Tiếng Anh 7 Unit 2 2c. Vocabulary

1. Look at the pictures. List the foods/drinks under the categories. 2. Look at the foods/drinks in Exercise 1. Which are countable nouns and wich are uncountable nouns? 3a Sally is training for a basketball match and needs to eat healthily. What does she have (✓) every day? Look and say as in the example. 3b What do you have for breakfast, lunch, dinner and a snack? 4. Listen to a dialogue about healthy eating habits. What advice does Ann give Bob? Take notes and tell the class. 5. Use the lang


Food & Food categories(Đồ ăn và các loại đồ ăn)

Fruit & vegetables(trái cây và rau củ)

Carbohydrates 

(grains, sugar, etc.) 

(ngũ cốc, đường, …)

Proteins

(meat, poultry, dairy products, etc.)

(thịt, thịt gia cầm, sản phẩm làm từ sữa, …)

Fats(chất béo)

(butter, oil, etc.) 

(bơ, dầu ăn, ...) 

Bài 1

1. Look at the pictures. List the foods/drinks under the categories. 

Listen and check. 

(Nhìn vào các bức ảnh. Liệt kê các loại đồ ăn/ thức uống vào các mục. Nghe và kiểm tra lại.)

Phương pháp giải:

breakfast: bữa sáng

cereal: ngũ cốc

milk: sữa

orange juice: nước cam

bread: bánh mì

lunch: bữa trưa

fish: cá

pizza: bánh pizza

salad: rau xà lách

meat: thịt

rice: cơm

dinner: bữa tối

pasta: mì ống

soup: súp

steak: thịt bò bít tết

chicken: gà

A snack: bữa phụ

ice cream: kem

biscuits: bánh quy

burger: bánh burger

grapes: nho


Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Look at the foods/drinks in Exercise 1. Which are countable nouns and wich are uncountable nouns?

(Nhìn vào các đồ ăn/thức uống trong bài 1. Đâu là danh từ đếm được và đâu là danh từ không đếm được.)


Phương pháp giải:

- Chúng ta có thể đếm danh từ đếm được. Chúng có dạng số ít và số nhiều.

Ví dụ: 1 quả táo, 2 quả táo, 3 quả táo, …

- Chúng ta không thể đếm danh từ không đếm được. Chúng không có dạng số ít hay số nhiều.

e.g. cà phê, phô mai, …


Lời giải chi tiết:

countable: steak, burger, biscuits, grapes

uncountable: cereal, milk, orange juice, bread, pizza, fish, salad, meat, rice, steak, pasta, chicken, soup, ice cream

Note: Steak can be countable and uncountable (Lưu ý; steak là danh từ vừa đếm được vừa không đếm được.)



a

3a) Sally is training for a basketball match and needs to eat healthily. What does she have (✓) every day? Look and say as in the example.

(Sally đang luyện tập cho trận đấu bóng rổ và cần ăn uống một cách lành mạnh. Cô ấy đã ăn gì hàng ngày? Nhìn và nói theo ví dụ.)

Sally has a glass of milk and cereal for breakfast. (Sally có 1 cốc sữa và ngũ cốc cho bữa sáng.)


Lời giải chi tiết:

She has fish and salad for lunch. (Cô ấy có cá và rau xà lách cho bữa trưa.)

She has chicken and soup for dinner. (Cô ấy có gà và súp cho bữa tối.)

She has grapes for a snack. (Cô ấy có nho cho bữa phụ.) 



b

3b) What do you have for breakfast, lunch, dinner and a snack?

(Bạn có gì cho bữa sáng, bữa trưa, bữa tối và bữa phụ?)




Lời giải chi tiết:

I have cereal with milk for breakfast. (Tôi có ngũ cốc và sữa cho bữa sáng.)

I have pizza for lunch. (Tôi có bánh pizza cho bữa trưa.)

I have a steak for dinner. (Tôi có bít tết cho bữa tối.)

I have biscuits for a snack. (Tôi có bánh quy cho bữa phụ.)


Bài 4

Listening (phần nghe)

4. Listen to a dialogue about healthy eating habits. What advice does Ann give Bob? Take notes and tell the class. 

(Nghe đoạn hội thoại về thói quen ăn uống lành mạnh. Ann đã đưa ra lời khuyên nào cho Bob? Ghi chú lại và nói cho cả lớp.


Lời giải chi tiết:

Ann advises Bob not to eat too much pizza because it contains too much fat. He should have some soup. It’s healthier. 

(Ann khuyên Bob không nên ăn quá nhiều bánh pizza bởi vì nó chứa nhiều chất béo. Anh ấy nên ăn một ít súp. Nó sẽ tốt hơn.)


Bài 5

Giving advice(đưa ra lời khuyên)

5. Use the language in the box to give advice about healthy eating habits as in the example. (Sử dụng mẫu câu cho sẵn để đưa ra lời khuyên về thói quen ăn uống lành mạnh như ví dụ.)

A: Do you like burgers? (Bạn có thích burger không?)

B: Yes, a lot. I have one almost every evening. (Có, rất thích luôn. Tớ ăn một cái gần như mỗi tối.)

A: Well, you shouldn’t eat too many burgers. They contain too much fat. Why don’t you have some salad instead? It’s healthier. (Chà, cậu không nên ăn quá nhiều burger đâu. Nó chưa quá nhiều chất béo. Sao thay vào đấy cậu không thử một ít rau xà lách? Nó sẽ lành mạnh hơn.) 

B: I guess you are right. (Tớ nghĩ là cậu nói đúng.)


Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A: Do you like pasta? (Bạn có thích mì ống không?)

B: Yes, a lot. We have pasta three times a week. (Có, rất nhiều luôn. Chúng tớ ăn mì ống 3 lần một tuần.)

A: Well, you shouldn’t eat pasta that often. It contains too many carbohydrates. You should control your portion sizes. (Chà, bạn không nên ăn mì ống thường xuyên đâu. Nó chứa quá nhiều carbohydrate. Bạn nên kiểm soát kích thước khẩu phần ăn của mình.) 

B: I guess you are right. (Tớ nghĩ là cậu đúng.)


A: How often do you drink milk? (Bạn có thường xuyên uống sữa không?)

B: I don’t like milk that much. (Tớ không thích sữa lắm.)

A: You should drink milk because it contains protein. Try it with cereal. (Bạn nên uống nhiều sữa vì nó chứa protein. Thử sữa chung với ngũ cốc đi.) 


Bài giải tiếp theo
Tiếng anh 7 unit 2 2d. Everyday English
Tiếng Anh 7 Unit 2 2e. Grammar
Tiếng Anh 7 Unit 2 2f. Skills
Tiếng Anh 7 Unit 2 2. CLIL
Tiếng Anh 7 Unit 2 2. Right on!
Tiếng Anh 7 Unit 2 2. Progress check
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 2 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 7 Right on!

Video liên quan