Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 trang 55 iLearn Smart Start

A.1. Listen and point. Repeat. 2. Play Slow motion. B.1. Listen and practice. 2. Look and write. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant. D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer. F. Play the Pretend game.


1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.) 

Lời giải chi tiết:

1. cleaning: lau chùi

2. playing: chơi

3. eating: ăn

4. sleeping: ngủ

5. cooking: nấu ăn


2

2. Play Slow motion.

(Trò chơi Chuyển động chậm.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Cô sẽ cầm một bức tranh lên và che nó lại, sau đó từ từ thật chậm mở ra cho các bạn thấy. Các bạn dưới lớp sau vừa quan sát vừa phải nói nhanh đó là gì.

Ví dụ: Cô sẽ mở từ từ cho các bạn nhìn thấy bức tranh về một bạn đang ăn, các bạn dưới lớp phải đoán nhanh đó là ”eating”.


1

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.) 

Lời giải chi tiết:

What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)

He’s sleeping. (Anh ấy đang ngủ.)


2

2. Look and write. Practice.

(Nhìn và viết. Thực hành.)

Phương pháp giải:

What’s he/she doing? (Anh ấy/Cô ấy đang làm gì?)

He’s + V-ing. / She’s +V-ing. (Anh ấy đang ___./ Cô ấy đang ___.)

 

Lời giải chi tiết:

1. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

    She’s playing. (Cô ấy đang chơi.)

2. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?) 

    He’s cleaning. (Anh ấy đang lau dọn.) 

3. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?) 

    He’s eating. (Anh ấy đang ăn.) 

4. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?) 

   She’s sleeping. (Cô ấy đang ngủ.)   


1

 1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

eating, sleeping

Lời giải chi tiết:

eating (ăn) 

sleeping (ngủ)



2

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)


1

 1. Look and listen.

(Nhìn và nghe.)


2

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)


Bài D

3. Practice with your friends.

(Thực hành với bạn của bạn.)



Bài E

E. Point, ask, and answer. 

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

What’s he/she doing?  (Anh ấy/Cô ấy đang làm gì?)

He’s + V-ing. / She’s +V-ing.  (Anh ấy đang ___./ Cô ấy đang ___.)

Lời giải chi tiết:

Where’s Dan? (Dan ở đâu?)

He’s in the yard. (Ông ấy ở trong sân.)

What’s he doing? (Ông ấy đang làm gì?)

He’s sleeping. (Ông ấy đang ngủ.)


Where’s Bill? (Bill ở đâu?)

He’s in the yard. (Anh ấy ở trong sân.)

What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

He’s playing. (Anh ấy đang chơi.)


Where’s Ben? (Ben ở đâu?)

He’s in the bedroom. (Anh ấy trong phòng ngủ.)

What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

He’s sleeping. (Anh ấy đang ngủ.)


Where’s Sam? (Sam ở đâu?)

She's in the bathroom. (Cô ấy đang trong phòng tắm.)

What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

She’s singing. (Cô ấy đang hát.)


Where’s Ann? (Ann ở đâu?)

She’s in the bathroom. (Cô ấy đang trong phòng tắm.)

What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

She’s cleaning. (Cô ấy đang lau dọn.)


Where’s Sue? (Sue ở đâu?)

She’s in the living room. (Cô ấy đang trong phòng khách.)

What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

She’s dancing. (Cô ấy đang nhảy múa.)


Where’s Tony? (Tony ở đâu?)

He’s in the living room. (Ông ấy đang trong phòng khách.)

What’s he doing? (Ông ấy đang làm gì?)

He’s reading a newspaper. (Ông ấy đang đọc báo.)


Where’s Alfie? (Alfie ở đâu?)

He’s in the living room. (Anh ấy đang trong phòng khách.)

What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

He’s painting. (Anh ấy đang vẽ bằng cọ.)


Where’s Lucy? (Lucy ở đâu?)

She’s in the kitchen. ( ấy đang trong bếp.)

What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

She’s cooking. (Cô ấy đang nấu ăn.)


Where’s Grace? (Grace ở đâu?)

She’s in the kitchen. (Bà ấy đang trong bếp.)

What’s she doing? (Bà ấy đang làm gì?)

She’s eating. (Bà ấy đang ăn.)


Bài F

F. Play the Pretend game.

(Chơi trò Gỉả vờ.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Giáo viên sẽ mời một bạn xung phong lên trước lớp và diễn tả một hành động mà không được dùng lời nói, các bạn dưới lớp sẽ cố gắng đoán. Nếu đúng, người diễn tả sẽ nói “Yes.”, sai thì nói “No.”

Ví dụ: Một bạn sẽ dùng hành động để diễn tả bạn đang nấu ăn. Giáo viên điểu khiển trò chơi sẽ hỏi “What’s he doing?”, các bạn dưới lớp sẽ đoán: “He’s playing.” hoặc “He’s cooking.”…

Bài giải tiếp theo
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 58 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Culture trang 61 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Review and Practice trang 64 iLearn Smart Start