New Words - Lesson 3 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần New Words - Lesson 3 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World


a

a. Alice wrote an essay about her best friend for homework. Does she like everything about Simon?

(Alice đã viết một bài văn về bạn thân nhất của mình cho bài tập về nhà. Bạn ấy có thích mọi thứ về Simon không?)

My best friend is Simon. He is very helpful. When I can't do my math homework, he helps me.

He doesn't like selfish people. That's why he always shares his candy with his friends. I think he is very kind. He always thinks about other people.

Simon always makes me laugh. He is so funny! Lots of students in our class like him. He is very friendly, too. He has a lot of friends.

One bad thing about Simon is he can be lazy. He doesn't like doing housework or schoolwork. That's OK because he is my best friend!

Phương pháp giải:

Tạm dịch bài văn:

Bạn thân nhất của tôi là Simon. Bạn ấy hay giúp đỡ tôi rất nhiều. Khi tôi không thể làm bài tập toán, bạn ấy giúp tôi.

Bạn ấy không thích những người ích kỷ. Đó là lý do tại sao bạn ấy luôn chia sẻ kẹo của mình với bạn bè. Tôi nghĩ bạn ấy rất tốt bụng. Bạn ấy luôn nghĩ cho người khác.

Simon luôn làm cho tôi cười. Bạn ấy rất vui tính! Rất nhiều học sinh trong lớp tôi thích bạn ấy. Bạn ấy cũng rất thân thiện. Bạn ấy có rất nhiều bạn.

Một điểm xấu về Simon là bạn ấy lười biếng. Bạn ấy không thích làm việc nhà hoặc việc học ở trường. Điều đó ổn vì anh ấy là bạn thân nhất của tôi mà!

Lời giải chi tiết:

No, she doesn't.

(Không. Alice không thích mọi thứ về Simon.)


b

b. Match the underlined words with their descriptions. Listen and repeat.

(Nối các từ được gạch chân với mô tả của chúng. Nghe và lặp lại.)


1. This kind of person doesn't like working.

2. This kind of person likes helping others.

3. This kind of person makes others laugh.

4. This kind of person is nice to others.

5. This kind of person doesn't like sharing or giving to other people.

6. This kind of person thinks about other people.

lazy (B)

_________

_________

_________

_________

_________

Phương pháp giải:

- helpful (a): hay giúp đỡ người khác

- selfish (a): ích kỷ

- kind (a): tốt bụng, tử tế

- funny (a): hài hước, vui tính

- friendly (a): thân thiện

- lazy (a): lười biếng

Lời giải chi tiết:

1. lazy

2. helpful

3. funny

4. friendly

5. selfish

6. kind

1. lazy

(Kiểu người này không thích làm việc. => lười biếng)

2. helpful

(Kiểu người này thích giúp đỡ người khác. => hay giúp đỡ)

3. funny

(Kiểu người này làm cho người khác cười. => hài hước)

4. friendly

(Kiểu người này tốt với người khác. => thân thiện)

5. selfish

(Loại người này không thích chia sẻ hoặc cho người khác. => ích kỷ)

6. kind

(Loại người này nghĩ về người khác. => tốt bụng)


c

c. Do the words have a good (G) or bad (B) meaning? Write the correct letter on the line.

(Các từ có nghĩa tốt (G) hay xấu (B)? Viết chữ cái đúng vào dòng.)

Lời giải chi tiết:

1. lazy (B)

2. helpful (G)

3. funny (G)

4. friendly (G)

5. selfish (G)

6. kind (G)