Tiếng Anh 8 Unit 4 4.4 Grammar

1. Look at the photos. What teenage challenge do you think she faces? 2. Listen and read a dialogue between Jen and Minh, her friend, to check. 3. Study the Grammar box, then find two more phrasal verbs in the text to fill in the blanks. 4. Match the phrasal verb with its meaning. 5. Choose the correct option to complete the sentences.


Bài 1

1. Look at the photos. What teenage challenge do you think she faces?

(Nhìn vào những bứcảnh. Bạn nghĩ cô ấy phải đối mặt với thử thách tuổi teen nào?)

Lời giải chi tiết:

Her parents are putting her under pressure.

(Bố mẹ cô ấy đang gây áp lực cho cô ấy.)


Bài 2

2. Listen and read a dialouge between Jen and Minh, her friend, to check.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại giữa Jen và Minh, bạn của cô ấy, để kiểm tra.)


Jen: What’s wrong?

Minh: My best friend just hung up on me. We’re not getting along.

Jen: Cheer up.

Minh: Thanks. I’m under so much peer pressure to get together with my friends at the weekend. But my parents won’t let me.

Jen: I get it. I face parental pressure, too. My parents are always telling me to grow up and act more mature. I just want to give up trying to pleasure them. Some days, I feel I’m going to break down and cry.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Jen: Có chuyện gì vậy?

Minh: Người bạn thân nhất của tôi vừa cúp máy tôi. Chúng tôi không hợp nhau.

Jen: Vui lên đi.

Minh: Cảm ơn. Tôi chịu rất nhiều áp lực từ bạn bè để tụ tập với bạn bè vào cuối tuần. Nhưng bố mẹ tôi không cho.

Jen: Tôi hiểu rồi. Tôi cũng phải đối mặt với áp lực của cha mẹ. Bố mẹ tôi luôn nói với tôi rằng hãy lớn lên và cư xử chín chắn hơn. Tôi chỉ muốn từ bỏ việc cố gắng làm hài lòng họ. Có những ngày, tôi cảm thấy mình sắp gục ngã và khóc.


Bài 3

3. Study the Grammar box, then find two more phrasal verbs in the text to fill in the blanks.

(Nghiên cứu hộp Ngữ pháp, sau đó tìm thêm hai cụm động từ trong văn bản để điền vào chỗ trống.)

Grammar 

Phrasal verbs 

Phrasal verbs are made from a verb plus a preposition or adverb.

break down, (1) _______, get along, get together, (2) _______, grow up

Lời giải chi tiết:

Grammar (Ngữ pháp)

Phrasal verbs (Cụm động từ)

Phrasal verbs are made from a verb plus a preposition or adverb.

(Cụm động từ được tạo thành từ một động từ cộng với một giới từ hoặc trạng từ.)

break down, (1) hung up, get along, get together, (2) give up, grow up

(khóc không ngừng, cúp máy, hòa thuận, gặp mặt, từ bỏ, lớn lên)


Bài 4

4. Match the phrasal verb with its meaning.

(Nối cụm động từ với nghĩa của nó.)

1. break down

2. cheer up

3. get along

4. get together

5. give up

6. grow up

7. hang up

a. have a friendly relationship

b. stop doing

c. be unable to stop yourself from crying

d. develop from being a child to an adult

e. finish a telephone conversation

f. meet in order to spend time together

g. become less sad

Lời giải chi tiết:

1. c

2. g

3. a

4. f

5. b

6. d

7. e

 

1 - c. break down => be unable to stop yourself from crying

(khóc không ngừng => không thể ngăn mình khóc)

2 - g. cheer up => become less sad

(vui lên => bớt buồn)

3 - a. get along => have a friendly relationship

(hòa hợp => có một mối quan hệ thân thiện)

4 - f. get together => meet in order to spend time together

(gặp mặt => gặp nhau để dành thời gian cho nhau)

5 - b. give up => stop doing

(bỏ cuộc => dừng làm)

6 - d. grow up => develop from being a child to an adult

(lớn lên => phát triển từ một đứa trẻ thành một người lớn)

7 - e. hang up => finish a telephone conversation

(gác máy => kết thúc một cuộc nói chuyện qua điện thoại)


Bài 5

5. Choose the correct option to complete the sentences.

(Chọn phương án đúng để hoàn thành các câu.)

1. Adolescents do not often _______ with their grandparents because of the age difference.

a. get together            

b. get along                            

c. grow up

2. Victims of bullying should not have to _______ doing school activities just to avoid bullies.

a. hang up                               

b. give up                               

c. get along     

3. Parents should _______ to discuss the effects of physical and mental violence on their children.

a. get together            

b. get along                            

c. give up

4. Do teenagers often _______ when they face a problem during their puberty?

a. grow up                              

b. cheer up                             

c. break down

Phương pháp giải:

- get together: tụ tập với nhau

- get along with: hòa hợp với

- grow up: lớn lên

- hang up: gác máy

- give up: từ bỏ

- cheer up: vui lên

- break down: khóc không ngừng

Lời giải chi tiết:

1. b

2. b

3. a

4. c

1 - b. Adolescents do not often get along with their grandparents because of the age difference.

(Thanh thiếu niên thường không hòa hợp với ông bà vì chênh lệch tuổi tác.)

2 - b. Victims of bullying should not have to give up doing school activities just to avoid bullies.

(Nạn nhân của bắt nạt không cần phải từ bỏ các hoạt động ở trường chỉ để tránh những kẻ bắt nạt.)

3 - a. Parents should get together to discuss the effects of physical and mental violence on their children.

(Cha mẹ nên gặp mặt để thảo luận về tác động của bạo lực thể chất và tinh thần đối với con cái.)

4 - c. Do teenagers often break down when they face a problem during their puberty?

(Thanh thiếu niên có thường khóc không ngừng khi gặp vấn đề trong tuổi dậy thì không?)


Bài 6

6. Class survey. Which problem is most common in your class? Use the phrasal verbs you have learnt and the following phrases.

(Khảo sát lớp. Vấn đề nào phổ biến nhất trong lớp học của bạn? Sử dụng các cụm động từ bạn đã học và các cụm từ sau.)

peer pressure (áp lực đồng trang lứa)

parental pressure (áp lực gia đình)

bullying (bắt nạt)

depression (trầm cảm)

A: Which problem do you have the most often?

(Vấn đề nào bạn hay gặp nhất?)

B: I don’t get along with my parents.

(Tôi không hòa hợp với bố mẹ tôi.)

Lời giải chi tiết:

A: Which problem do you have the most often?

(Vấn đề nào bạn hay gặp nhất?)

B: I sometimes break down when I face a problem.

(Đôi khi tôi khóc không ngừng khi đối mặt với một vấn đề.)

Bài giải tiếp theo
Tiếng Anh 8 Unit 4 4.5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 4 4.6 Speaking
Tiếng Anh 8 Unit 4 4.7 Writing
Tiếng Anh 8 Unit 4 Vocabulary in action
Tiếng Anh 8 Unit 4 Revision
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 4. A teenager's life Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 8 English Discovery

Video liên quan