Listening - Lesson 1 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Listening - Lesson 1 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World


Listening

a

a. Listen to a girl asking a boy questions about his home. Are they friends? Yes/ No

(Nghe một bạn nữ hỏi một bạn nam những câu hỏi về nhà của bạn ấy. Họ có phải là bạn bè không? Có/ Không)


Phương pháp giải:

Nội dung bài nghe:

Jenny: Excuse me. Could I ask you some questions?

Jim: Oh, you're in class 6A, aren't you?

Jenny: Yes, that's right. My name's Jenny. I'm doing a survey for my geography class.

Jim: My name's Jim. What do you want to know?

Jenny: Thank you, Jim. Do you live in a house?

Jim: No, I don't. I live in an apartment.

Jenny: How many bedrooms does it have?

Jim: Two.

Jenny: Does it have a pool?

Jim: Yes, a small one.

Jenny: Does it have a garage?

Jim: No, it doesn't.

Jenny: Does it have a gym?

Jim: Yes, it does. There's a gym in the basement.

Jenny: Does it have a balcony?

Jim: Yes, it does. I can see the city from it.

Jenny: Great! Thank you for your help.

Jim: You're welcome.

Jenny: Goodbye.

Tạm dịch bài nghe:

Jenny: Xin lỗi. Mình có thể hỏi bạn một số câu hỏi không?

Jim: Ồ, bạn học lớp 6A phải không?

Jenny: Vâng, đúng vậy. Tên mình là Jenny. Mình đang làm một cuộc khảo sát cho lớp địa lý của mình.

Jim: Tên mình là Jim. Bạn muốn biết gì?

Jenny: Cảm ơn Jim. Bạn sống trong một ngôi nhà phải không?

Jim: Không. Mình sống trong một căn hộ.

Jenny: Căn hộ có bao nhiêu phòng ngủ?

Jim: Hai.

Jenny: Căn hộ có hồ bơi không?

Jim: Có, một hồ bơi nhỏ.

Jenny: Nó có nhà để xe không?

Jim: Không.

Jenny: Nó có phòng tập thể hình không?

Jim: Có. Có một phòng tập thể hình ở tầng hầm.

Jenny: Nó có ban công không?

Jim: Có. Mình có thể nhìn thấy thành phố từ ban công này.

Jenny: Tuyệt vời! Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

Jim: Không có chi.

Jenny: Tạm biệt.

Lời giải chi tiết:

No, they aren't. They aren't friends.

(Không. Họ không phải là bạn của nhau.)


b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)


1. The boys live in_______.

2. It has two__________.

3. It has a small____________.

4. It doesn’t have__________.

Lời giải chi tiết:

1. an apartment

2. bedrooms

3. pool

4. a garage

 1. The boy lives in an apartment.

(Bạn nam này sống trong một căn hộ.)

2. It has two bedrooms.

(Nó có hai phòng ngủ.)

3. It has a small pool.

(Nó có một hồ bơi nhỏ.)

4. It doesn’t have a garage.

(Nó không có nhà để xe.)