Bài 1
1. Listen and check (√) the clothes you hear.
(Nghe và đánh dấu (√) vào quần áo mà bạn nghe.)
Bài 2
2. Look, read and match.
(Nhìn, đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1. I’m wearing e f
I’m wearing a yellow shirt and blue jeans.
(Tôi đang mặc áo sơ mi vàng và quần bò xanh.)
2. She’s wearing a c
She’s wearing a blue shirt and a black skirt.
(Cô ấy đang mặc áo sơ mi xanh và chân váy đen.)
3. He’s wearing b d
He’s wearing a red shirt and green pants.
(Anh ấy đang mặc áo sơ mi đỏ và quần dài xanh.)
Bài 3
3. Circle the correct words.
(Khoanh tròn những từ đúng.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. I am brushing my hair. (Tôi đang chải đầu.)
2. My Dad is washing the car. (Bố tôi đang rửa xe.)
3. My Mom is making a cake. (Mẹ tôi đang làm bánh.)
4. My sister is taking photos. (Chị tôi đang chụp ảnh.)
Bài 5
5. Look and say. What can Emma do? What can Jack do?
(Nhìn và nói. Emma có thể làm gì? Jack có thể làm gì?)
Lời giải chi tiết:
* Emma (* Emma)
Emma can read. (Emma có thể đọc sách.)
She can sing. (Cô ấy có thể hát.)
She can ride a bike. (Cô ấy có thể chạy xe đạp.)
* Jack (* Jack)
Jack can catch the ball. (Jack có thể bắt bóng.)
He can run. (Anh ấy có thể chạy.)
He can play soccer (Anh ấy có thể chơi đá bóng.)