Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7d. Speaking

1. Match the verbs (1-8) to the phrases (A-H). Then listen and check. b) Which of the habits in Exercise 1a do you have? Can you think of other lifestyle habits? 2 a) Listen and read the dialogue. What is Luke's problem? What advice does Sandy give? b) Which of the underlined phrases / sentences are used for asking for advice? giving advice? Think of more similar phrases / sentences?


a

Healthy lifestyle habits

1. Match the verbs (1-8) to the phrases (A-H). Then listen and check.

(Nối các động từ (1-8) với các cụm từ (A-H). Sau đó nghe và kiểm tra.)


1 cut down (on)/cut out

2 stay

3 walk

4 plan

5 eat

6 drink

7 give up

8 control

4 A your meals each day

7 B bad habits / junk food

6 C 6-8 glasses of water a day

1 D salt, sugar, fatty foods

2 E positive every day

5 F small meals/less sugar/a healthy diet

3 G for at least 30 minutes a day

8 H your food portions

Lời giải chi tiết:

1 - D

cut down on salt, sugar, fatty foods

(cắt giảm muối, đường, đồ ăn dầu mỡ)

2 - E

stay positive every day

(sống tích cực mỗi ngày)

3 - G

walk for at least 30 minutes a day

(đi bộ ít nhất 30 phút mỗi ngày)

4 - A

plan your meals each day

(lên kế hoạch cho bữa ăn của bạn mỗi ngày)

5 - F

eat a healthy diet

(ăn một chế độ ăn uống lành mạnh)

6 - C

drink 6-8 glasses of water a day

(uống 6-8 ly nước mỗi ngày)

7 - B

give up bad habits/junk food

(từ bỏ thói quen xấu/đồ ăn vặt)

8 - H

control your food portions

(kiểm soát khẩu phần ăn của bạn)


b

b) Which of the habits in Exercise 1a do you have? Can you think of other lifestyle habits?

(Bạn có thói quen nào trong Bài tập 1a? Bạn có thể nghĩ về những thói quen sinh hoạt khác không?)

Lời giải chi tiết:

Some habits I have: control my food portions, walk for at least 30 minutes a day, eat a healthy diet.

(Tôi có một số thói quen: kiểm soát khẩu phần ăn, đi bộ ít nhất 30 phút mỗi ngày, ăn uống lành mạnh.)

Other lifestyle habits:

(Các thói quen sinh hoạt khác)

- Stress management

(Kiểm soát căng thẳng)

- Regular health check-ups

(Khám sức khỏe định kỳ)

- Limiting screen time

(Giới hạn thời gian trên màn hình)

- Sufficient sleep

(Ngủ đủ giấc)

 


a

Asking for & Giving advice

2.

a) Listen and read the dialogue. What is Luke's problem? What advice does Sandy give?

(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Vấn đề của Luke là gì? Sandy đưa ra lời khuyên gì?)


Luke: Sandy, I've tried everything, but I just can't seem to lose weight. What do you think I should do?

Sandy: Well, have you thought about planning your meals every day?

Luke: Yes, I guess so. Have you got any other suggestions?

Sandy: Why don't you eat five small meals throughout the day? That way, you won't feel hungry.

Luke: That sounds like a great idea. Thanks Sandy.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Luke: Sandy, tôi đã thử mọi cách, nhưng dường như tôi không thể giảm cân. Bạn nghĩ tôi nên làm gì?

Sandy: Chà, bạn đã nghĩ đến việc lên kế hoạch cho bữa ăn của mình mỗi ngày chưa?

Luke: Vâng, tôi đoán vậy. Bạn có gợi ý nào khác không?

Sandy: Tại sao bạn không ăn năm bữa nhỏ trong ngày? Bằng cách đó, bạn sẽ không cảm thấy đói bụng.

Luke: Đó nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời. Cảm ơn Sandy.

Lời giải chi tiết:

Luke's problem is that he has been unable to lose weight despite trying various methods. Sandy suggests that Luke should consider planning his meals every day. and eat five small meals throughout the day to prevent hunger.

(Vấn đề của Luke là anh ấy không thể giảm cân mặc dù đã thử nhiều phương pháp. Sandy gợi ý rằng Luke nên xem xét việc lên kế hoạch cho bữa ăn hàng ngày của mình. và ăn năm bữa nhỏ trong ngày để ngăn chặn cơn đói.)


b

b) Which of the underlined phrases / sentences are used for asking for advice? giving advice? Think of more similar phrases / sentences?

(Những cụm từ / câu được gạch chân được sử dụng để yêu cầu lời khuyên? cho lời khuyên? Hãy nghĩ thêm những cụm từ / câu tương tự?)

Lời giải chi tiết:

Cụm từ xin lời khuyên:

- What do you think I should do?

(Bạn nghĩ tôi nên làm gì?)

- Have you got any other suggestions?

(Bạn có gợi ý nào khác không?)

Cụm từ cho lời khuyên:

- Have you thought about…

(Bạn đã nghĩ về…)

- Why don't you…

(Tại sao bạn không…)

 


Bài 3

3. Imagine you want to get into shape. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 2a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhythm.

(Hãy tưởng tượng bạn muốn lấy lại vóc dáng. Diễn một đoạn hội thoại tương tự như trong Bài tập 2a. Sử dụng sơ đồ dưới đây. Nhớ ngữ điệu và nhịp điệu.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Jim: Hey Tom, I've been trying to get into shape, but I'm not seeing any progress. What do you think I should do?

Tom: Well, have you considered following a structured exercise routine? It can help you stay consistent and track your progress.

Jim: That's a good idea. Any other suggestions?

Tom: How about incorporating a balanced diet into your routine? It's important to fuel your body with nutritious food.

Jim: I see. I'll definitely give that a try. Do you have any more advice?

Tom: Yes, I recommend staying motivated by setting achievable goals and tracking your milestones. It can help you stay focused and motivated along the way.

Jim: I really like that advice. Thank you so much for your help and guidance.

Tạm dịch

Jim: Này Tom, tôi đã cố gắng lấy lại vóc dáng nhưng không thấy tiến triển gì. Bạn nghĩ tôi nên làm gì?

Tom: Chà, bạn đã cân nhắc tuân theo một thói quen tập thể dục có cấu trúc chưa? Nó có thể giúp bạn luôn nhất quán và theo dõi tiến trình của mình.

Jim: Đó là một ý tưởng tốt. Bạn có một đề nghị nào khác không?

Tom: Vậy còn việc kết hợp một chế độ ăn uống cân bằng vào thói quen của bạn thì sao? Điều quan trọng là cung cấp năng lượng cho cơ thể bạn bằng thực phẩm bổ dưỡng.

Jim: Tôi hiểu rồi. Tôi chắc chắn sẽ thử. Bạn có lời khuyên nào nữa không?

Tom: Vâng, tôi khuyên bạn nên duy trì động lực bằng cách đặt ra các mục tiêu có thể đạt được và theo dõi các mốc quan trọng của mình. Nó có thể giúp bạn tập trung và có động lực trên đường đi.

Jim: Tôi rất thích lời khuyên đó. Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ và hướng dẫn của bạn.

 


Bài 4

Pronunciation

Linking consonants and vowels

In spoken English, we usually link a word ending in a consonant to a word beginning with a vowel to make our speech sound more connected and natural.

e.g. What is it?

What about going for a walk?

Tạm dịch

Liên kết phụ âm và nguyên âm

Trong tiếng Anh nói, chúng ta thường liên kết một từ kết thúc bằng một phụ âm với một từ bắt đầu bằng một nguyên âm để làm cho bài phát biểu của chúng ta nghe có vẻ liên kết và tự nhiên hơn.

Ví dụ. Nó là gì?

Đi dạo thì sao?

 4. Listen and mark the linking sounds in the consonants and the vowels. Then listen again and repeat. Practise saying them.

(Nghe và đánh dấu các âm nối trong phụ âm và nguyên âm. Hãy nghe và nhắc lại. Thực hành nói chúng.)


1 Has Alan tried walking for 30 minutes a day?

2 He often works out for one hour a day.

3 Have you thought about planning your meals every day?

4 How often does Edward attend dance fitness classes?

5 Do they always eat small meals each day?

Lời giải chi tiết:

1 Has Alan tried walking for 30 minutes a day?

2 He often works out for one hour a day.

3 Have you thought about planning your meals every day?

4 How often does Edward attend dance fitness classes?

5 Do they always eat small meals each day?