Lesson 2 Unit 8 trang 54, 55 SGK tiếng Anh 5 mới
What are you reading, Quan? Bạn đang đọc gì vậy Quân? Aladdin and the Magic Lamp. A-la-đin và cây đèn thần.
1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Click tại đây để nghe:
a) What are you reading, Quan?
Aladdin and the Magic Lamp.
b) Who's the main character?
A boy... Aladdin.
c) What's he like?
I think he's generous.
d) May I borrow the book?
Yes. You can have it when I finish it.
Tạm dịch:
a) Bạn đang đọc gì vậy Quân? A-la-đin và cây đèn thần.
b) Ai là nhân vật chính?
Một cậu bé ... Aladdin.
c) Cậu ấy như thế nào?
Tôi nghĩ cậu ấy hào phóng.
d) Có thể cho tôi mượn quyển sách không?
Vâng. Bạn có thể có nó khi tôi hoàn thành.
2. Point and say (Chỉ và đọc)
Click tại đây để nghe:
a) What's An Tiem like?
He's hard-working.
b) What's Snow White like?
She's kind.
c) What's The Fox like?
It's clever.
d) What's Tam like?
She's gentle.
Tạm dịch:
a) An Tiêm như thế nào?
Anh ấy chăm chỉ.
b) Bạch Tuyết như thế nào?
Cô ấy tốt bụng.
c) Con cáo như thế nào?
Nó thông minh.
d) Tấm như thế nào?
Cô ấy dịu dàng.
3. Let's talk (Chúng ta cùng nói)
Hỏi và trả lời nhừng câu hỏi về quyển sách/truyện bạn yêu thích.
Do you like fairy tales/comic books/short stories?
Yes,.../No...
What book/story are you reading?
I'm reading...
What's the main character like?
He's/She's...
Do you like him/her?
Yes,... /No ...
Tạm dịch:
Bạn có thích những truyện cổ tích/truyện tranh/truyện ngắn không?
Có.../Không...
Quyển sách/truyện bạn đang đọc là gì?
Tôi đang đọc...
Nhân vật chính thế nào?
Anh/cô ấy...
Bạn có thích anh/cô ấy không ?
Có.../Không...
4. Listen and write one word in each blank (Nghe và viết một từ vào mỗi khoảng trống)
Click tại đây để nghe:
Đáp án:
1. She's gentle/kind.
2. He's clever.
3. They're hard-working and kind.
4. He's clever and hard-working/generous.
Audio script:1. Linda: What are you reading, Hoa?
Hoa: A fairy tale. The story of Tam and Cam.
Linda: Are Tam and Cam the main characters?
Hoa: Yes, they are.
2. Linda: What's Tam like?
Hoa: She's kind.
Linda: What's your favourite book, Phong?
Phong: It's Doraemon.
Linda: What's Doraemon like?
Phong: He's clever.
3. Linda: Do you like fairy tales, Mai?
Mai: Yes, I do. I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs now.
Linda: What are the dwarfs like?
Mai: They're short and hard-working.
4. Linda: What are you reading, Tony?
Tony: The story of Mai An Tiem. I like it very much.
Linda: Why do you like it?
Tony: Because the main character, An Tiem, is a clever and generous man.
Tạm dịch:
1. Tấm trong truyện Tấm và Cám thế nào?
Cô ấy dịu dàng/tốt bụng.
2. Doraemon thế nào?
Cậu ấy thông minh.
3. Bảy chú lùn thế nào?
Họ chăm chỉ và tốt bụng.
4. An Tiêm thế nào?
Cậu ấy thông minh và chăm chỉ/hào phóng.
5. Number the sentences in the correct order (Điền số vào những câu theo thứ tự đúng)
Đáp án:
1. Minh's my classmate.
2. She likes reading fairy tales in her free time.
3. Her favourite fairy tale is The story of Tam and Cam.
4. It's a Vietnamese story about two girls.
5. Their names are Tam and Cam.
Tạm dịch:
- Minh là bạn cùng lớp của tôi.
- Cô ấy thích đọc truyện cổ tích vào thời gian rảnh.
- Truyện cổ tích yêu thích của cô ấy là Câu chuyện Tấm và Cám.
- Nó là một truyện của người Việt về hai cô gái.
- Tên của họ là Tấm và Cám.
6. Let's sing (Chúng ta cùng hát)
Click tại đây để nghe:
Snow White and Aladdin
There's a girl who's so gentle,
So gentle and so kind.
Snow White is her name.
Yes, Snow White is her name.
There's a girl who's so gentle,
So gentle and so kind.
Snow White is her name.
Yes, Snow White is her name.
There's a boy who's so clever,
So clever and so bright.
Aladdin is his name.
Yes, Aladdin is his name.
Tạm dịch:
Bạch Tuyết và A-la-đin
Có một cô gái mà rất dịu dàng,
Rất dịu dàng và rất tốt bụng.
Bạch Tuyết là tên của cô ấy.
Vâng, Bạch Tuyết là tên của cô ấy.
Có một cô gái mà rất dịu dàng,
Rất dịu dàng và rất tốt bụng.
Bạch Tuyết là tên của cô ấy.
Vâng, Bạch Tuyết là tên của cô ấy.
Có một chàng trai mà rât thông minh,
Rất thông minh và rất lanh lợi.
A-la-đin là tên của cậu ấy.
Vâng, A-la-đin là tên của cậu ấy.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Lesson 2 Unit 8 trang 54, 55 SGK tiếng Anh 5 mới timdapan.com"