Tiếng Anh 11 Unit 1 1C. Listening

1. SPEAKING Work in pairs. Look at the photo. What do you think this app does? Why might some people need it? 2. SPEAKING Read the text and check your answer to exercise 1. Do you think the app would increase or decrease the number of arguments in your family? Why? 3. VOCABULARY Work In pairs. Check the meaning of the adjectives below. Which describe a positive attitude? Which describe a negative attitude? 4. Read the Listening Strategy. Then listen and underline the adjective which best matches


Bài 1

1. SPEAKING Work in pairs. Look at the photo. What do you think this app does? Why might some people need it?

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ ứng dụng này làm gì? Tại sao một số người có thể cần nó?)

 

Lời giải chi tiết:

I think this app relates to mealtimes. I can see the kid's smartphone and parent’s smartphone. This app may prevent children from using devices while eating breakfast, lunch or dinner. In my opinion, some people, especially some parents, need it because nowadays, children always glue their eyes to the screen all the time, even when they are eating. Therefore, most parents use this app to help their kids have quality time when they are having meals.

Tạm dịch:

Tôi nghĩ rằng ứng dụng này liên quan đến giờ ăn. Tôi có thể thấy điện thoại thông minh của trẻ em và điện thoại thông minh của cha mẹ. Ứng dụng này có thể ngăn trẻ em sử dụng các thiết bị trong khi ăn sáng, ăn trưa hoặc ăn tối. Theo tôi, một số người, nhất là một số phụ huynh cần vì hiện nay trẻ em lúc nào cũng dán mắt vào màn hình, kể cả khi đang ăn. Do đó, hầu hết các bậc cha mẹ sử dụng ứng dụng này để giúp con cái họ có thời gian chất lượng khi dùng bữa.


Bài 2

2. SPEAKING Read the text and check your answer to exercise 1. Do you think the app would increase or decrease the number of arguments in your family? Why?

(Đọc văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 1. Bạn nghĩ ứng dụng này sẽ làm tăng hay giảm số lần cãi vã trong gia đình bạn? Tại sao?)

Tablets for dinner?

An evening meal for the family was once part of everyday life in British homes. But this tradition has almost disappeared. Some people blame technology: children and teenagers are so addicted to their phones and tablets that they do not want to stop playing with them, even at mealtimes. This causes a lot of arguments in families. But now, parents can get a free app called DinnerTime, which locks their children’s devices at certain times of the day and tight. During those times, the children are unable to access messages, games, or the internet. In theory, this means that parents and children can spend more time together, eating and chatting. But will it lead to happier families or more family arguments?

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Máy tính bảng cho bữa ăn tối?

Bữa tối cho gia đình đã từng là một phần của cuộc sống hàng ngày trong các gia đình ở Anh. Nhưng truyền thống này gần như đã biến mất. Một số người đổ lỗi cho công nghệ: trẻ em và thanh thiếu niên nghiện điện thoại và máy tính bảng đến mức không muốn ngừng chơi với chúng, ngay cả trong bữa ăn. Điều này gây ra rất nhiều tranh cãi trong các gia đình. Nhưng giờ đây, các bậc cha mẹ có thể tải xuống một ứng dụng miễn phí có tên là DinnerTime, ứng dụng này sẽ khóa chặt thiết bị của con họ vào một thời điểm nhất định trong ngày. Trong thời gian đó, trẻ không thể truy cập tin nhắn, trò chơi hoặc internet. Về lý thuyết, điều này có nghĩa là cha mẹ và con cái có thể dành nhiều thời gian hơn cho nhau, ăn uống và trò chuyện. Nhưng nó sẽ dẫn đến những gia đình hạnh phúc hơn hay những cuộc tranh cãi gia đình nhiều hơn?

Lời giải chi tiết:

- What do you think this app does?

(Bạn nghĩ ứng dụng này làm gì?)

=> “Parents can get a free app called DinnerTime, which locks their children’s devices at certain times of the day and tight. During those times, the children are unable to access messages, games, or the internet.”

(“Cha mẹ có thể tải một ứng dụng miễn phí có tên là DinnerTime, ứng dụng này sẽ khóa chặt thiết bị của con họ vào một thời điểm nhất định trong ngày. Trong thời gian đó, bọn trẻ không thể truy cập tin nhắn, trò chơi hoặc internet.”)

I think the app would decrease the number of arguments in your family. At first, this can cause a lot of arguments because the children aren't used to using no devices while eating. However, after one or two weeks, the children can have a new healthy habit without smartphones or tablets during mealtimes. After that, they will feel free to share everything with their family and like to have good moments when the family are eating together. Therefore, everyone can understand each other more clearly, enjoying quality time and even the number of arguments would decrease. 

(Tôi nghĩ rằng ứng dụng này sẽ làm giảm số lượng tranh luận trong gia đình bạn. Lúc đầu, điều này có thể gây ra nhiều tranh cãi vì trẻ chưa quen với việc không sử dụng thiết bị nào trong khi ăn. Tuy nhiên, sau một hoặc hai tuần, trẻ có thể có thói quen lành mạnh mới không dùng điện thoại thông minh hay máy tính bảng trong giờ ăn. Sau đó, họ sẽ cảm thấy thoải mái để chia sẻ mọi thứ với gia đình và muốn có những khoảnh khắc vui vẻ khi cả gia đình cùng nhau ăn uống. Vì vậy, mọi người có thể hiểu nhau rõ ràng hơn, tận hưởng thời gian chất lượng và thậm chí số lần tranh cãi trong gia đình sẽ giảm.)


Bài 3

3. VOCABULARY Work In pairs. Check the meaning of the adjectives below. Which describe a positive attitude? Which describe a negative attitude?

(Làm việc theo cặp. Kiểm tra ý nghĩa của các tính từ dưới đây. Cái nào mô tả một thái độ tích cực? Cái nào mô tả một thái độ tiêu cực?)

Attitude (adjectives)

accusing

aggressive

arrogant

calm

complimentary

enthusiastic

miserable

nostalgic

optimistic

pessimistic

sympathetic

urgent

grateful

bitter

sarcastic

Lời giải chi tiết:

Adjectives describe negative attitude:

(Tính từ mô tả thái độ tiêu cực)

- aggressive (adj): hung hăng

- arrogant (adj): kiêu ngạo

- miserable (adj): khốn khổ

- nostalgic (adj): hoài niệm

- pessimistic (adj): bi quan

- sarcastic (adj): mỉa mai

- urgent (adj): khẩn cấp

- bitter (adj): gay gắt

Adjectives describe positive attitude:

(Tính từ mô tả thái độ tích cực)

 -mcalm (adj): bình tĩnh

- complimentary (adj): ca ngợi

- enthusiastic (adj): nhiệt tình

- optimistic (adj): lạc quan

- sympathetic (adj): thông cảm

- grateful (adj): biết ơn


Bài 4

4. Read the Listening Strategy. Then listen and underline the adjective which best matches the speaker's attitude. Use their tone of voice to help you.

(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó lắng nghe và gạch dưới tính từ phù hợp nhất với thái độ của người nói. Sử dụng giọng điệu của họ để giúp bạn.)

1. arrogant / pessimistic / confident

(kiêu ngạo / bi quan / tự tin)

2. aggressive / miserable / sarcastic

(hung hăng / đau khổ / mỉa mai)

3. calm / complimentary / optimistic

(bình tĩnh / ca ngợi / lạc quan)

4. accusing / enthusiastic / sympathetic

(buộc tội / nhiệt tình / thông cảm)

Listening Strategy (Chiến lược nghe)                        

Sometimes, the words alone do not fully express the speaker's intention. You need to pay attention to the tone of voice as well. For example, an urgent tone of voice suggests that the speaker is giving a warning.                                       

(Đôi khi, các từ một mình không thể hiện đầy đủ ý định của người nói. Bạn cũng cần chú ý đến giọng điệu. Ví dụ, giọng điệu khẩn cấp cho thấy người nói đang đưa ra lời cảnh báo.)



Bài 5

5. SPEAKING Listen and compare two different ways of saying the sentences. Then, in pairs, say a sentence in one of the two ways. Can your partner guess the adjective?

(Nghe và so sánh hai cách nói khác nhau của câu. Sau đó, theo cặp, nói một câu theo một trong hai cách. Bạn của bạn có thể đoán tính từ không?)

1. 'Thanks. Andy. That's really helpful.’ (first grateful, then sarcastic)

(‘Cảm ơn Andy. Điều đó thực sự hữu ích.’ (đầu tiên là biết ơn, sau đó là mỉa mai))

2. 'Our train leaves in ten minutes.’ (first calm, then urgent)

('Tàu của chúng tôi khởi hành sau mười phút nữa.' (đầu tiên là bình tĩnh, sau đó là khẩn trương))

3. 'You and your sister always argued during dinner.' (first nostalgic, then accusing)

('Bạn và em gái của bạn luôn tranh cãi trong bữa tối.' (đầu tiên là hoài niệm, sau đó là buộc tội))


Bài 6

6.  Work in pairs. Listen to four speakers and decide which speaker sounds:

(Làm việc theo cặp. Nghe bốn người nói và quyết định người nói nào nào nghe có vẻ)

a. urgent (khẩn cấp)          

b. calm (bình tĩnh)      

c. enthusiastic (nhiệt tình)     

d. arrogant (kiêu ngạo)


Bài 7

7. Listen again. Match sentences A-E with speakers 1-4. Use the tone of voice to help you. There is one extra sentence.

(Lắng nghe một lần nữa. Ghép câu A-E với người nói từ 1-4. Sử dụng tông giọng nói để giúp bạn. Có một câu bị thừa.)

A. The speaker is giving advice about winning family arguments.

(Người nói đang đưa ra lời khuyên về việc giành chiến thắng trong các cuộc tranh luận trong gia đình.)

B. We learn how a bad argument had a positive result for the speaker.

(Chúng tôi tìm hiểu làm thế nào một cuộc tranh cãi tệ đã có một kết quả tích cực cho người nói.)

C. The speaker is advertising a course for families who want to argue less.

(Diễn giả đang quảng cáo một khóa học dành cho những gia đình muốn bớt tranh cãi.)

D. The speaker is persuading somebody to attend a family reunion.

(Người nói đang thuyết phục ai đó tham dự buổi họp mặt gia đình.)

E. The speaker describes how a relative lost his job because of a family argument.

(Người nói mô tả việc một người họ hàng bị mất việc vì một cuộc cãi vã trong gia đình.)


Bài 8

8. SPEAKING Work in pairs. Decide which of these topics is most likely to cause arguments in your family and why. Are there any others you can think of? Compare your ideas with the class.

(Làm việc theo cặp. Quyết định chủ đề nào trong số những chủ đề này có nhiều khả năng gây ra tranh cãi trong gia đình bạn nhất và tại sao. Bạn có thể nghĩ ra thêm những cái khác không? So sánh ý tưởng của bạn với lớp học.)

Doing chores (làm việc nhà)

Staying out late (ra ngoài trễ)

Sharing a family computer (dùng chung máy tính gia đình)

Too much time spent on social media and games (dành quá nhiều thời gian vào mạng xã hội hoặc games)

What to eat (nên ăn gì)

Lời giải chi tiết:

- In my opinion, too much time spent on social media and games is the most likely to cause arguments in the family. For example, I have one younger brother, he is 14 years old, and he really likes playing on his smartphone. He can spend all of his free time using smartphone for entertainment and games. As a result, he ignores his studying and my mom and my dad have to force him to study a lot but he doesn't like it. This makes my parents angry and unsatisfied. They always shout at my brother, and he is becoming more and more aggressive. Therefore, my family always has an argument about this problem.

(Theo tôi, dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội và chơi game là nguyên nhân dễ gây ra cãi vã nhất trong gia đình. Ví dụ tôi có một em trai, em ấy 14 tuổi và em ấy rất thích chơi điện thoại thông minh. Anh ấy có thể dành toàn bộ thời gian rảnh của mình để sử dụng điện thoại thông minh để giải trí và chơi game. Kết quả là nó chểnh mảng học hành, bố mẹ phải ép nó học rất nhiều nhưng nó không chịu. Điều này khiến bố mẹ tôi tức giận và không hài lòng. Họ luôn quát mắng anh trai tôi và anh ấy ngày càng trở nên hung hăng hơn. Vì vậy, gia đình tôi luôn xảy ra tranh cãi về vấn đề này.)

- Some topics that cause arguments in families that I can think of are: what to see on TV, where to hang out, what kind of household appliance to buy, how to use money…

(Một số chủ đề hay gây tranh cãi trong gia đình mà tôi có thể nghĩ ra như: xem gì trên TV, đi chơi ở đâu, mua đồ gia dụng gì, sử dụng tiền như thế nào…)

Bài giải tiếp theo
Tiếng Anh 11 Unit 1 1D. Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 1 1E. Words Skills
Tiếng Anh 11 Unit 1 1F. Reading
Tiếng Anh 11 Unit 1 1G. Speaking
Tiếng Anh 11 Unit 1 1H. Writing
Tiếng Anh 11 Unit 1 1I. Culture
Tiếng Anh 11 Unit 1 Review
Tiếng Anh 11 Unit 1. Generation Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 11 Friends Global

Video liên quan