Tiếng Anh 7 Unit 4 Lesson 3

In pairs: Look at the picture. Do you know any beaches that look like this? How does it make you feel? What can we do to stop this from happening? a. Listen to Annie talking to Robert. What do you think Annie's job is? b. Now, listen and circle. a. Read Jane's email to Dan. Would Jane like to take part in future clean-ups? b. Now, read and write True or False. c. In pairs: Would you like to take part in a beach clean-up? Why (not)? a. Read about writing emails to describe past experiences. Then,


Let's talk!

In pairs: Look at the picture. Do you know any beaches that look like this? How does it make you feel? What can we do to stop this from happening?

(Theo cặp: Nhìn vào hình ảnh. Bạn có biết những bãi biển nào trông như thế này không? Nó làm cho bạn cảm thấy như thế nào? Chúng ta có thể làm gì để ngăn chặn điều này xảy ra?)

Lời giải chi tiết:

A: Do you know any beaches that look like this?

(Bạn có biết những bãi biển nào trông như thế này không?)

B: Yes, I do.

(Có, tôi biết.)

A: How does it make you feel?

(Điều đó làm cho bạn cảm thấy như thế nào? )

B: It makes me feel sad and nervous.

(Điều đó khiến tôi cảm thấy buồn và lo lắng.)

A: What can we do to stop this from happening?

(Chúng ta có thể làm gì để ngăn chặn điều này xảy ra?)

B: We can clean up the beach.

(Chúng ta có thể dọn dẹp bãi biển.)


a

a. Listen to Annie talking to Robert. What do you think Annie's job is?

(Nghe Annie nói chuyện với Robert. Bạn nghĩ công việc vủa Annie là gì?)

1. a cleaner (1 người dọn dẹp)                                            

2. a reporter (1 phóng viên)                                         

3. a volunteer (1 tình nguyện viên)


b

b. Now, listen and circle.

(Bây giờ, nghe và khoanh tròn.)

1. Where is Annie? 

(Annie ở đâu?)

a. in Greenview City                          

b. in Lakeside Forest              

c. at the Clean Global office

2. How many volunteers are at the beach? 

(Có bao nhiêu tình nguyện viên ở biển?)

a. 20                                                               

b. more than 100 (hơn 100)               

c. 90

3. How many clean-ups do Clean Global organize a year?

(Một năm có bao nhiêu lần dọn dẹp do tổ chức Clean Global làm?)

a. 10                                                               

b. 20                                                   

c.15

4. When is their next clean-up? 

(Lần dọn dẹp tiếp theo của họ là khi nào?)

a. April 13th (13/04)                                       

b. July 20th (20/07)                             

c. June 9th (09/06)

5. How can people contact Clean Global?

(Mọi người có thể liên lạc với Clean Global như thế nào?)

a. email [email protected]

b. go to www.cleanglobal.com

c. call Robert (gọi Robert)

 


a

a. Read Jane's email to Dan. Would Jane like to take part in future clean-ups?

(Đọc email của Jane gửi cho Dan. Jane có muốn tham gia việc dọn dẹp trong tương lai không? )

1. Yes (có)                                         

2. No (không)


b

b. Now, read and write True or False.

(Bây giờ, đọc và viết True (đúng) hoặc False (sai).)

1. Jane's vacation wasn't the same as last year.  _________

2. She didn't enjoy cleaning up the beach.  _________

3. The beach looked really bad when she arrived. _________

4. They get money for cleaning up the beach. _________

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tin nhắn mới

Đến: [email protected]

Chủ đề: Kỳ nghỉ của tôi

Chào Dan,

Để tôi kể cho bạn nghe về kỳ nghỉ của tôi. Tôi đã làm mọi thứ thực sự khác năm ngoái. Tôi đã tham gia một chiến dịch dọn dẹp biển và nó rất tuyệt!

Tôi đã đến biển Pebble ở Somerton vào sáng thứ Ba. Nó rất bẩn và mùi thật khó chịu. Có rất nhiều túi bóng và rác ở khắp nơi vì vậy chúng tôi đã phải dọn dẹp chúng. Hơn 150 tình nguyện viên đã tham gia. Chúng tôi làm việc trong vòng 8 tiếng và đã nhặt được hơn 5 tấn rác. Bãi biển trở nên thật tuyệt vời sau khi chúng tôi hoàn thành. Save The Beaches đã tổ chức sự kiện này. Họ tổ chức ít nhất 5 lần dọn dẹp mỗi năm. Họ ở khắp nơi trên đất nước. Tôi muốn làm một cái khác vào năm tới. Bạn có muốn tham gia không? Hãy nói cho tôi biết nhé.

Hẹn gặp lại,

Jane

Lời giải chi tiết:

1. T

Thông tin: I did something really different this year.

(Tôi đã làm mọi thứ thực sự khác năm ngoái. )

2. F

Thông tin: I took part in a beach clean-up and it was great!

(Tôi đã tham gia một chiến dịch dọn dẹp biển và nó rất tuyệt!)

3. T

Thông tin: It was really dirty and the smell was horrible.

(Nó rất bẩn và mùi thật khó chịu.)

4. F

Thông tin: Over 150 volunteers took part.

(Hơn 150 tình nguyện viên đã tham gia.)


c

c. In pairs: Would you like to take part in a beach clean-up? Why (not)?

(Làm theo cặp: Bạn có muốn tham gia dọn dẹp biển không? Tại sao (không)?)

Lời giải chi tiết:

A: Would you like to take part in a beach clean-up?

(Bạn có muốn tham gia dọn dẹp biển không?

B: Yes, I’d like. 

(Có, tôi muốn.)

A: Why? 

(Tại sao?)

B: Because I like volunteering and I want to make our beach clean.

(Bởi vì tôi thích làm tình nguyện và tôi muốn biển của chúng ta trở nên sạch đẹp.)

A: Great! 

(Thật tuyệt!)


a

a. Read about writing emails to describe past experiences. Then, read Jane's email again and circle the information, answering "what?", "when?", "where?" and "who?"

(Đọc về việc viết email để mô tả những trải nghiệm trong quá khứ. Sau đó, đọc lại email của Jane và khoanh tròn thông tin, trả lời “Làm gì?, Khi nào?, Ở đâu? và “Ai?”)

Lời giải chi tiết:

What? - Cleaned up the beach. (Dọn dẹp biển)

When? - On Tuesday morning. (sáng thứ Ba)

Where? - At Pebble beach in Somerton. (ở biển Pebble ở Somerton.)

Who? - Jane.


b

b. Write full sentences using the prompts. Then, number the sentences (1-4) to match them with the order in the skill box.

(Viết câu đầy đủ bằng cách sử dụng lời nhắc. Sau đó, đánh số các câu (1-4) để khớp chúng với thứ tự trong hộp kỹ năng.)

A. It/great/event. Would/you/like/join/year?

B. I/took/part/beach/clean-up/Hightown.

C. I/went/clean-up/last/week/Rocky Beach. Over/fifty/took/part.

D. I/could/smell/trash./lt/terrible!

Lời giải chi tiết:

A - 4. It was a great event. Would you like to join next year?

(Nó là một sự kiện thật tuyệt. Bạn có muốn tham gia vào năm sau không?

B - 1. I took part in a beach clean-up in Hightown.

(Tôi tham gia dọn dẹp biển ở Hightown.)

C - 2. I went to a clean-up last week at Rocky Beach. Over fifty volunteers took part.

(Tôi tham gia dọn dẹp tuần trước ở biển Rocky.)

D - 3. I could smell the trash. It was terrible!

(Tôi có thể ngửi thấy mùi rác. Nó thật khủng khiếp.)


a

a. In pairs: Look at the pictures of places in Greenview City. Can you see similar problems near where you live? Where? Why is there so much trash?

(Làm theo cặp: Nhìn bức tranh những nơi của thành phố Greenview. Bạn có thể thấy vấn đề gì giống với nơi bạn sống, ở đâu, tại sao lại có nhiều rác đến vậy?)

 

Lời giải chi tiết:

A: Can you see similar problems near our street?

(Bạn có thể thấy vấn đề gì giống với khu phố của chúng ta?)

B: Yes, I can. There are so much trash. It’s as dirty as our street.

(Có. Ở đây có khá nhiều rác, nó cũng bẩn giống như khu phố của chúng ta.)

A: Why is there so much trash?

(Tại sao nơi đây lại nhiều rác đến vậy?)

B: I think because of human consciousness.

(Tôi nghĩ là do ý thức con người.)


b

b. Now, choose a place in Greenview City. Use your own ideas to fill in the tables about a clean-up there.

(Bây giờ, chọn một nơi ở thành phố Greeview. Sử dụng ý tưởng của bạn để điền vào bảng về một lần dọn dẹp ở đó.)

Lời giải chi tiết:

A: What did you do? (Bạn đã làm gì?)

B: I cleaned up the beach. (Tôi dọn dẹp bãi biển.)

A: Where did you do it? (Bạn làm điều đó ở đâu?)

B: I did it at Gold Beach. (Tôi làm điều đó ở biển Gold.)

A: When did you do it? (Khi nào bạn làm nó?)

B: I did it in on May 22th. (Tôi làm vào 22/5.)

A: How many people took part? (Có bao nhiêu người đã tham gia?)

B: There were 100 volunteers took part. (Có 100 tình nguyện viên đã tham gia.)

A: How long did you work for? (Bạn làm trong bao lâu?)

B: We worked for 3 hours. (Chúng tôi đã làm 3 tiếng.)

A: Will you do it again? (Bạn sẽ tham gia lại chứ?)

B: Yes, I will. (Có, tôi sẽ tham gia.)


Let's write!

Now, write an email to a friend describing your experience of an environmental clean-up. Use the Feedback form to help you. Write 60 to 80 words.

(Bây giờ, viết email cho một người bạn mô tả về trải nghiệm một lần làm sạch môi trường của bạn. Sử dụng biểu mẫu phản hồi, viết 60-80 từ.)

Lời giải chi tiết:

New message

To: [email protected]

Subject: My experience

Hi Mai,

Let me tell you about my experience. I took part in a beach clean-up and it was great!

I arrived at Sam Son Beach on Sunday morning. It was really dirty. There were trash and plastic bags everywhere so we had to clean it up. Over 100 volunteers took part. We worked for 5 hours and picked up over 3 tones of trash! The beach look amazing after we finished. It was a great day. I want to do it again soon. Would you like to join? Let me know.

See you,

Nhi

Tạm dịch:

Tin nhắn mới

Đến: [email protected]

Chủ đề: Trải nghiệm của tôi

Chào Mai,

Để tôi kể cho bạn nghe về trải nghiệm của tôi. Tôi đã tham gia một chiến dịch dọn dẹp biển và nó rất tuyệt!

Tôi đã đến biển Sầm Sơn vào sáng Chủ nhật. Nó thực sự rất bẩn. Có rất nhiều túi bóng và rác ở khắp nơi vì vậy chúng tôi đã phải dọn dẹp chúng. Hơn 100 tình nguyện viên đã tham gia. Chúng tôi làm việc trong vòng 5 tiếng và đã nhặt được hơn 3 tấn rác. Bãi biển trở nên thật tuyệt vời sau khi chúng tôi hoàn thành. Đó thực sự là một ngày tuyệt vời. Tôi muốn tham gia lại chiến dịch sớm. Bạn có muốn tham gia không? Hãy nói cho tôi biết nhé.

Hẹn gặp lại,

Nhi

Bài giải tiếp theo
Tiếng Anh 7 Unit 4 Lesson 1
Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
Tiếng Anh 7 Unit 4 Review
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng

Video liên quan