm giờ |
139 | Business purchase: Mua lại doanh nghiệp |
140 | Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ |
141 | Conservatism: Nguyên tắc thận trọng |
142 | Discounts received: Chiết khấu mua hàng |
143 | Machine hour method: Phương pháp giờ máy |
144 | Materials: Nguyên vật liệu |
145 | Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng |
146 | Paid-up capital: Vốn đã góp |
147 | Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán |
148 | Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài |
149 | Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước |
150 | Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành |
151 | Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho |
152 | Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí |
153 | Called-up capital: Vốn đã gọi |
154 | Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí |
155 | Authorized capital: Vốn điều lệ |
156 | Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần |
157 | General reserve: Quỹ dự trữ chung |
158 | General ledger: Sổ cái |
159 | Manufacturing account: Tài khoản sản xuất |
160 | Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
161 | Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt |
162 | Intangible assets: Tài sản vô hình |
163 | Capital: Vốn |
164 | Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương |
165 | Straight-line method: Phương pháp đường thẳng |
166 | Equivalent units: Đơn vị tương đương |
167 | Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền |
168 | Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được |
169 | Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng |
170 | Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp |
171 | Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động |
172 | Goodwill: Uy tín |
173 | Current ratio: Hệ số lưu hoạt |
174 | Curent liabilities: Nợ ngắn hạn |
175 | Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán |
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục hỏi đáp thắc mắc trong mục tài liệu nhé.