Listen and read. (Nghe và đọc.)
Tạm dịch
Phil: Xin chào! Mình là Phonic Phil!
Sue: … và mình là Super Sue.
1. Sue: Nhìn kìa! Ba đang thả diều!
2. Phil: Nhìn kìa! Ken đang ăn một chiếc bánh pizza lớn!
3. Sue: Nhìn kìa! Kate đang chơi với một con mèo con.
4. Phil: Hãy nhìn ra biển đi!
Sue: Bạn có thể thấy gì?
Phil: Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.
Look again and circle. (Nhìn lại và khoanh tròn.)
Guide to answer
Tạm dịch
- bike: xe đạp
- pasta: mì ống
- pizza:bánh pizza
- sail: con thuyền
- sea: biển
- rainbow: cầu vồng
- road: con đường
- kitten: mèo con
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Guide to answer
Audio script
1. river (dòng sông)
2. pasta (mỳ ống)
3. sea (biển)
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Guide to answer
Write and say. (Viết và nói.)
Guide to answer
1. popcorn: bỏng ngô
2. kitten: mèo con
3. sand: cát
4. rainbow: cầu vồng
Read and tick. (Đọc và đánh dấu.)
Guide to answer
Audio script
1. Let’s look at the river! (Hãy nhìn dòng sông!)
2. A: Is she flying a kite? (Cô ấy đang thả diều phải không?)
B: Yes, she is. (Ừ, đúng vậy.)
3. A: What can you see? (Bạn có thể thấy gì?)
B: I can see a road. (Tôi có thể nhìn thấy một con đường.)
Guess, read and circle. Then say. (Đoán, đọc và khoanh tròn. Sau đó nói.)
Guide to answer
Tạm dịch
1. a. Mì ống ngon.
b. Bánh pizza ngon.
2. a. Mình có thể nhìn thấy cánh buồm.
b. Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.
3. a. Hãy nhìn ra biển!
b. Hãy nhìn con đường!
Write the words. (Viết các từ.)
Guide to answer
- rainbow: cầu vồng
- kite: cánh diều
- sea: biển
- pizza: bánh pizza
- pasta: mì ống
- road: con đường
Complete the sentence with one word. (Hoàn thành câu với một từ)
1. I can see a .............
2. Anna is playing with a ..............
3. I have a ...............
4. Let's look at the ..............
Key
1. I can see a rainbow.
2. Anna is playing with a kitten.
3. I have a pizza.
4. Let's look at the road.
Qua bài học này các em cần ôn tập:
- Các từ vựng trong các Unit 1, 2, 3, và 4:
popcorn: bỏng ngô
pasta: mỳ ống
pizza: bánh pizza
- Các cấu trúc ngữ pháp trong các unit 1, 2, 3 và 4:
+ Cấu trúc nói về món ăn:
+ Cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì: Is he/ she + V-ing? (Cậu ấy/ Cô ấy đang làm gì?)
Trả lời:
+ Cấu trúc đưa ra lời đề nghị: Let's + V!
+ Cấu trúc hỏi và trả lời về việc nhìn thấy gì:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Review 1 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 1 lớp 2 Kết nối tri thức.
Anna is standing near the ..................
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!