Tài liệu Ôn thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh: Prepositions

Tài liệu luyện thi THPT quốc gia môn Anh chuyên đề Prepositions cung cấp cho các bạn: định nghĩa, vị trí của giới từ, các loại giới từ, giới từ sau tính từ, giới từ sau động từ/cụm động từ, bài tập để luyện tập, để các bạn chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi THPT Quốc gia sắp diễn ra vào tháng 7/2017 sắp tới.

1. Định nghĩa.

- Giới từ là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với một từ khác trong câu.

2. Vị trí của giới từ.

- Sau TO BE, trước danh từ: The book is on the table. - Sau tính từ/ cụm từ cố định: He is interested in English.

- Sau động từ, cụm động từ: I live in Ho Chi Minh City. - Take off your hat.

3. Các loại giới từ.

+ Giới từ chỉ thời gian: At: vào lúc( giờ), On (vào ngày), In (vào năm, tháng), Before (trước), After (sau), During..

+ Giới từ chỉ nơi chốn: At (tại), In, On, above, over: (trên)

+ Giới từ chỉ sự chuyển dịch: To, into, onto - đến, to - chỉ hướng tiếp cận, From, Across, Along - dọc theo, round, around, about - quanh.

+ Giới từ chỉ thể cách: With - với, Without - không, không có, According to - theo, In spite of - mặc dù, Instead of - thay vì

+ Giới từ chỉ mục đích: To = So as to = In order to: để, For: dùm, dùm cho, ...

+ Giới từ chỉ nguyên do: Thanks to - nhờ ở, Through - do, vì, Because of - bởi vì, Owing to - nhờ ở, do ở, By means of - nhờ, bằng phương tiện

4. Giới từ sau tính từ:

- ashamed of: xấu hổ về

- hopeful of: hy vọng

- acceptable to: chấp nhận

- likely to: có thể

- afraid of: sợ, e ngại

- independent of: độc lập

- accustomed to: quen với

- lucky to: may mắn

- ahead of: trước

- proud of: tự hào

- agreeable to: có thể đồng ý

- next to: kế bên

- aware of: nhận thức

- jealous of: ghen tỵ với

- addicted to: đam mê

- open to: mở

- capable of: có khả năng

- guilty of: phạm tội (về), có tội

- delightful to smb: thú vị

- pleasant to: hài lòng

- difficult for: khó

- sorry for: xin lỗi

- ready for smt: sẵnsàng cho việc gì

- late for: trễ

- qualified for: có phẩm chất

- necessary for: cần thiết

- dangerous for: nguy hiểm

- helpful/ useful for: có lợi/ có ích

- perfect for: hoàn hảo

- famous for: nổi tiếng

- good for: tốt cho

- suitable for: thích hợp

- greedy for: tham lam

- responsible for smt: chịu trách nhiệm

- grateful for smt: biết ơn về việc

- good at: giỏi (về....)

- quick at: nhanh

- excellent at: xuất sắc về

- isolated from: bị cô lập

- bad at: dở (về.....)

- amazed at: ngạc nhiên

- present at: hiện diện

- absent from: vắng mặt

- clever at: khéo léo, thông minh về

- amused at: vui về

- surprised at: ngạc nhiên

- different from: khác

- skillful at: khéo léo, có kỹ năng

- clumsy at: vụng về

- angry at smt: giận về điều gì

- far from: xa

- delighted with: vui mừng với

- friendly with: thân mật

- busy with: bận

- interested in: thích, quan tâm

- aquainted with: làm quen

- bored with: chán

- familiar with: quen thuộc

- rich in: giàu về......

- crowded with: đông đúc

- fed up with: chán

- furious with: phẫn nộ

- successful in: thành công về....

- confused about: bối rối (về...)

- serious about: nghiêm túc

- sad about: buồn

- excited about: hào hứng

- upset about: thất vọng

Nếu bạn không thấy đề thi được hiển thị. Vui lòng tải về để xem. Nếu thấy hay thì các bạn đừng quên chia sẻ cho bạn bè nhé!



Xem thêm