Language - Review 4 trang 68 SGK Tiếng Anh 7 mới
Listen to the conversation and mark the rising or falling intonation for each question.
LANGUAGE
Bài 1
Task 1. Listen to the conversation and mark the rising or falling intonation for each question.
(Nghe bài đàm thoại và đánh dấu lên, xuống giọng cho mỗi câu hỏi.)
Nick: Phong. The idea of riding to school on a monowheel is so exciting.
Phong: What's a monowheel?
Nick: It's a single-wheel bike.
Phong: Single-wheel? How do you ride it?
Nick: You just sit inside the wheel and pedal.
Phong: Hm ...! Is it easy to fall?
Nick: I suppose so, but you should take adventures, shouldn't you?
Phong: No, not me. Why do you like it?
Nick: Can't you imagine? I can see people looking at me with admiration. Wow!
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Nick: Phong, ý kiến đạp xe một bánh đến trường thật thú vị.
Phong: Xe một bánh là gì?
Nick: Nó. là xe đạp một bánh.
Phong: Một bánh? Làm sao cậu lái nó được?
Nick: Bạn vừa ngồi bên trong bánh xe và đạp thôi.
Phong: Hum... Có dễ ngã không?
Nick: Mình nghĩ là thế, nhưng cậu nên khám phá thử không nhỉ?
Phong: Không phải mình. Tại sao cậu thích nó vậy?
Nick: Cậu có thể tưởng tượng không? Minh có thể thấy mọi người nhìn mình đầy ngưỡng mộ. Ồ!
Bài 2
Task 2. Form a suitable word from the word stem to fill the sentences.
(Hình thành một từ phù hợp với từ gốc để điền vào câu)
1. Have you found a __________to that math problem? (solve)
2. Natural sources cannot provide enough energy to support this __________world. (crowd)
3. Do you know that we have __________cars? They don't need a driver. (drive)
4. Of all the__________in the world, which one do you like best? (invent)
5. Playing outside is__________than staying inside. (health)
Lời giải chi tiết:
1. solution (n): biện pháp
(Bạn đã tìm được giải pháp cho bài toán đó chưa?)
Giải thích: sau a là danh từ
2. crowded (adj): đông đúc
(Những nguồn tự nhiên không thể cung cấp đủ năng lượng để hỗ trợ thế giới đông đúc này.)
Giải thích: trước danh từ world cần 1 tính từ
3. driverless (adj): không người lái
(Bạn có biết chúng ta có xe không người lái chưa? Chúng không cần tài xế.)
Giải thích: trước danh từ cars ta cần 1 tính từ và dựa vào câu trả lời ở sau ta chọn từ cần điền là driveless
4. inventions (n): phát minh
(Những phát minh trên thế giới, cái nào bạn thích nhất?)
Giải thích: sau the là danh từ
5. healthier (adj): mạnh khỏe hơn
(Chơi bên ngoài tốt cho sức khỏe hơn là chơi bên trong nhà.)
Giải thích: trước than là tính từ ở dạng so sánh hơn
Bài 3
Task 3. Choose A, B, or C to complete sentences.
(Chọn A, B hoặc c để hoàn thành câu)
1. In Mongolia, dung is a kind of_____________. People use it for cooking and heating.
A. energy source
B. footprint
C. accommodation
2. To save money, we learn to_____________ some daily products like coca cola bottles.
A. keep
B. reuse
C. produce
3. In the green future, vehicles will be powered by___________.
A. solar energy
B. coal
C. gas
4. I am dreaming of a____________, which can take me to another place in seconds in any weather.
A. three-wheel bicycle
B. teleporter
C. sport car
5. Clean water which is___________ through pipes is called piped water.
A. supplied
B. given
C. run
Lời giải chi tiết:
1. A
(Ở Mông Cổ, phân là một loại năng lượng. Người ta sử dụng nó để nấu và sưởi ấm.)
2. B
(Để tiết kiệm tiền, chúng ta học cách sử dụng lại những sản phẩm hàng ngày như chai coca cola.)
3. A
(Trong tương lai xanh, xe cộ sẽ được truyền điện từ năng lượng mặt trời.)
4. B
(Tôi đang mơ về một cổng dịch chuyển tức thời, mà có thể đưa tôi đến một nơi khác trong vài giây ở bất kỳ khí hậu nào.)
5. A
(Nước sạch mà được cung cấp qua đường ống được gọi là nước ống.)
Bài 4
Task 4. Use the verbs in brackets in the future simple active (will do) or the future simple passive (will be done) to complete the sentences.
(Sử dụng những động từ trong ngoặc đơn ở thì tương lai đơn chủ động (will do) hoặc tương lai đơn bị động (will be done) để hoàn thành các câu.)
1. Children_________ to school in a jet pack. (fly)
2. Solar panels_________ to produce energy. (use)
3. All the slums in this area _________ for new multi-storey buildings. (demolish)
4. We _________ robots to help us with some our housework. (have)
5. I hope someone_________ a machine to do homework for me. (invent)
Lời giải chi tiết:
1. will fly
(Trẻ em sẽ bay đến trường bằng động cơ phản lực mini (túi bay).)
Giải thích: chủ ngữ là người nên dùng chủ động
2. will be used
(Những tấm pin mặt trời sẽ được dùng để sản xuất năng lượng.)
Giải thích: chủ ngữ là vật nên dùng bị động
3. will be demolished
(Tất cả khu ổ chuột trong khu vực này sẽ đi phá bỏ để xây những tòa nhà nhiều tầng.)
Giải thích: chủ ngữ là vật nên dùng bị động
4. will have
(Chúng ta sẽ có người máy để giúp chúng ta làm việc nhà.)
Giải thích: chủ ngữ là người nên dùng chủ động
5. will invent
(Tôi hy vọng ai đó sẽ phát minh ra một cỗ máy mà làm việc nhà cho tôi.)
Giải thích: chủ ngữ là người nên dùng chủ động
Bài 5
Task 5. Put the sentences in the right order to form a conversation.
(Đặt các câu vào đúng thứ tự để hình thành một bài đàm thoại.)
|
a. On a tree? |
|
b. Maybe. But that's my DREAM. |
1 |
c. Phong, tell me your dream. |
|
d. Slow but you can save energy. And my house is not far from school. |
|
e. And... Will you still go to school? |
|
f. Sure. But not on a crowded bus. I'll pedal to school on a monowheel. |
|
g. I will have a small wooden house on a tree. |
|
h. A monowheel is slow. |
|
i. Yes, where I can be away from noise and I can hear birds singing. |
|
j. You sound unrealistic. |
Lời giải chi tiết:
1 - c |
2 - g |
3 - a |
4 - i |
5 - e |
6 - f |
7 - h |
8 - d |
9 - j |
10 - b |
Tạm dịch:
1. c. Phong, nói mình nghe về ước mơ của bạn đi.
2. g. Mình sẽ có một ngôi nhà gỗ trên cây.
3. a. Trên cây à?
4. i. Đúng vậy, nơi mà mình cách xa khỏi sự ồn ào và mình có thể nghe chim hót.
5. e. Và...cậu sẽ đến trường chứ?
6. f. Chắc chắn vậy. Nhưng không phải trên một xe buýt đông đúc. Mình sẽ đến trường trên xe đạp một bánh.
7. h. Xe đạp một bánh thì chậm.
8. d. Chậm nhưng có thể tiết kiệm năng lượng. Và nhà mình không xa trường.
9. j. Bạn nghe không thực tế gì cả.
10. b. Có lẽ vậy. Nhưng đó là giấc mơ của mình.
Từ vựng
- take adventure: khám phá
- admiration (n): sự ngưỡng mộ
- solution (n): biện pháp
- inventions (n): phát minh
- accomodation (n): tiện ích, tiện nghi
- dream of: mơ ước
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Language - Review 4 trang 68 SGK Tiếng Anh 7 mới timdapan.com"