Tài liệu luyện tập hè Tiếng Anh lớp 2 có đáp án nằm trong bộ đề ôn tập Tiếng Anh 2 do Tìm Đáp Án sưu tầm và đăng tải. Bài tập Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3 có đáp án được biên tập bám sát chương trình mới của bộ GD&ĐT giúp học sinh lớp 2 ôn tập lại kiến thức đã học, đồng thời chuẩn bị kiến thức kỹ lưỡng trước khi bước vào năm học mới hiệu quả.

Xem thêm: Ôn hè lớp 2 lên lớp 3 môn Anh - Đề 1

1. Đề ôn tập hè tiếng Anh lên lớp 3 có đáp án - Đề số 1

Họ và tên ………………………………………….…Lớp…..……… Điểm…………

I. Read and match

Bộ đề thi cuối năm Tiếng Anh lớp 2

II. Write the correct words with the picture

dress grapes boy cook flower

Bộ đề thi cuối năm Tiếng Anh lớp 2

1,…………… 2, ………… 3, …………...... 4, ………… 5………………

IV. Read and choose the correct answer

Bộ đề thi cuối năm Tiếng Anh lớp 2

V. Recorder the letters

Bộ đề thi cuối năm Tiếng Anh lớp 2

ĐÁP ÁN

I. Read and match

1. princess 2. monkey 3. bell 4.Swing

II. Write the correct words with the picture:

dress: 4 grapes: 1 boy: 5 cook: 2 flower: 3

III. Complete the sentences

1. I can see a planet.

2. I am a teacher.

3. They love to skate.

4. I like to swim.

5. My sister is cleaning the room.

IV. Read and choose the correct answer.

1. A. fly

2. B. cowboy

3. C. flower

4. B. grass

5. A. book

6. C. star

V. Recorder the letters

1. o c h l t a c o e -> chocolate

2. theet -> teeth

3. e t f e -> feet

4. kspi -> skip

5. w o r c n -> crown

2. Đề ôn tập hè tiếng Anh lớp 2 lên 3 có đáp án - Đề số 2

I. Read and match

Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3

II. Write the correct words with the picture:

Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3

III. Complete the sentences

Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3

Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3

IV. Read and choose the correct answer.

Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3

Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3

V. Recorder the letters

Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3

ĐÁP ÁN

I. Read and match

1 - swan; 2 - ski; 3 - pram; 4 - plane;

II. Write the correct words with the picture:

1 - planet; 2 - toy; 3 - tractor; 4 - whale; 5 - doll;

III. Complete the sentences

1 - train; 2 - mother; 3 - clean/ brush; 4 - clock; 5 - flowers;

IV. Read and choose the correct answer.

1 - A; 2 - C; 3 - B; 4 - A; 5 - B; 6 - C;

V. Recorder the letters

1 - princess; 2 - cook; 3 - wheel; 4 - father;

3. Đề ôn tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề có đáp án

CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH

Part 1:

Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý.

Uncle, family, sister, eight, daughter, grandma

Father, Table, nine, mother, eggs, map.

Ruler, yellow, old, pink, aunt, grandpa,

...............Gia đình ...................bố

............... anh, em trai ....................cháu trai

................ Cháu gái .....................mẹ

................ Cô, dì .......................chú

..................bà ...................ông

..................... số 9

Câu 2: Hoàn thành các câu sau.

1. What is your name? My n....me is .....................

2. Who is this? This is ....y mo...her.

3. This is my fath..r.

4. What is this? This is my p...n

Câu 3: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B

A

B

1. My aunt

2. My father

3. My mother

4. My family

5. My brother

a. mẹ của em

b. bố của em

c. cô của em

d. em trai của em

e. gia đình của em

f. bà của em

Câu 4: Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng việt

1. This/ mother: This is my mother : Đây là mẹ của em.

2. This/ father ___________________________________________

3. This/ brother ____________________________________________

4. This/family ____________________________________________

ĐÁP ÁN

Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý.

………family………. gia đình …………father……. bố

………brother………. anh, em trai ………newphew………. cháu trai

………niece………. cháu gái …………mother……. mẹ

……Aunt…………. cô, dì ………Uncle………. chú

………Grandma………. bà …………Grandpa……. ông

……Nine…………. số 9

Câu 2: Hoàn thành các câu sau.

1.What is your name? My na.me is .........My Le.......

2.Who is this? This is my mother.

3. Who is he? This is my father.

4.What is this? This is my pen

Câu 3: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B

1 - c; 2 - b; 3 - a; 4 - e; 5 - d;

Câu 4: Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng Việt

2 - This is my father. Đây là bố của em.

3 - This is my brother. Đây là anh trai của em.

4 - This is my family. Đây là gia đình của em.

Part 2:

Bài 1: Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa:

1. bro......r 4. Fa...her

2. mo....her 5. a...nt

3. n...me 6. s....n

Bài 2: Hoàn thành các câu sau và dịch sang Tiếng Việt

1. What.......your name?

2. My......is Quynh Anh.

3. How ......you?

4. I......fine. Thank you.

5. What..........this?

6. This is...........mother.

Bài 3: Sắp xếp lại các câu sau:

1. name/ your/ What/ is?

.............................................................................................

2. Nam / is / My / name.

.............................................................................................

3. is / this / What?

.............................................................................................

4. pen / It / a / is.

.............................................................................................

Bài 4: Dịch các câu sau sang tiếng anh.

1. Tên của bạn là gì? Tên của mình là Quỳnh Anh

.............................................................................................

2. Đây là ai? Đây là bố và mẹ của mình.

..........................................................................................

ĐÁP ÁN

Bài 1: Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa:

1. brother

2. mother

3. name

4. Father

5. aunt

6. son

Bài 2: Hoàn thành các câu sau và dịch sang tiếng Việt

1. What…is….your name? - Bạn tên là gì?

2. My…name…is Quynh Anh. - Tớ tên là Quỳnh Anh

3. How are……you? - Bạn thế nào?

4. I…am…fine. Thank you. - Tớ khỏe. Cảm ơn cậu.

5. What…..is.....this? - Đây là cái gì?

6. This is…my........mother. - Đây là mẹ tớ.

Bài 3: Sắp xếp lại các câu sau:

1 - What is your name?

2 - My name is Nam.

3 - What is that?

4 - It is a pen.

Bài 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.

1 - What is your name? - My name is Quynh Anh.

2 - Who is this? This is my father and my brother.

CHỦ ĐỀ ĐỒ VẬT, CON VẬT

Part 1:

Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu vào các từ sau.

_ pple _ at o_topus tw_ c_ock

_ ook f_ sh d_or p_ ncil t_ble t_n

Bài 2: Em hãy nhìn vào tranh và viết câu hoàn chỉnh.

Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3

Bài 3: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.

A

B

A

B

fish

quả trứng

board

con khỉ

egg

con cá

monkey

cái bảng

table

con mèo

elephant

trường học

book

quyển sách

seven

số bảy

cat

cái bàn

school

con voi

desk

cái bàn

panda

con gấu

Part 2:

Bài 1: Điền các từ "a/ an" vào chỗ trống trong câu.

1......octopus 2...........panda

3......monkey 4......... elephant

5......tiger 6........board

7......fish 8......... egg

9........cat 10.........orange

Bài 2: Điền các từ cho sẵn vào chỗ trống trong câu.

( is, what, egg, it, an, it)

1. What ............it?

2. It is .......... elephant

3. ............is it?

4. .....is a tiger

5. What is.......?

6. It is an..............

Xem đáp án
1. What is it?
2. It is an elephant.
3. What is it?
4. It is a tiger.
5. What is it?
6. It is an egg.

Bài 3: Trả lời các câu hỏi sau với " Yes, it is/ No, It isn't"

Bài tập ôn hè môn tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3

Xem đáp án
1. No, it isn't
2. No, it isn't
3. Yes, it is
4. Yes, it is
5. No, it isn't
6. No, it isn't
7. Yes, it is
8. Yes, it is
9. Yes, it is
10. Yes, it is

Bài 4: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

1. Mai/ am/ I/ . ……………………..

2. name/ is/ My/ Lara/ …………………….

3. it/ a / cat/ is?............................................

4. are/ you/ How/ ? ……………………….

5. Mara/ Goodbye/ ,/ . ………………………..

6. fine/ I/ thanks/ am/ , / . …………………………….

7. Nam/ Hi/ ,/ . ……………………..

Xem đáp án
1. I am Mai.
2. My name is Lara.
3. Is it a cat?
4. How are you?
5. Goodbye, Mara.
6. I am fine, thanks.
7. Hi, Nam.

Trên đây là nội dung của Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 khác như: Giải bài tập Tiếng Anh 3 cả năm, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online, Đề thi học kì 2 lớp 3, Đề thi học kì 1 lớp 3, ... được cập nhật liên tục trên Tìm Đáp Án.

Nếu bạn không thấy đề thi được hiển thị. Vui lòng tải về để xem. Nếu thấy hay thì các bạn đừng quên chia sẻ cho bạn bè nhé!



Xem thêm